người tư vấn in English – Vietnamese-English Dictionary

Ôi, chúa ơi, bọn mình không cần người tư vấn.

My God, we don’t need a counselor.

[external_link_head]

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã từng có một người tư vấn như cô.

I had a counselor like you once.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu đã kiếm người tư vấn về chứng nghiện tình dục chưa?

Have you sought counseling for sex addiction?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy cậu đã kiếm người tư vấn vì tôi đã thắng cậu chưa?

Have you sought counseling for I win you lose?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là người tư vấn của cô.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi từng là người tư vấn trại hè.

I used to be a summer camp counselor.

ted2019

Người tư vấn này hỏi ông là ông có câu hỏi nào cho các giáo viên không.

[external_link offset=1]

The counselor asked him if he had any questions for the teachers.

LDS

Chồng em, người tư vấn tài chính ấy hả?

Your husband, the financial advisor?

OpenSubtitles2018.v3

Dựa trên điện toán đám mây, không đào tạo, không người tư vấn, không cần tôi.

Cloud based, no training, no consultants, no me.

QED

người tư vấn cho Sở Cảnh sát New York chỉ làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.

And the one that consults for the NYPD only works 9 to 5.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi trở thành học trò của ông ấy, và ông ấy trở thành người tư vấn và bảo hộ.

I became his pupil, and he was to be my counselor and guardian.

OpenSubtitles2018.v3

Người tư vấn nghề nghiệp cho tôi ở trường không bao giờ đề cập đến nghề này làm một lựa chọn.

My career advisor at school never mentioned it as an option.

ted2019

Elton John là người tư vấn cho Eminem thời gian này khi thường gọi Eminem tuần một lần để kiểm tra.

Elton John was a mentor during this period, calling Eminem once a week to check on him.

WikiMatrix

Tina rất trung thành với Mia, luôn là người tư vấn, hay giải đáp những tâm sự của Mia hơn là Lilly.

She is very loyal to Mia, who often consults her for sensitive advice rather than the harsher Lilly.

WikiMatrix

Thứ hai là việc đảm bảo một cách hệ thống quyền cho người phạm tội được có người tư vấn ngay từ đầu.

The second is insuring that there is systematic early access to counsel.

ted2019

Ông là người tư vấn cho cặp vợ chồng và làm việc với những người nghi ngờ bị lệch lạc về tình dục.

He is a couple’s counselor and also works with men and boys suspected of sexual deviancy.

[external_link offset=2]

WikiMatrix

Nếu muốn làm người tư vấn hữu hiệu, cha mẹ phải biết con cái họ thật sự nghĩ gì và cảm thấy gì.

To be effective counselors, parents must know what their children really think and feel.

jw2019

Chẳng hạn, họ có thể gợi ý bạn nói ra vấn đề với thầy cô hoặc những người tư vấn học đường (nếu có).

For example, they might suggest that you speak to a school official, such as a guidance counselor, about the matter.

jw2019

Dĩ nhiên, người bạn đó ở nhà thờ là người tư vấn về đền thờ và lịch sử gia đình trong tiểu giáo khu.

That friend at church, of course, is the ward temple and family history consultant.

LDS

Động cơ của người tư vấn có trong sáng không, hay người ấy đưa ra lời khuyên vì lợi nhuận hoặc để nổi tiếng?”.

To what extent has the pursuit of riches or prominence influenced the author’s integrity?’

jw2019

Sau đó, người tư vấn quay sang cha của Sandra, một người đàn ông ít học và dường như không thoải mái trong bối cảnh trường học.

The counselor then turned to Sandra’s father, a man with little education who seemed uncomfortable in the school setting.

LDS

Trước đó, ông và Joel Surnow cũng tạo ra và sản xuất phim truyền hình La Femme Nikita và sau này làm người tư vấn cho phim.

Cochran and Surnow later created and produced the television series La Femme Nikita and later also served as the series consultants.

WikiMatrix

Phòng chờ D sẽ có sức chứa 15 triệu hành khách, bao gồm 17 cửa và sẽ được kết nối với Nhà ga số 1 thông qua một người tư vấn.

Concourse D will have a capacity of 15 million passengers, include 17 gates and will be connected to Terminal 1 via an automated people mover.

WikiMatrix [external_footer]