EW – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

  1. Viết tắt của cụm từ “Extinct in the Wild”.

Nghĩa[sửa]

Wikipedia có bài viết về:

[external_link_head] [external_link offset=1]

EW

EW

  1. (Tình trạng bảo tồn) Tuyệt chủng trong tự nhiên.

Dịch[sửa]

Xem thêm[sửa]

  • IUCN
  • EX
  • CR
  • EN
  • VU
  • NT
  • LC
  • DD
  • NE

Tham khảo[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

[external_link offset=2] [external_footer]