remove tiếng Anh là gì?

remove tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng remove trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ remove tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


remove
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ remove

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc:

Định nghĩa – Khái niệm

remove tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ remove trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remove tiếng Anh nghĩa là gì.

remove /ri’mu:v/

* danh từ
– món ăn tiếp theo (sau một món khác)
– sự lên lớp
=examination for the remove+ kỳ thi lên lớp
=not to get one’s remove+ không được lên lớp
– lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
– khoảng cách, sự khác biệt
=to be many removes from the carefree days of one’s youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân

* ngoại động từ
– dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
=to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)
=to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường
– bỏ ra, tháo ra
=to remove one’s hat+ bỏ mũ ra
=to remove a tyre+ tháo lốp xe
– cách chức, đuổi
=to remove an afficial+ cách chức một viên chức
– lấy ra, đưa ra, rút ra…
=to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường
– tẩy trừ (tham nhũng…), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
=to remove grease stains+ tẩy vết mỡ
=to remove someone’s name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách
– giết, thủ tiêu, khử đi
– làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ…)
– bóc (niêm phong)
– (y học) cắt bỏ
– (y học) tháo (băng)

* nội động từ
– dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
=they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu
– dọn nhà, đổi chỗ ở
=to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới

remove
– bỏ đi, khử

Xem thêm:

Thuật ngữ liên quan tới remove

Xem thêm:

Tóm lại nội dung ý nghĩa của remove trong tiếng Anh

remove có nghĩa là: remove /ri’mu:v/* danh từ- món ăn tiếp theo (sau một món khác)- sự lên lớp=examination for the remove+ kỳ thi lên lớp=not to get one’s remove+ không được lên lớp- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)- khoảng cách, sự khác biệt=to be many removes from the carefree days of one’s youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân* ngoại động từ- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn=to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)=to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường- bỏ ra, tháo ra=to remove one’s hat+ bỏ mũ ra=to remove a tyre+ tháo lốp xe- cách chức, đuổi=to remove an afficial+ cách chức một viên chức- lấy ra, đưa ra, rút ra…=to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường- tẩy trừ (tham nhũng…), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ=to remove grease stains+ tẩy vết mỡ=to remove someone’s name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách- giết, thủ tiêu, khử đi- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ…)- bóc (niêm phong)- (y học) cắt bỏ- (y học) tháo (băng)* nội động từ- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa=they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu- dọn nhà, đổi chỗ ở=to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mớiremove- bỏ đi, khử

Đây là cách dùng remove tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remove tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

remove /ri’mu:v/* danh từ- món ăn tiếp theo (sau một món khác)- sự lên lớp=examination for the remove+ kỳ thi lên lớp=not to get one’s remove+ không được lên lớp- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)- khoảng cách tiếng Anh là gì?
sự khác biệt=to be many removes from the carefree days of one’s youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân* ngoại động từ- dời đi tiếng Anh là gì?
di chuyển tiếng Anh là gì?
dọn tiếng Anh là gì?
cất dọn=to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)=to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển tiếng Anh là gì?
làm những việc phi thường- bỏ ra tiếng Anh là gì?
tháo ra=to remove one’s hat+ bỏ mũ ra=to remove a tyre+ tháo lốp xe- cách chức tiếng Anh là gì?
đuổi=to remove an afficial+ cách chức một viên chức- lấy ra tiếng Anh là gì?
đưa ra tiếng Anh là gì?
rút ra…=to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường- tẩy trừ (tham nhũng…) tiếng Anh là gì?
tẩy tiếng Anh là gì?
xoá bỏ tiếng Anh là gì?
loại bỏ=to remove grease stains+ tẩy vết mỡ=to remove someone’s name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách- giết tiếng Anh là gì?
thủ tiêu tiếng Anh là gì?
khử đi- làm hết (đau đớn) tiếng Anh là gì?
xua đuổi sạch (sự sợ hãi tiếng Anh là gì?
mối nghi ngờ…)- bóc (niêm phong)- (y học) cắt bỏ- (y học) tháo (băng)* nội động từ- dời đi xa tiếng Anh là gì?
đi ra tiếng Anh là gì?
tránh ra xa=they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu- dọn nhà tiếng Anh là gì?
đổi chỗ ở=to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mớiremove- bỏ đi tiếng Anh là gì?
khử

Source:
Category: