Sanction là gì làm rõ sanction list là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.2.1 Trái nghĩa 2.3 Tham khảo

Danh từ

sanction /ˈsæŋk.ʃən/

Sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý. with the sanction of the author — với sự đồng ý của tác giả Sự được phép của phong tục tập quán. Luật pháp, sắc lệnh. Hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction). Sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction).

Ngoại động từ

sanction ngoại động từ /ˈsæŋk.ʃən/

Bạn đang đọc:

Phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý chấp thuận. Cho quyền, ban quyền hành. Luật lao lý hình thức thưởng phạt ( cho việc chấp hành hay vi phạm một luật đạo ). Khuyến khích ( một hành vi ). Chia động từ Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to sanction Phân từ hiện tại sanctioning Phân từ quá khứ sanctioned Dạng chỉ ngôi số không ít ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình diễn I you / thou¹ he / she / it / one we you / ye¹ they Hiện tại sanction sanction hoặc sanctionest¹ sanctions hoặc sanctioneth¹ sanction sanction sanction Quá khứ sanctioned sanctioned hoặc sanctionedst¹ sanctioned sanctioned sanctioned sanctioned Tương lai will / shall² sanction will / shall sanction hoặc wilt / shalt¹ sanction will / shall sanction will / shall sanction will / shall sanction will / shall sanction Lối cầu khẩn I you / thou¹ he / she / it / one we you / ye¹ they Hiện tại sanction sanction hoặc sanctionest¹ sanction sanction sanction sanction Quá khứ sanctioned sanctioned sanctioned sanctioned sanctioned sanctioned Tương lai were to sanction hoặc should sanction were to sanction hoặc should sanction were to sanction hoặc should sanction were to sanction hoặc should sanction were to sanction hoặc should sanction were to sanction hoặc should sanction Lối mệnh lệnh — you / thou¹ — we you / ye¹ — Hiện tại — sanction — let’s sanction sanction — Cách chia động từ cổ. Thường nói will ; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh vấn đề .

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Xem thêm:

Tiếng Pháp

Cách phát âm

IPA : / sɑ ̃ k. sjɔ ̃ /

Danh từ

Số ít Số nhiều sanction/sɑ̃k.sjɔ̃/ sanctions/sɑ̃k.sjɔ̃/

Xem thêm:

sanction gc /sɑ̃k.sjɔ̃/

Sự phê chuẩn. Obtenir la sanction du président — được sự phê chuẩn của chủ tịch Sự thừa nhận, sự xác nhận. La sanction de l’opinion — sự thừa nhận của dư luận Kết quả tự nhiên. L’échec est la sanction de la paresse — thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt. Faute qui exige une sévère sanction — lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc Trái nghĩa Démenti, refus Désapprobation

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt không tính tiền ( cụ thể ) Lấy từ “ https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sanction&oldid=1910872”Thể loại : Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh

Source:
Category: