Salt là gì

Sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị a talk full of salt một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị

(sử học) lọ đựng muối để bàn to sit above the salt ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình) to sit below the salt ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu…)
Làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối to salt one”s conversation with wit làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh
I”m not made of salt Tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ

to salt the books (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) to salt an account tính giá cao nhất cho các món hàng
muối acid salt muối axit aniline salt muối anilin aqueous salt solution dung dịch nước muối basic salt muối bazơ bay salt muối biển bay-salt muối vịnh biển bile salt muối mật bile salt culture medium môi trường nuôi cấy muối mật binary salt muối kép black salt muối đen blueing salt muối để nhuộm màu (thép) bright zinc salt muối để mạ kẽm trắng buffer salt muối đệm cadmium salt muối cađimi carload salt muối Carlsbad case-hardening salt muối để thấm than cat salt muối tinh tự nhiên caustic salt muối kiềm cleaning salt muối làm sạch kim loại common salt muối ăn common salt muối ăn, natri clorua conducting salt muối dẫn điện coppering salt muối (để) mạ đồng deep seated salt dome vòm muối ở sâu degreasing salt muối khử sạch mỡ double salt muối kép effervescent salt muối sủi bọt epsom salt muối epsom ferrous salt muối sắt (II) fixing salt muối cố định fixing salt muối định ảnh freezing salt muối làm đông lạnh fused salt muối nóng chảy fused salt muối nung chảy Glauber salt muối Glauber gold salt muối vàng high-speed bright silver salt muối để mạ bóng nhanh bạc hydrous salt muối ngậm nước ice-and-salt case quầy lạnh dùng (nước) đá-muối ice-and-salt case quầy lạnh dùng đá-muối ice-and-salt cooling làm lạnh bằng (nước) đá-muối ice-and-salt cooling sự làm lạnh bằng đá-muối ice-and-salt counter quầy lạnh dùng (nước) đá-muối ice-and-salt counter quầy lạnh dùng đá-muối ice-and-salt freezer máy kết đông (nước) đá-muối ice-and-salt freezer máy kết đông bằng đá-muối ice-and-salt mixture hỗn hợp (nước) đá-muối ice-and-salt packing đóng túi (nước) đá-muối ice-and-salt packing đóng túi đá muối ice-and-salt tank thùng (nước) đá-muối ice-and-salt tank thùng đá-muối ice-salt cooling làm lạnh bằng (nước) đá-muối ice-salt cooling sự làm lạnh bằng đá-muối indifferent salt muối trung hòa inner salt muối nội lead salt muối chì marine salt muối biển matt-etching salt muối ăn mòn làm mờ mercurial salt muối thủy ngân mercury salt muối thủy ngân metal cleaning salt muối làm sạch kim loại microcosmic salt muối natri amoni microcosmic salt muối photpho microcosmic salt muối vi mô mine salt muối mỏ mineral salt muối khoáng Mohr”s salt muối Mohr molten salt muối nóng chảy native salt muối mỏ neural salt muối trung hòa neutral salt muối trung hòa neutral salt spray test phép thử phun muối trung hòa nickel-brightening salt muối (để) mạ bóng niken nickel-plating salt muối (để) mạ niken normal salt muối trung tính oxide salt muối oxit pan salt muối chảo paramagnetic salt muối thuận từ pickling salt muối tẩy gỉ kim loại piercement salt dome vòm muối xuyên lên pink salt muối thiếc (làm thuốc nhuộm) plating salt muối (để) mạ pseudo-salt muối giả quaternary ammonium salt muối amoni bậc bốn radium salt muối rađi raw salt muối nguyên khai reduced sodium salt muối natri đã khử residual salt content hàm lượng muối dư rim syncline of a salt plug nếp lõm rìa của vòm muối Rochele salt muối Rochele Rochelle salt muối Rochelle Rochelle salt muối Seigntte rochelle salt muối senhet rochelle salt muối xenhet rock salt muối khoáng rock salt muối mỏ salt ammoniac muối ammoniac salt and pepper sand cát muối tiêu salt and sand spreader máy rải muối và cát salt bath bể muối salt bath sự nhúng trong muối salt bath brazing hàn đồng trong bể tạo muối salt bath brazing sự hàn trong bể muối salt bath case hardening sự tôi trong bể muối (nóng chảy) salt bed tầng muối salt bridge cầu muối salt brine nước muối salt bubble bọt muối salt bubble sự sủi bọt muối salt cake bánh muối salt cake tảng muối salt coating sự tráng muối salt concentration nồng độ muối salt content hàm lượng muối salt content in water hàm lượng muối của nước salt content meter máy đo hàm lượng muối salt content meter muối kế salt core of a salt dome lõi muối trong vòm muối salt depletion sự rút kiệt muối salt deposit lớp đọng muối salt deposit mảnh bám thể muối (trên mặt bầu cách điện) salt deposit mỏ muối salt deposit tầng muối salt desert hoang mạc muối salt diapir điapia muối (địa chất) salt dissolver dụng cụ hòa muối salt dissolver thiết bị hòa muối salt dome vòm muối (địa chất) salt earth đất muối salt effect hiệu ứng muối salt efflorescence lên hoa muối salt flog sương muối salt formation tạo muối salt garden ruộng muối salt gauge cái đo nước muối salt gauge muối kế salt grainer bộ tạo tinh thể muối salt ice nước (đá) muối salt ice nước đá muối salt impregnation sự tẩm muối salt intrusion sự xâm nhập muối salt lake hồ chứa muối salt lake hồ muối salt liquor dung dịch muối salt liquor nước muối salt marsh đầm lầy muối salt mine mỏ muối salt mining sự khai thác muối salt mist test thử nghiệm sương muối salt mixture hỗn hợp muội (nóng chảy) salt mud bùn chứa muối salt of tartar muối cặn cáu salt oven lò muối salt pan lòng chảo muối salt pillow gối muối (địa chất) salt plug bướu muối salt plug vòm muối salt production sự sản xuất muối salt rock muối mỏ salt sensitive cảm thụ muối salt settler bể lắng muối salt solution dung dịch muối salt solution dung dịch nước muối salt spray sự phun bụi nước muối salt spray sự phun mù muối salt spray chamber buồng phun muối (thử nghiệm xe) salt spreader máy rải muối salt spring mạch nước muối salt stains chất gỉ (do) muối salt structure cấu trúc muối salt substitute chất thay thế muối salt swamp đầm lấy ngập muối salt swamp ruộng muối salt tectonics kiến tạo học muối (địa chất) salt water nước muối salt water nước muối, nước mặn salt water disposal district diện tích tách loại nước muối salt water flow lưu lượng nước muối salt water intrusion sự xâm nhập của nước muối salt water spring nguồn nước muối salt-bearing crude dầu thô mặn (có lẫn nước muối) salt-ice cooling làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối salt-ice cooling sự làm lạnh bằng đá-muối salt-ice cooling plant trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối salt-ice cooling plant trạm làm lạnh bằng nước (và) đá muối salt-ice mixture hỗn hợp (nước) đá-nước muối salt-laden atmosphere khí quyển sũng muối salt-march chứa muối salt-march ngậm muối salt-spring nguồn muối salt-water swamp đầm nước muối saturated salt water mud bùn nước bão hòa muối sea salt muối biển secondary salt muối phụ silver plating salt muối (để) mạ bạc soldering salt muối để hàn spring of salt water nguồn nước muối tin salt muối thiếc upright of salt cột muối used crankcase oil lead salt muối chì dầu động cơ đã dùng vacuum pan salt muối được tạo ra trong môi trưòng chân không water-salt solution dung dịch nước muối zinc passivating salt muối tẩy gỉ kẽm

Chuyên mục:

Muối (như) common salt white salt muối ăn table salt muối bột in salt ngâm nước muối, rắc muốiSự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị a talk full of salt một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị(sử học) lọ đựng muối để bàn to sit above the salt ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình) to sit below the salt ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu…)Làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối to salt one”s conversation with wit làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnhI”m not made of salt Tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợto salt the books (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) to salt an account tính giá cao nhất cho các món hàngmuối acid salt muối axit aniline salt muối anilin aqueous salt solution dung dịch nước muối basic salt muối bazơ bay salt muối biển bay-salt muối vịnh biển bile salt muối mật bile salt culture medium môi trường nuôi cấy muối mật binary salt muối kép black salt muối đen blueing salt muối để nhuộm màu (thép) bright zinc salt muối để mạ kẽm trắng buffer salt muối đệm cadmium salt muối cađimi carload salt muối Carlsbad case-hardening salt muối để thấm than cat salt muối tinh tự nhiên caustic salt muối kiềm cleaning salt muối làm sạch kim loại common salt muối ăn common salt muối ăn, natri clorua conducting salt muối dẫn điện coppering salt muối (để) mạ đồng deep seated salt dome vòm muối ở sâu degreasing salt muối khử sạch mỡ double salt muối kép effervescent salt muối sủi bọt epsom salt muối epsom ferrous salt muối sắt (II) fixing salt muối cố định fixing salt muối định ảnh freezing salt muối làm đông lạnh fused salt muối nóng chảy fused salt muối nung chảy Glauber salt muối Glauber gold salt muối vàng high-speed bright silver salt muối để mạ bóng nhanh bạc hydrous salt muối ngậm nước ice-and-salt case quầy lạnh dùng (nước) đá-muối ice-and-salt case quầy lạnh dùng đá-muối ice-and-salt cooling làm lạnh bằng (nước) đá-muối ice-and-salt cooling sự làm lạnh bằng đá-muối ice-and-salt counter quầy lạnh dùng (nước) đá-muối ice-and-salt counter quầy lạnh dùng đá-muối ice-and-salt freezer máy kết đông (nước) đá-muối ice-and-salt freezer máy kết đông bằng đá-muối ice-and-salt mixture hỗn hợp (nước) đá-muối ice-and-salt packing đóng túi (nước) đá-muối ice-and-salt packing đóng túi đá muối ice-and-salt tank thùng (nước) đá-muối ice-and-salt tank thùng đá-muối ice-salt cooling làm lạnh bằng (nước) đá-muối ice-salt cooling sự làm lạnh bằng đá-muối indifferent salt muối trung hòa inner salt muối nội lead salt muối chì marine salt muối biển matt-etching salt muối ăn mòn làm mờ mercurial salt muối thủy ngân mercury salt muối thủy ngân metal cleaning salt muối làm sạch kim loại microcosmic salt muối natri amoni microcosmic salt muối photpho microcosmic salt muối vi mô mine salt muối mỏ mineral salt muối khoáng Mohr”s salt muối Mohr molten salt muối nóng chảy native salt muối mỏ neural salt muối trung hòa neutral salt muối trung hòa neutral salt spray test phép thử phun muối trung hòa nickel-brightening salt muối (để) mạ bóng niken nickel-plating salt muối (để) mạ niken normal salt muối trung tính oxide salt muối oxit pan salt muối chảo paramagnetic salt muối thuận từ pickling salt muối tẩy gỉ kim loại piercement salt dome vòm muối xuyên lên pink salt muối thiếc (làm thuốc nhuộm) plating salt muối (để) mạ pseudo-salt muối giả quaternary ammonium salt muối amoni bậc bốn radium salt muối rađi raw salt muối nguyên khai reduced sodium salt muối natri đã khử residual salt content hàm lượng muối dư rim syncline of a salt plug nếp lõm rìa của vòm muối Rochele salt muối Rochele Rochelle salt muối Rochelle Rochelle salt muối Seigntte rochelle salt muối senhet rochelle salt muối xenhet rock salt muối khoáng rock salt muối mỏ salt ammoniac muối ammoniac salt and pepper sand cát muối tiêu salt and sand spreader máy rải muối và cát salt bath bể muối salt bath sự nhúng trong muối salt bath brazing hàn đồng trong bể tạo muối salt bath brazing sự hàn trong bể muối salt bath case hardening sự tôi trong bể muối (nóng chảy) salt bed tầng muối salt bridge cầu muối salt brine nước muối salt bubble bọt muối salt bubble sự sủi bọt muối salt cake bánh muối salt cake tảng muối salt coating sự tráng muối salt concentration nồng độ muối salt content hàm lượng muối salt content in water hàm lượng muối của nước salt content meter máy đo hàm lượng muối salt content meter muối kế salt core of a salt dome lõi muối trong vòm muối salt depletion sự rút kiệt muối salt deposit lớp đọng muối salt deposit mảnh bám thể muối (trên mặt bầu cách điện) salt deposit mỏ muối salt deposit tầng muối salt desert hoang mạc muối salt diapir điapia muối (địa chất) salt dissolver dụng cụ hòa muối salt dissolver thiết bị hòa muối salt dome vòm muối (địa chất) salt earth đất muối salt effect hiệu ứng muối salt efflorescence lên hoa muối salt flog sương muối salt formation tạo muối salt garden ruộng muối salt gauge cái đo nước muối salt gauge muối kế salt grainer bộ tạo tinh thể muối salt ice nước (đá) muối salt ice nước đá muối salt impregnation sự tẩm muối salt intrusion sự xâm nhập muối salt lake hồ chứa muối salt lake hồ muối salt liquor dung dịch muối salt liquor nước muối salt marsh đầm lầy muối salt mine mỏ muối salt mining sự khai thác muối salt mist test thử nghiệm sương muối salt mixture hỗn hợp muội (nóng chảy) salt mud bùn chứa muối salt of tartar muối cặn cáu salt oven lò muối salt pan lòng chảo muối salt pillow gối muối (địa chất) salt plug bướu muối salt plug vòm muối salt production sự sản xuất muối salt rock muối mỏ salt sensitive cảm thụ muối salt settler bể lắng muối salt solution dung dịch muối salt solution dung dịch nước muối salt spray sự phun bụi nước muối salt spray sự phun mù muối salt spray chamber buồng phun muối (thử nghiệm xe) salt spreader máy rải muối salt spring mạch nước muối salt stains chất gỉ (do) muối salt structure cấu trúc muối salt substitute chất thay thế muối salt swamp đầm lấy ngập muối salt swamp ruộng muối salt tectonics kiến tạo học muối (địa chất) salt water nước muối salt water nước muối, nước mặn salt water disposal district diện tích tách loại nước muối salt water flow lưu lượng nước muối salt water intrusion sự xâm nhập của nước muối salt water spring nguồn nước muối salt-bearing crude dầu thô mặn (có lẫn nước muối) salt-ice cooling làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối salt-ice cooling sự làm lạnh bằng đá-muối salt-ice cooling plant trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối salt-ice cooling plant trạm làm lạnh bằng nước (và) đá muối salt-ice mixture hỗn hợp (nước) đá-nước muối salt-laden atmosphere khí quyển sũng muối salt-march chứa muối salt-march ngậm muối salt-spring nguồn muối salt-water swamp đầm nước muối saturated salt water mud bùn nước bão hòa muối sea salt muối biển secondary salt muối phụ silver plating salt muối (để) mạ bạc soldering salt muối để hàn spring of salt water nguồn nước muối tin salt muối thiếc upright of salt cột muối used crankcase oil lead salt muối chì dầu động cơ đã dùng vacuum pan salt muối được tạo ra trong môi trưòng chân không water-salt solution dung dịch nước muối zinc passivating salt muối tẩy gỉ kẽmChuyên mục: Hỏi Đáp

Xem thêm:

Source:
Category: