routine tiếng Anh là gì?

routine tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng routine trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ routine tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


routine
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ routine

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc:

Định nghĩa – Khái niệm

routine tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ routine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ routine tiếng Anh nghĩa là gì.

routine /ru:’ti:n/

* danh từ
– lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
– thủ tục; lệ thường
=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
– (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài

routine
– (máy tính) chương trình
– checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra
– initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu
– main r. chương trình chính
– master r. chương trình chính
– print r. chương trình in

Xem thêm:

Thuật ngữ liên quan tới routine

Xem thêm:

Tóm lại nội dung ý nghĩa của routine trong tiếng Anh

routine có nghĩa là: routine /ru:’ti:n/* danh từ- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày- thủ tục; lệ thường=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hàiroutine- (máy tính) chương trình- checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra – initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu- main r. chương trình chính- master r. chương trình chính- print r. chương trình in

Đây là cách dùng routine tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ routine tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

routine /ru:’ti:n/* danh từ- lề thói hằng ngày tiếng Anh là gì?
công việc thường làm hằng ngày- thủ tục tiếng Anh là gì?
lệ thường=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục- (sân khấu) tiết mục nhảy múa tiếng Anh là gì?
tiết mục khôi hàiroutine- (máy tính) chương trình- checking r. chương trình kiểm định tiếng Anh là gì?
chương trình kiểm tra – initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu- main r. chương trình chính- master r. chương trình chính- print r. chương trình in

Source:
Category: