BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019
( Theo QĐ số 3273 / QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện ;
Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế;
Bạn đang đọc:
và những Tờ trình tương quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt )
STT
Xem thêm:
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Xem thêm:
GIÁ BHYT ( VND )
GIÁ DỊCH VỤ ( VND )
GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU / GIÁ GIƯỜNG VIP ( VND )
I
KHÁM BỆNH
1
Khám Nội
38,700
100,000
250,000
2
Khám Nhi
38,700
100,000
250,000
3
Khám Lao
38,700
100,000
250,000
4
Khám Da liễu
38,700
100,000
250,000
5
Khám tâm thần
38,700
100,000
250,000
6
Khám Nội tiết
38,700
100,000
250,000
7
Khám YHCT
38,700
100,000
250,000
8
Khám Ngoại
38,700
100,000
250,000
9
Khám Bỏng
38,700
100,000
250,000
10
Khám Ung bướu
38,700
100,000
250,000
11
Khám Phụ sản
38,700
100,000
250,000
12
Khám Mắt
38,700
100,000
250,000
13
Khám Tai mũi họng
38,700
100,000
250,000
14
Khám Răng hàm mặt
38,700
100,000
250,000
15
Khám Phục hồi chức năng
38,700
100,000
250,000
16
Khám mổ mắt Laser
200,000
17
Khám sức khỏe tuyển dụng
200,000
18
Khám sức khỏe lái xe
200,000
19
Khám sức khỏe (1G)
200,000
20
Khám sức khỏe nước ngoài (M1)
300,000
21
Khám sức khỏe kết hôn
410,000
22
Bổ sung Giấy Khám sức khỏe (1 tờ)
20,000
23
Khám hiếm muộn
200,000
24
Khám có thẻ bảo lãnh 1CK
150,000
25
KSK công nhân cột cao
420,000
II
TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
1
Giường Đông Y
171,400
250,000
1,200,000
2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I
427,000
500,000
1,500,000
3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (Đặc biệt)
427,000
750,000
1,500,000
4
Giường Hồi sức cấp cứu
(Chăm sóc tích cực)
427,000
1,000,000
1,500,000
5
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)
226,500
500,000
1,500,000
6
Giường Khoa Mắt
(trước PT)
203,600
400,000
1,200,000
7
Giường Khoa Mắt Loại 1
(sau PT)
276,500
500,000
1,500,000
8
Giường Khoa Mắt Loại 2
(sau PT)
241,700
450,000
1,500,000
9
Giường Khoa Mắt Loại 3
(sau PT)
216,500
400,000
1,500,000
10
Giường Khoa Mắt Loại ĐB (sau PT)
303,800
550,000
1,500,000
11
Giường Khoa RHM
(trước PT)
203,600
400,000
1,200,000
12
Giường Khoa RHM Loại 1 (sau PT)
276,500
500,000
1,500,000
13
Giường Khoa RHM Loại 2 (sau PT)
241,700
450,000
1,500,000
14
Giường Khoa RHM Loại 3 (sau PT)
216,500
400,000
1,500,000
15
Giường Khoa RHM Loại ĐB (sau PT)
303,800
550,000
1,500,000
16
Giường Khoa TMH
(trước PT)
203,600
400,000
1,200,000
17
Giường Khoa TMH Loại 1 (sau PT)
276,500
500,000
1,500,000
18
Giường Khoa TMH Loại 2 (sau PT)
241,700
450,000
1,500,000
19
Giường Khoa TMH Loại 3 (sau PT)
216,500
400,000
1,500,000
20
Giường Khoa TMH Loại ĐB (sau PT)
303,800
550,000
1,500,000
21
Giường Ngoại (trước PT)
203,600
400,000
1,200,000
22
Giường Ngoại Loại 1
(sau PT)
276,500
500,000
1,500,000
23
Giường Ngoại Loại 2
(sau PT)
241,700
450,000
1,500,000
24
Giường Ngoại Loại 3
(sau PT)
216,500
400,000
1,500,000
25
Giường Ngoại Loại ĐB
(sau PT)
303,800
550,000
1,500,000
26
Giường Ngoại Tiết Niệu
(trước PT)
203,600
400,000
1,200,000
27
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 (sau PT)
276,500
500,000
1,500,000
28
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 (sau PT)
241,700
450,000
1,500,000
29
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 (sau PT)
216,500
400,000
1,500,000
30
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB (sau PT)
303,800
550,000
1,500,000
31
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 1)
226,500
500,000
1,200,000
32
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 2)
226,500
420,000
1,200,000
33
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 3)
226,500
350,000
1,200,000
34
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 1)
203,600
500,000
1,200,000
35
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 2)
203,600
420,000
1,200,000
36
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 3)
203,600
350,000
1,200,000
37
Giường Sản Khoa
(đẻ thường)
203,600
450,000
1,200,000
38
Giường Sản Khoa
(trước PT)
203,600
400,000
1,200,000
39
Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT lấy thai)
276,500
550,000
1,500,000
40
Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT lấy thai)
241,700
550,000
1,500,000
41
Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT lấy thai)
216,500
550,000
1,500,000
42
Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT lấy thai)
303,800
600,000
1,500,000
43
Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT)
276,500
500,000
1,500,000
44
Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT)
241,700
450,000
1,500,000
45
Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT)
216,500
400,000
1,500,000
46
Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT)
303,800
600,000
1,500,000
47
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1
276,500
700,000
1,500,000
48
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2
241,700
700,000
1,500,000
49
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3
216,500
700,000
1,500,000
50
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB
303,800
700,000
1,500,000
51
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)
226,500
500,000
52
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 2)
226,500
420,000
53
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 3)
226,500
350,000
III
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
43,900
150,000
225,000
2
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
43,900
110,000
165,000
3
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
65,400
82,000
123,000
4
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
181,000
210,000
315,000
5
Siêu âm 3D/4D thai nhi
350,000
525,000
6
Siêu âm tuyến giáp
43,900
110,000
165,000
7
Siêu âm tuyến vú hai bên
43,900
100,000
150,000
8
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
9
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
411,000
1,060,000
1,590,000
10
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
150,000
225,000
11
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
12
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
609,000
910,000
1,365,000
13
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
43,900
110,000
165,000
14
Siêu âm màng phổi
43,900
100,000
150,000
15
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
43,900
100,000
150,000
16
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
43,900
110,000
165,000
17
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
18
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
150,000
225,000
19
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
150,000
225,000
20
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
150,000
225,000
21
Chụp Xquang khớp vai thẳng
65,400
80,000
120,000
22
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
145,000
217,500
23
Siêu âm tinh hoàn hai bên
43,900
110,000
165,000
24
Chụp Xquang khung chậu thẳng
65,400
80,000
120,000
25
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
26
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
145,000
217,500
27
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
43,900
100,000
150,000
28
Chụp Xquang răng toàn cảnh
65,400
150,000
225,000
29
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
43,900
110,000
165,000
30
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
31
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
32
Siêu âm hạch vùng cổ
43,900
100,000
150,000
33
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
43,900
110,000
165,000
34
Siêu âm tử cung phần phụ
43,900
100,000
150,000
35
Siêu âm các tuyến nước bọt
43,900
100,000
150,000
36
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
37
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
222,000
250,000
375,000
38
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
39
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
40
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
41
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
65,400
80,000
120,000
42
Chụp Xquang hàm chếch một bên
65,400
80,000
120,000
43
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
43,900
100,000
150,000
44
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
45
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
46
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
82,300
260,000
390,000
47
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
48
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
65,400
80,000
120,000
49
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
65,400
150,000
225,000
50
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
51
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
52
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
53
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
54
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
55
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
56
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
57
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
65,400
80,000
120,000
58
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
59
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
60
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
97,200
150,000
225,000
61
Chụp Xquang Blondeau
65,400
80,000
120,000
62
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
222,000
250,000
375,000
63
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
43,900
100,000
150,000
64
Chụp Xquang Hirtz
65,400
80,000
120,000
65
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
66
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
65,400
80,000
120,000
67
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)
1,311,000
2,000,000
2,300,000
68
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
69
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
97,200
150,000
225,000
70
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
240,000
500,000
750,000
71
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
72
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
73
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
74
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
75
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
522,000
1,600,000
1,900,000
76
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
77
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
97,200
150,000
225,000
78
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
79
Siêu âm Doppler động mạch thận
222,000
250,000
375,000
80
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
222,000
250,000
375,000
81
Siêu âm Doppler tim, van tim
222,000
250,000
375,000
82
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
83
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
84
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
1,311,000
2,500,000
2,800,000
85
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
97,200
150,000
225,000
86
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
82,300
250,000
375,000
87
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
43,900
100,000
150,000
88
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
65,400
80,000
120,000
89
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
90
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
91
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
92
Chụp Xquang Schuller
65,400
80,000
120,000
93
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
94
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
95
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
96
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
122,000
210,000
315,000
97
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
98
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
99
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
100
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
101
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
102
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
103
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
104
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
222,000
250,000
375,000
105
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
82,300
250,000
375,000
106
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
97,200
150,000
225,000
107
Chụp Xquang thực quản dạ dày
224,000
540,000
810,000
108
Chụp Xquang ruột non
224,000
830,000
1,245,000
109
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
529,000
800,000
1,200,000
110
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
111
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
112
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
65,400
80,000
120,000
113
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
114
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
115
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
558,000
1,000,000
1,500,000
116
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
300,000
450,000
117
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
97,200
150,000
225,000
118
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
101,000
400,000
600,000
119
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
120
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
121
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
1,311,000
2,000,000
2,300,000
122
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
123
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
152,000
300,000
450,000
124
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
82,300
250,000
375,000
125
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
222,000
250,000
375,000
126
Siêu âm dương vật
43,900
100,000
150,000
127
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
97,200
150,000
225,000
128
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
122,000
210,000
315,000
129
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
97,200
150,000
225,000
130
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
97,200
97,200
145,800
131
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
132
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
133
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
134
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
135
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
136
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
137
Siêu âm qua thóp
43,900
100,000
150,000
138
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
82,300
250,000
375,000
139
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
43,900
100,000
150,000
140
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
82,300
250,000
375,000
141
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
222,000
250,000
375,000
142
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
65,400
80,000
120,000
143
Chụp Xquang đại tràng
264,000
800,000
1,200,000
144
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
539,000
910,000
1,365,000
145
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
146
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
147
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
148
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
152,000
300,000
450,000
149
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
597,000
597,000
885,000
150
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
151
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
152
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)
1,311,000
2,000,000
2,300,000
153
Siêu âm nhãn cầu
43,900
100,000
150,000
154
Siêu âm Doppler hốc mắt
82,300
250,000
375,000
155
Siêu âm Doppler gan lách
82,300
250,000
375,000
156
Siêu âm 3D/4D khối u
250,000
375,000
157
Siêu âm 3D/4D thai nhi
450,000
675,000
158
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
222,000
250,000
375,000
159
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
222,000
250,000
375,000
160
Siêu âm Doppler tuyến vú
82,300
250,000
375,000
161
Siêu âm Doppler dương vật
82,300
250,000
375,000
162
Siêu âm trong mổ
250,000
375,000
163
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
97,200
150,000
225,000
164
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
65,400
80,000
120,000
165
Chụp Xquang Chausse III
65,400
80,000
120,000
166
Chụp Xquang Stenvers
65,400
80,000
120,000
167
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
65,400
80,000
120,000
168
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
65,400
80,000
120,000
169
Chụp Xquang mỏm trâm
65,400
80,000
120,000
170
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
65,400
80,000
120,000
171
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
122,000
210,000
315,000
172
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
224,000
540,000
810,000
173
Chụp Xquang tuyến vú
94,200
200,000
300,000
174
Chụp Xquang tại giường
65,400
80,000
120,000
175
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
64,200
80,000
120,000
176
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi
240,000
3,000,000
4,500,000
177
Chụp Xquang đường dò
406,000
540,000
810,000
178
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
539,000
910,000
1,365,000
179
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
529,000
800,000
1,200,000
180
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
564,000
760,000
1,140,000
181
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
206,000
540,000
810,000
182
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
183
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
184
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
185
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
186
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
187
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
188
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
189
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
190
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
191
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
192
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
522,000
1,600,000
1,900,000
193
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
194
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
195
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
522,000
1,000,000
1,300,000
196
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
197
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
198
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
199
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
200
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
201
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
632,000
1,340,000
1,640,000
202
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
203
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
632,000
2,100,000
2,400,000
204
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
205
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
206
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)
3,165,000
3,165,000
3,456,000
207
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
3,165,000
3,165,000
3,456,000
208
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
209
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
210
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)
3,165,000
3,165,000
3,456,000
211
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
212
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
213
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
214
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
215
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
3,165,000
3,165,000
3,456,000
216
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
217
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
218
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
219
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
3,165,000
3,165,000
3,456,000
220
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
221
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
8,665,000
8,665,000
8,956,000
222
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)
2,500,000
2,800,000
223
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
224
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
225
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)
2,214,000
2,500,000
2,800,000
226
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
1,311,000
2,000,000
2,300,000
227
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
228
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
1,311,000
2,000,000
2,300,000
229
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
230
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
1,311,000
2,000,000
2,300,000
231
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
232
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
233
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
2,214,000
2,600,000
2,900,000
234
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
1,311,000
1,900,000
2,200,000
235
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
151,000
300,000
450,000
236
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
221,000
300,000
450,000
237
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
177,000
300,000
450,000
238
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
431,000
1,000,000
1,500,000
239
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
722,000
722,000
1,065,000
240
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
247,000
1,000,000
1,500,000
241
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
597,000
597,000
885,000
242
Siêu âm tại giường
43,900
140,000
210,000
243
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
222,000
250,000
375,000
244
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
222,000
250,000
375,000
245
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
43,900
140,000
210,000
246
Siêu âm màng phổi cấp cứu
43,900
100,000
150,000
247
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
43,900
140,000
210,000
248
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
597,000
597,000
885,000
249
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
43,900
140,000
210,000
250
Siêu âm tim Doppler
222,000
250,000
375,000
251
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
222,000
250,000
375,000
252
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
43,900
130,000
195,000
253
Siêu âm Doppler tim
222,000
250,000
375,000
254
Siêu âm Doppler mạch máu
222,000
250,000
375,000
255
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
43,900
110,000
165,000
256
Siêu âm khớp (một vị trí)
43,900
110,000
165,000
257
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
678,000
1,640,000
2,460,000
258
Siêu âm màng phổi cấp cứu
43,900
100,000
150,000
259
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
222,000
250,000
375,000
260
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan
222,000
250,000
375,000
261
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
222,000
250,000
375,000
262
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
597,000
597,000
885,000
263
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan
558,000
1,500,000
2,250,000
264
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
558,000
1,500,000
2,250,000
265
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
558,000
1,500,000
2,250,000
266
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da
1,885,000
4,000,000
6,000,000
267
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
176,000
500,000
750,000
268
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan
558,000
1,500,000
2,250,000
269
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan
558,000
1,500,000
2,250,000
270
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
597,000
597,000
885,000
271
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy
558,000
1,500,000
2,250,000
272
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
558,000
1,500,000
2,250,000
273
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
176,000
500,000
750,000
274
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
558,000
1,500,000
2,250,000
275
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
222,000
250,000
375,000
276
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
141,000
230,000
345,000
277
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
152,000
1,500,000
2,250,000
278
Chụp Xquang ngực thẳng
65,400
80,000
120,000
279
Gây mê để chụp Tử cung – Vòi trứng
900,000
900,000
IV
KHOA ĐÔNG Y – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
61,400
85,000
2
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67,300
100,000
3
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
65,500
100,000
4
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
65,500
100,000
5
Điện châm điều trị hội chứng stress
67,300
100,000
6
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
65,500
100,000
7
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
67,300
100,000
8
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
67,300
100,000
9
Điện châm điều trị giảm đau do zona
67,300
100,000
10
Mai hoa châm
65,300
82,000
11
Hào châm
65,300
82,000
12
Mãng châm
72,300
82,000
13
Nhĩ châm
65,300
82,000
14
Điện châm
67,300
100,000
15
Thủy châm
66,100
66,100
16
Cấy chỉ
143,000
180,000
17
Ôn châm
65,300
82,000
18
Cứu
35,500
35,500
19
Chích lể
65,300
82,000
20
Laser châm
47,400
79,000
21
Từ châm
65,300
82,000
22
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
12,500
12,500
23
Xông thuốc bằng máy
42,900
42,900
24
Xông hơi thuốc
42,900
42,900
25
Xông khói thuốc
37,900
37,900
26
Sắc thuốc thang
12,500
12,500
27
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
48,000
28
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
48,000
29
Bó thuốc
50,500
50,500
30
Chườm ngải
35,500
35,500
31
Luyện tập dưỡng sinh
20,000
32
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
74,300
100,000
33
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
74,300
100,000
34
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng
74,300
100,000
35
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
74,300
100,000
36
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
74,300
100,000
37
Điện mãng châm điều trị
74,300
100,000
38
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
67,300
100,000
39
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu
67,300
100,000
40
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
67,300
100,000
41
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
67,300
100,000
42
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
67,300
100,000
43
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
67,300
100,000
44
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67,300
100,000
45
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
67,300
100,000
46
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
143,000
180,000
47
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
143,000
180,000
48
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
143,000
180,000
49
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
143,000
180,000
50
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
143,000
180,000
51
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
143,000
180,000
52
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
143,000
180,000
53
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
143,000
180,000
54
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
143,000
180,000
55
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
67,300
100,000
56
Điện châm điều trị huyết áp thấp
67,300
100,000
57
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
67,300
100,000
58
Điện châm điều trị cảm mạo
67,300
100,000
59
Điện châm điều trị viêm amidan
67,300
100,000
60
Điện châm điều trị trĩ
67,300
100,000
61
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
67,300
100,000
62
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em
100,000
63
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
67,300
100,000
64
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
67,300
100,000
65
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
67,300
100,000
66
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
67,300
100,000
67
Điện châm điều trị viêm bàng quang
67,300
100,000
68
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
67,300
100,000
69
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
67,300
100,000
70
Điện châm điều trị sa tử cung
67,300
100,000
71
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
67,300
100,000
72
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
67,300
100,000
73
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
67,300
100,000
74
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
67,300
100,000
75
Điện châm điều trị khàn tiếng
67,300
100,000
76
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
67,300
100,000
77
Điện châm điều trị liệt chi trên
67,300
100,000
78
Điện châm điều trị chắp lẹo
67,300
100,000
79
Điện châm điều trị đau hố mắt
67,300
100,000
80
Điện châm điều trị viêm kết mạc
67,300
100,000
81
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
67,300
100,000
82
Điện châm điều trị lác cơ năng
67,300
100,000
83
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
100,000
84
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
100,000
85
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
67,300
100,000
86
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
67,300
100,000
87
Điện châm điều trị đau răng
67,300
100,000
88
Điện châm điều trị ù tai
67,300
100,000
89
Điện châm điều trị giảm khứu giác
67,300
100,000
90
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
67,300
100,000
91
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
67,300
100,000
92
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
67,300
100,000
93
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
67,300
100,000
94
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
66,100
82,000
95
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
66,100
82,000
96
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
66,100
82,000
97
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
66,100
82,000
98
Thuỷ châm điều trị nấc
66,100
82,000
99
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
66,100
82,000
100
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
66,100
82,000
101
Thuỷ châm điều trị béo phì
82,000
102
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
66,100
82,000
103
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
66,100
82,000
104
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
66,100
82,000
105
Thuỷ châm điều trị trĩ
66,100
82,000
106
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
66,100
82,000
107
Thuỷ châm điều trị mày đay
66,100
82,000
108
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
66,100
82,000
109
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
66,100
82,000
110
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
66,100
82,000
111
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
66,100
82,000
112
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
66,100
82,000
113
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
66,100
82,000
114
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
66,100
82,000
115
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
66,100
82,000
116
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
66,100
82,000
117
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
66,100
82,000
118
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
66,100
82,000
119
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
66,100
82,000
120
Thuỷ châm điều trị thống kinh
66,100
82,000
121
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
66,100
82,000
122
Thuỷ châm điều trị đái dầm
66,100
82,000
123
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
66,100
82,000
124
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
66,100
82,000
125
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
66,100
82,000
126
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
66,100
82,000
127
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
66,100
82,000
128
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
66,100
82,000
129
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
66,100
82,000
130
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
66,100
82,000
131
Thuỷ châm điều trị đau dây V
66,100
82,000
132
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
66,100
82,000
133
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
66,100
82,000
134
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
66,100
82,000
135
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
66,100
82,000
136
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
66,100
82,000
137
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
66,100
82,000
138
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
66,100
82,000
139
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
82,000
140
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá
82,000
141
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
82,000
142
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
66,100
82,000
143
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
66,100
82,000
144
Thuỷ châm điều trị đau răng
66,100
82,000
145
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
66,100
82,000
146
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
66,100
82,000
147
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
66,100
82,000
148
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
66,100
82,000
149
Thuỷ châm điều trị đau lưng
66,100
82,000
150
Thuỷ châm điều trị sụp mi
66,100
82,000
151
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
66,100
82,000
152
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
66,100
82,000
153
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
66,100
82,000
154
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
66,100
82,000
155
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
66,100
82,000
156
Thuỷ châm điều trị di tinh
66,100
82,000
157
Thuỷ châm điều trị liệt dương
66,100
82,000
158
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
66,100
82,000
159
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
66,100
82,000
160
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
65,500
100,000
161
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
65,500
100,000
162
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
65,500
100,000
163
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
65,500
100,000
164
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
65,500
100,000
165
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
65,500
100,000
166
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
65,500
100,000
167
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
65,500
100,000
168
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
65,500
100,000
169
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
65,500
100,000
170
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
65,500
100,000
171
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
65,500
100,000
172
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu
100,000
173
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
100,000
174
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý
100,000
175
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
65,500
100,000
176
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
65,500
100,000
177
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
65,500
100,000
178
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
65,500
100,000
179
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
65,500
100,000
180
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
65,500
100,000
181
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
65,500
100,000
182
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
65,500
100,000
183
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
65,500
100,000
184
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
65,500
100,000
185
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
65,500
100,000
186
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
65,500
100,000
187
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
65,500
100,000
188
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
65,500
100,000
189
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
65,500
100,000
190
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
65,500
100,000
191
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
65,500
100,000
192
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
65,500
100,000
193
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
65,500
100,000
194
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
65,500
100,000
195
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
65,500
100,000
196
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
65,500
100,000
197
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
65,500
100,000
198
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
65,500
100,000
199
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
65,500
100,000
200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
65,500
100,000
201
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
65,500
100,000
202
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
65,500
100,000
203
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
65,500
100,000
204
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
65,500
100,000
205
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
65,500
100,000
206
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
65,500
100,000
207
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
65,500
100,000
208
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
65,500
100,000
209
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
65,500
100,000
210
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
65,500
100,000
211
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
65,500
100,000
212
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
65,500
100,000
213
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
65,500
100,000
214
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
65,500
100,000
215
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
65,500
100,000
216
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
65,500
100,000
217
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
65,500
100,000
218
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
65,500
100,000
219
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
35,500
40,000
220
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
35,500
40,000
221
Cứu điều trị nấc thể hàn
35,500
40,000
222
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
35,500
40,000
223
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
35,500
40,000
224
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
35,500
40,000
225
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
35,500
40,000
226
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
35,500
40,000
227
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
35,500
40,000
228
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
35,500
40,000
229
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
35,500
40,000
230
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
35,500
40,000
231
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
35,500
40,000
232
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
35,500
40,000
233
Cứu điều trị di tinh thể hàn
35,500
40,000
234
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
35,500
40,000
235
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
35,500
40,000
236
Cứu điều trị bí đái thể hàn
35,500
40,000
237
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
35,500
40,000
238
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
35,500
40,000
239
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
35,500
40,000
240
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
35,500
40,000
241
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
35,500
40,000
242
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
35,500
40,000
243
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
35,500
40,000
244
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
35,500
40,000
245
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
35,500
40,000
246
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn
40,000
247
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
33,200
33,200
248
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
45,300
51,000
249
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
333,000
333,000
250
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2
682,000
682,000
251
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2
333,000
333,000
252
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2
333,000
333,000
253
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2
333,000
333,000
254
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2
333,000
333,000
255
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2
333,000
830,000
256
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
333,000
830,000
257
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
333,000
830,000
258
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
358,000
830,000
259
Điều trị u mềm treo bằng Plasma
333,000
830,000
260
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
333,000
830,000
261
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
333,000
830,000
262
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
333,000
830,000
263
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
333,000
830,000
264
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
332,000
830,000
265
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
332,000
830,000
266
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
830,000
267
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
332,000
830,000
268
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
333,000
830,000
269
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
333,000
830,000
270
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
333,000
830,000
271
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
333,000
830,000
272
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
333,000
830,000
273
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
333,000
830,000
274
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
333,000
830,000
275
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
332,000
830,000
276
Vận động trị liệu hô hấp
30,100
110,000
277
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
65,500
110,000
278
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
65,500
110,000
279
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
65,500
110,000
280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
65,500
110,000
281
Xoa bóp bằng máy
28,500
50,000
282
Điều trị bằng điện phân thuốc
45,400
53,000
283
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại
73,000
284
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
41,800
110,000
285
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
50,700
160,000
286
Tập do cứng khớp
45,700
100,000
287
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
288
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
289
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
290
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
291
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
292
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
293
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
294
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
333,000
333,000
295
Vận động trị liệu hô hấp
30,100
110,000
296
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
50,700
160,000
297
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud
160,000
298
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud
160,000
299
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
258,000
260,000
300
Điều trị bằng tia hồng ngoại
35,200
53,000
301
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
45,400
53,000
302
Điều trị bằng từ trường
38,400
62,000
303
Điều trị bằng các dòng điện xung
41,400
62,000
304
Tập vận động có kháng trở
46,900
160,000
305
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
45,300
75,000
306
Điều trị bằng sóng ngắn
34,900
62,000
307
Tập với thang tường
29,000
110,000
308
Tập với xe đạp tập
11,200
40,000
309
Điều trị bằng siêu âm
45,600
64,000
310
Tập với dụng cụ quay khớp vai
29,000
110,000
311
Tập vận động có trợ giúp
46,900
160,000
312
Tập với ròng rọc
11,200
40,000
313
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
28,500
52,000
314
Kỹ thuật xoa bóp vùng
41,800
110,000
315
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
45,400
50,000
316
Điều trị bằng dòng giao thoa
28,800
62,000
317
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
34,200
70,000
318
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
34,200
70,000
319
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
34,200
70,000
320
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
45,800
75,000
321
Điều trị bằng điện trường cao áp
38,400
60,000
322
Điều trị bằng ion tĩnh điện
38,400
62,000
323
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
42,300
110,000
324
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
46,900
160,000
325
Tập các kiểu thở
30,100
110,000
326
Tập ho có trợ giúp
30,100
110,000
327
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
50,700
160,000
328
Kéo nắn cột sống cổ
45,300
75,000
329
Kéo nắn cột sống thắt lưng
45,300
75,000
330
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
65,500
110,000
331
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
28,500
52,000
V
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
1
Chụp động mạch vành
5,916,000
6,600,000
2
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
6,816,000
13,600,000
3
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
6,816,000
17,200,000
4
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
6,816,000
19,700,000
5
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
247,000
1,030,000
6
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
989,000
1,020,000
7
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
1,625,000
14,000,000
8
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
247,000
1,030,000
9
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
201,000
300,000
10
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng
1,625,000
7,400,000
11
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng
1,625,000
12,400,000
12
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng
1,625,000
13,900,000
13
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng
1,625,000
7,400,000
14
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng
1,625,000
12,400,000
15
Holter điện tâm đồ
198,000
530,000
16
Holter huyết áp
198,000
420,000
17
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
158,000
158,000
18
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
20,400
50,000
19
Đo các chất khí trong máu
215,000
370,000
20
Rửa dạ dày cấp cứu
119,000
340,000
21
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1,126,000
1,500,000
22
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
459,000
459,000
23
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
32,900
50,000
24
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
11,100
55,000
25
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
11,100
55,000
26
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
216,000
216,000
27
Đặt ống nội khí quản
568,000
700,000
28
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
568,000
850,000
29
Mở khí quản thường quy
719,000
2,700,000
30
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
57,600
57,600
31
Thay ống nội khí quản
568,000
700,000
32
Rút ống nội khí quản
100,000
33
Rút canuyn khí quản
100,000
34
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
20,400
50,000
35
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
247,000
250,000
36
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
143,000
530,000
37
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
596,000
1,200,000
38
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
185,000
230,000
39
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]
559,000
560,000
40
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]
559,000
560,000
41
Thủ thuật huy động phế nang PCV
100,000
42
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử
100,000
43
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
350,000
44
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc
198,000
290,000
45
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu
155,000
155,000
46
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi
350,000
47
Đặt ống thông dạ dày
90,100
100,000
48
Đặt ống thông dạ dày
90,100
300,000
49
Bơm rửa màng phổi
216,000
400,000
50
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
559,000
750,000
51
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
559,000
750,000
52
Chọc thăm dò màng phổi
137,000
350,000
53
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
479,000
1,270,000
54
Đặt sonde hậu môn
82,100
150,000
55
Thụt tháo phân
82,100
150,000
56
Chọc dịch màng bụng
137,000
350,000
57
Hút đờm hầu họng
11,100
50,000
58
Chọc dò dịch não tuỷ
107,000
400,000
59
Thay canuyn
247,000
300,000
60
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
1,126,000
1,126,000
61
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
2,212,000
3,660,000
62
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
2,212,000
3,660,000
63
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
2,212,000
3,660,000
64
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp
2,212,000
3,660,000
65
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
2,212,000
3,660,000
66
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
2,212,000
3,660,000
67
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
2,212,000
3,660,000
68
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
2,212,000
3,660,000
69
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS
2,212,000
3,660,000
70
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích
2,212,000
3,660,000
71
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
2,212,000
3,660,000
72
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
2,212,000
3,660,000
73
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp
2,212,000
3,660,000
74
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
1,126,000
1,126,000
75
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
1,636,000
1,830,000
76
Thay huyết tương sử dụng albumin
1,636,000
1,830,000
77
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ
1,636,000
1,830,000
78
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
1,636,000
1,830,000
79
Thay huyết tương trong suy gan cấp
1,636,000
1,830,000
80
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
1,636,000
1,660,000
VI
KHOA MẮT
1
Siêu âm hốc mắt
43,900
110,000
2
Rửa mắt tẩy độc
100,000
3
Soi đáy mắt trực tiếp
52,500
70,000
4
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
25,900
31,000
5
Rửa cùng đồ
41,600
41,600
6
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
2,654,000
6,090,000
7
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
59,500
110,000
8
Lấy dị vật kết mạc
64,400
120,000
9
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
78,400
140,000
10
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
963,000
2,830,000
11
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
35,200
35,200
12
Mở bao sau bằng phẫu thuật
590,000
3,260,000
13
Bơm thông lệ đạo
94,400
160,000
14
Đo khúc xạ máy
9,900
110,000
15
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…)
220,000
220,000
16
Cắt chỉ khâu kết mạc
32,900
95,000
17
Phẫu thuật quặm
1,235,000
3,090,000
18
Phẫu thuật quặm
1,068,000
3,010,000
19
Phẫu thuật quặm
638,000
2,290,000
20
Phẫu thuật quặm
1,417,000
3,810,000
21
Phẫu thuật quặm
1,068,000
3,010,000
22
Bơm rửa lệ đạo
36,700
160,000
23
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
1,104,000
4,250,000
24
Lấy calci kết mạc
35,200
62,000
25
Phẫu thuật mộng đơn thuần
870,000
2,130,000
26
Cắt u mi cả bề dày không ghép
724,000
2,320,000
27
Phẫu thuật quặm tái phát
1,235,000
2,590,000
28
Cắt u da mi không ghép
724,000
2,320,000
29
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)
1,280,000
30
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
1,634,000
4,490,000
31
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
47,900
70,000
32
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
1,212,000
4,490,000
33
Lấy dị vật giác mạc sâu
327,000
2,320,000
34
Cắt chỉ khâu giác mạc
32,900
95,000
35
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
1,512,000
3,300,000
36
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)
740,000
2,940,000
37
Phẫu thuật lác người lớn
3,160,000
38
Khâu giác mạc
764,000
1,900,000
39
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
32,900
95,000
40
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
1,234,000
10,200,000
41
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
1,970,000
4,490,000
42
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
963,000
2,930,000
43
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
1,304,000
4,050,000
44
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
1,304,000
4,050,000
45
Mổ quặm bẩm sinh
638,000
2,290,000
46
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
1,212,000
3,490,000
47
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
1,154,000
3,790,000
48
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
793,000
2,590,000
49
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)
1,500,000
50
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
926,000
1,590,000
51
Thử kính
34,000
52
Chụp bản đồ giác mạc
133,000
133,000
53
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
6,090,000
54
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
4,250,000
55
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo
6,090,000
56
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
2,943,000
4,250,000
57
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
2,943,000
10,200,000
58
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
2,943,000
10,200,000
59
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn
1,234,000
10,200,000
60
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
1,234,000
10,200,000
61
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
1,234,000
4,490,000
62
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
1,040,000
5,590,000
63
Nối thông lệ mũi nội soi
1,040,000
5,590,000
64
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
840,000
2,830,000
65
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
963,000
2,830,000
66
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
1,304,000
4,050,000
67
Mở bè có hoặc không cắt bè
1,104,000
4,250,000
68
Cắt bỏ túi lệ
840,000
3,060,000
69
Lấy dị vật giác mạc sâu
327,000
2,320,000
70
Ghép da dị loại
2,790,000
4,660,000
71
Phẫu thuật quặm
1,640,000
3,920,000
72
Phẫu thuật quặm
1,837,000
4,030,000
73
Phẫu thuật quặm
1,068,000
3,010,000
74
Phẫu thuật điều trị hở mi
4,050,000
75
Phẫu thuật tạo hình mi
4,050,000
76
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
1,234,000
3,970,000
77
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù
2,943,000
2,943,000
78
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát
2,943,000
4,840,000
79
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
3,324,000
4,980,000
80
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
1,824,000
4,330,000
81
Tháo dầu Silicon nội nhãn
793,000
1,890,000
82
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM
793,000
2,090,000
83
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
1,234,000
3,090,000
84
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
1,234,000
4,450,000
85
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
1,234,000
4,450,000
86
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
2,943,000
5,480,000
87
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
2,240,000
4,450,000
88
Tháo đai độn củng mạc
1,662,000
1,662,000
89
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
312,000
600,000
90
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
312,000
500,000
91
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
312,000
730,000
92
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
291,000
1,500,000
93
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
406,000
1,000,000
94
Mở bao sau đục bằng laser
257,000
1,000,000
95
Laser excimer điều trị tật khúc xạ
22,000,000
96
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
22,000,000
97
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
36,000,000
98
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
770,000
4,950,000
99
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL
5,120,000
100
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
4,866,000
13,000,000
101
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
1,213,000
2,090,000
102
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
2,690,000
103
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
934,000
2,390,000
104
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
598,000
2,820,000
105
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi
1,040,000
2,860,000
106
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
1,040,000
1,500,000
107
Gọt giác mạc đơn thuần
770,000
1,470,000
108
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
1,249,000
1,590,000
109
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
2,223,000
2,390,000
110
Lấy dị vật hốc mắt
893,000
2,300,000
111
Lấy dị vật trong củng mạc
893,000
2,300,000
112
Lấy dị vật tiền phòng
1,112,000
1,800,000
113
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
1,234,000
2,090,000
114
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
934,000
2,090,000
115
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
1,112,000
1,360,000
116
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
1,154,000
1,890,000
117
Cắt u tiền phòng
1,213,000
2,090,000
118
Chích mủ mắt
452,000
1,190,000
119
Tái tạo cùng đồ
1,112,000
3,090,000
120
Đóng lỗ dò đường lệ
1,440,000
2,500,000
121
Đóng lỗ dò đường lệ
809,000
1,500,000
122
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
1,512,000
2,890,000
123
Phẫu thuật lác thông thường
2,300,000
124
Phẫu thuật lác thông thường
4,000,000
125
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
2,390,000
126
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
4,550,000
127
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
32,900
95,000
128
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
32,900
95,000
129
Chỉnh chỉ sau mổ lác
1,620,000
130
Sửa sẹo sau mổ lác
1,200,000
131
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
32,900
95,000
132
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
1,213,000
1,700,000
133
Cắt cơ Muller
1,304,000
1,700,000
134
Vá da tạo hình mi
1,062,000
1,062,000
135
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
840,000
1,890,000
136
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
1,093,000
3,300,000
137
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
840,000
1,890,000
138
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
1,093,000
3,300,000
139
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
2,790,000
3,090,000
140
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
1,304,000
2,090,000
141
Phẫu thuật hẹp khe mi
643,000
1,890,000
142
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
2,000,000
143
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
3,500,000
144
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser
840,000
145
Điều trị di lệch góc mắt
840,000
2,590,000
146
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
1,112,000
2,290,000
147
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
1,724,000
1,920,000
148
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
520,000
1,300,000
149
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)
1,213,000
1,740,000
150
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF
1,212,000
2,590,000
151
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
1,104,000
2,390,000
152
Mở góc tiền phòng
1,112,000
2,290,000
153
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm
1,512,000
3,120,000
154
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)
1,512,000
2,860,000
155
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
1,512,000
2,860,000
156
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng
793,000
1,570,000
157
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
1,040,000
2,690,000
158
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)
82,100
650,000
159
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
523,000
880,000
160
Tiêm nhu mô giác mạc
47,500
47,500
161
Rửa chất nhân tiền phòng
740,000
1,370,000
162
Lấy dị vật giác mạc sâu
82,100
120,000
163
Cắt bỏ chắp có bọc
78,400
140,000
164
Khâu cò mi, tháo cò
400,000
800,000
165
Chích dẫn lưu túi lệ
78,400
1,100,000
166
Khâu da mi đơn giản
809,000
1,500,000
167
Khâu phục hồi bờ mi
693,000
950,000
168
Khâu phủ kết mạc
638,000
1,570,000
169
Khâu giác mạc
1,112,000
2,860,000
170
Khâu củng mạc
1,234,000
1,670,000
171
Khâu củng mạc
1,234,000
1,670,000
172
Khâu củng mạc
1,112,000
2,860,000
173
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
1,112,000
2,860,000
174
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
764,000
1,670,000
175
Lạnh đông thể mi
1,724,000
1,724,000
176
Bơm hơi / khí tiền phòng
740,000
1,800,000
177
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
740,000
1,670,000
178
Múc nội nhãn
539,000
1,670,000
179
Cắt thị thần kinh
740,000
1,270,000
180
Phẫu thuật quặm tái phát
638,000
1,410,000
181
Phẫu thuật quặm tái phát
1,417,000
4,940,000
182
Phẫu thuật quặm tái phát
845,000
3,760,000
183
Phẫu thuật quặm tái phát
1,068,000
4,000,000
184
Phẫu thuật quặm tái phát
1,640,000
5,000,000
185
Phẫu thuật quặm tái phát
1,837,000
6,000,000
186
Phẫu thuật quặm tái phát
1,640,000
5,000,000
187
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
638,000
2,590,000
188
Tiêm dưới kết mạc
47,500
50,000
189
Tiêm cạnh nhãn cầu
47,500
50,000
190
Tiêm hậu nhãn cầu
47,500
50,000
191
Tiêm nội mô giác mạc
150,000
192
Lấy máu làm huyết thanh
54,800
54,800
193
Khâu kết mạc
809,000
1,500,000
194
Khâu kết mạc
1,440,000
1,440,000
195
Khâu kết mạc
809,000
1,500,000
196
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
339,000
340,000
197
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
82,100
82,100
198
Bóc giả mạc
82,100
82,100
199
Rạch áp xe mi
186,000
186,000
200
Rạch áp xe túi lệ
186,000
510,000
201
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
50,000
202
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
52,500
85,000
203
Soi đáy mắt bằng Schepens
52,500
85,000
204
Soi góc tiền phòng
52,500
85,000
205
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
107,000
150,000
206
Đo thị giác tương phản
63,800
63,800
207
Gây mê để khám
1,000,000
208
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …
5,529,000
5,529,000
209
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
6,850,000
210
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
1,062,000
1,062,000
211
Phẫu thuật tạo nếp mi
1,890,000
212
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
1,112,000
3,090,000
213
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
50,200
110,000
214
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
56,200
100,000
215
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
56,200
100,000
216
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
56,200
100,000
217
Chụp lỗ thị giác
50,200
100,000
218
Chụp lỗ thị giác
50,200
100,000
219
Chụp lỗ thị giác
50,200
100,000
220
Chụp lỗ thị giác
50,200
100,000
221
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
214,000
220,000
222
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
214,000
220,000
223
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
214,000
450,000
224
Chụp đáy mắt RETCAM
339,000
340,000
225
Siêu âm bán phần trước
208,000
208,000
226
Test thử cảm giác giác mạc
39,600
39,600
227
Test phát hiện khô mắt
39,600
50,000
228
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
107,000
107,000
229
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
28,800
100,000
230
Đo thị trường chu biên
28,800
100,000
231
Đo sắc giác
65,900
65,900
232
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)
29,900
31,000
233
Đo khúc xạ giác mạc Javal
36,200
36,200
234
Đo thị lực
35,000
235
Đo độ lác
63,800
63,800
236
Xác định sơ đồ song thị
63,800
63,800
237
Đo biên độ điều tiết
63,800
63,800
238
Đo thị giác 2 mắt
63,800
63,800
239
Đo độ sâu tiền phòng
192,000
230,000
240
Đo độ dày giác mạc
133,000
133,000
241
Đo đường kính giác mạc
54,800
54,800
242
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
59,100
95,000
243
Đo độ lồi
74,000
244
Test thử nhược cơ
192,000
230,000
245
Test kéo cơ cưỡng bức
192,000
230,000
246
Soi đáy mắt cấp cứu
52,500
100,000
247
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
1,234,000
3,090,000
248
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser
406,000
1,000,000
249
Mổ quặm bẩm sinh
1,235,000
3,090,000
250
Mổ quặm bẩm sinh
638,000
2,290,000
251
Mổ quặm bẩm sinh
1,417,000
3,810,000
252
Mổ quặm bẩm sinh
845,000
3,010,000
253
Mổ quặm bẩm sinh
845,000
3,010,000
254
Mổ quặm bẩm sinh
1,640,000
3,920,000
255
Mổ quặm bẩm sinh
1,837,000
4,030,000
256
Mổ quặm bẩm sinh
845,000
3,010,000
257
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
52,500
110,000
258
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser
406,000
1,000,000
259
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
5,628,000
5,628,000
260
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
25,900
31,000
261
Đo độ dày giác mạc
133,000
133,000
262
Đo bản đồ giác mạc
133,000
133,000
263
Siêu âm A/B
100,000
264
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
28,800
70,000
265
Đo thị trường chu biên
28,800
100,000
266
Đo độ lác
63,800
63,800
267
Đo độ sâu tiền phòng
192,000
200,000
268
Đo đường kính giác mạc
54,800
54,800
269
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
59,100
95,000
270
Cắt u kết mạc không vá
755,000
2,360,000
271
Cắt u mi cả bề dày không vá
724,000
2,320,000
272
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt
1,234,000
4,450,000
273
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
1,234,000
3,090,000
274
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
3,789,000
3,789,000
275
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
755,000
1,500,000
276
Nạo vét tổ chức hốc mắt
1,234,000
2,860,000
277
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
1,154,000
3,790,000
VII
KHOA NỘI
1
Chọc dịch khớp
114,000
260,000
2
Hút dịch khớp gối
114,000
260,000
3
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
460,000
4
Hút dịch khớp háng
114,000
260,000
5
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
460,000
6
Hút dịch khớp khuỷu
114,000
260,000
7
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
460,000
8
Hút dịch khớp cổ chân
114,000
260,000
9
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
460,000
10
Hút dịch khớp cổ tay
114,000
260,000
11
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
460,000
12
Hút dịch khớp vai
114,000
260,000
13
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
460,000
14
Tiêm khớp gối
91,500
260,000
15
Tiêm khớp háng
91,500
260,000
16
Tiêm khớp cổ chân
91,500
260,000
17
Tiêm khớp bàn ngón chân
91,500
260,000
18
Tiêm khớp cổ tay
91,500
260,000
19
Tiêm khớp bàn ngón tay
91,500
260,000
20
Tiêm khớp đốt ngón tay
91,500
260,000
21
Tiêm khớp khuỷu tay
91,500
260,000
22
Tiêm khớp vai
91,500
260,000
23
Tiêm khớp ức đòn
91,500
260,000
24
Tiêm khớp ức – sườn
91,500
260,000
25
Tiêm khớp đòn- cùng vai
91,500
260,000
26
Tiêm khớp thái dương hàm
91,500
260,000
27
Tiêm ngoài màng cứng
319,000
900,000
28
Tiêm khớp cùng chậu
91,500
260,000
29
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
91,500
260,000
30
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
91,500
260,000
31
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
91,500
260,000
32
Tiêm hội chứng DeQuervain
91,500
260,000
33
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
91,500
260,000
34
Tiêm gân gấp ngón tay
91,500
260,000
35
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
91,500
260,000
36
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
91,500
260,000
37
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
91,500
260,000
38
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
91,500
260,000
39
Tiêm gân gót
91,500
260,000
40
Tiêm cân gan chân
91,500
260,000
41
Tiêm cạnh cột sống cổ
91,500
260,000
42
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
91,500
260,000
43
Tiêm cạnh cột sống ngực
91,500
260,000
44
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
45
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
46
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
47
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
48
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
49
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
50
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
51
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
52
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
53
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
54
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
55
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
56
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
57
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
58
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
59
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
60
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
61
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
62
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000
460,000
63
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
91,500
260,000
64
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
12,600
25,000
37,500
65
Định nhóm máu tại giường
39,100
39,100
66
Tiêm bắp thịt
11,400
11,400
67
Truyền tĩnh mạch
21,400
30,000
68
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
15,200
27,000
40,500
69
Tiêm dưới da
11,400
11,400
70
Tiêm tĩnh mạch
11,400
15,000
71
Đặt sonde hậu môn
82,100
160,000
72
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
110,000
400,000
73
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000
460,000
74
Thụt tháo phân
82,100
160,000
75
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
178,000
180,000
76
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
82,100
160,000
77
Hút nang bao hoạt dịch
114,000
260,000
78
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000
450,000
79
Chọc hút tế bào tuyến giáp
110,000
310,000
80
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
166,000
170,000
81
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
221,000
221,000
82
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
151,000
530,000
VIII
KHOA NỘI SOI – THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
728,000
2,400,000
2,700,000
2
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
216,000
216,000
318,000
3
Nội soi khí phế quản cấp cứu
1,461,000
2,200,000
2,500,000
4
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
2,212,000
2,212,000
3,300,000
5
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
3,261,000
3,600,000
3,900,000
6
Bơm rửa phế quản
1,461,000
1,461,000
2,184,000
7
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
2,212,000
2,212,000
3,300,000
8
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
2,212,000
2,900,000
4,350,000
9
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
2,212,000
2,500,000
3,750,000
10
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
3,261,000
3,600,000
3,900,000
11
Nội soi khí phế quản hút đờm
1,461,000
3,600,000
5,400,000
12
Nội soi khí phế quản hút đờm
753,000
1,000,000
1,500,000
13
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
1,761,000
1,761,000
2,056,000
14
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
1,461,000
2,200,000
3,300,000
15
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
753,000
1,000,000
1,500,000
16
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
1,133,000
1,300,000
1,950,000
17
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
831,000
831,000
1,237,500
18
Cầm máu thực quản qua nội soi
728,000
2,200,000
3,300,000
19
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
305,000
700,000
1,050,000
20
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
728,000
2,200,000
3,300,000
21
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản
7,148,000
7,148,000
10,617,000
22
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu
728,000
2,400,000
3,600,000
23
Nội soi đường mật qua tá tràng
2,678,000
2,678,000
4,011,000
24
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết
244,000
500,000
750,000
25
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
305,000
700,000
1,050,000
26
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
408,000
800,000
1,200,000
27
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết
433,000
600,000
900,000
28
Nội soi phế quản ống mềm
753,000
1,000,000
1,300,000
29
Nội soi phế quản ống mềm
1,133,000
1,300,000
1,600,000
30
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
189,000
300,000
450,000
31
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
291,000
400,000
600,000
32
Nội soi phế quản dưới gây mê
1,761,000
2,500,000
2,800,000
33
Nội soi phế quản dưới gây mê
3,261,000
3,600,000
3,900,000
34
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
1,133,000
1,300,000
1,600,000
35
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
1,761,000
2,500,000
2,800,000
36
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
1,133,000
1,300,000
1,600,000
37
Nội soi phế quản ống mềm
2,584,000
3,000,000
3,300,000
38
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
2,212,000
2,212,000
3,300,000
39
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu
244,000
500,000
750,000
40
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi
580,000
580,000
852,000
41
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
189,000
300,000
450,000
42
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
580,000
1,600,000
2,400,000
43
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
291,000
400,000
600,000
44
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp
1,696,000
2,000,000
3,000,000
45
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp
1,696,000
3,500,000
5,250,000
46
Soi trực tràng
189,000
300,000
450,000
47
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
1,038,000
1,038,000
1,329,000
48
Nội soi đại tràng sigma
305,000
700,000
1,000,000
49
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
576,000
1,900,000
2,200,000
50
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách
1,133,000
1,300,000
1,600,000
51
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết
1,761,000
2,500,000
2,800,000
52
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết
1,133,000
1,300,000
1,600,000
53
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
753,000
1,900,000
2,200,000
54
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật
3,261,000
4,450,000
4,750,000
55
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật
2,584,000
3,000,000
3,300,000
56
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
1,144,000
1,144,000
1,433,000
57
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
728,000
2,200,000
2,500,000
58
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
1,696,000
1,696,000
2,536,500
59
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
1,696,000
1,700,000
2,000,000
60
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
243,000
1,800,000
2,700,000
61
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
728,000
2,200,000
2,500,000
62
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
865,000
1,000,000
1,500,000
63
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
865,000
1,000,000
1,500,000
64
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
865,000
1,000,000
1,500,000
65
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
753,000
1,000,000
1,500,000
66
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
3,261,000
3,300,000
4,950,000
67
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
2,584,000
2,600,000
3,900,000
68
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
1,133,000
1,300,000
1,950,000
69
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
32,800
75,000
112,500
70
Điện tim thường
32,800
52,000
78,000
71
Đo chức năng hô hấp
126,000
150,000
225,000
72
Đo điện não vi tính
64,300
160,000
240,000
73
Đo lưu huyết não
43,400
110,000
165,000
IX
KHOA NGOẠI TIẾT NIỆU
1
Tán sỏi ngoài cơ thể
2,388,000
3,720,000
2
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
1,279,000
8,900,000
3
Nội soi tháo sonde JJ
893,000
2,310,000
4
Đặt sonde bàng quang
90,100
180,000
5
Nội soi đặt sonde JJ
1,751,000
5,070,000
6
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
4,027,000
8,680,000
7
Tán sỏi thận qua da
2,167,000
16,900,000
8
Nội soi bàng quang tán sỏi
1,279,000
8,050,000
9
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
4,098,000
9,850,000
10
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
3,950,000
9,330,000
11
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc
4,027,000
10,200,000
12
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
4,098,000
9,780,000
13
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
917,000
3,460,000
14
Nội soi cắt u bàng quang
4,565,000
8,100,000
15
Lấy sỏi san hô thận
4,098,000
9,700,000
16
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc
4,170,000
7,860,000
17
Cắt thận đơn thuần
4,232,000
9,010,000
18
Nội soi lấy sỏi bàng quang
4,027,000
8,900,000
19
Cắt hẹp bao quy đầu
1,242,000
5,330,000
20
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
3,044,000
8,010,000
21
Cắt bỏ tinh hoàn
2,321,000
5,190,000
22
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
3,950,000
11,300,000
23
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
1,456,000
8,190,000
24
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản
5,390,000
10,500,000
25
Dẫn lưu đài bể thận qua da
917,000
5,820,000
26
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
4,098,000
10,700,000
27
Lấy sỏi niệu quản
4,098,000
7,710,000
28
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 1)
4,728,000
13,300,000
29
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 2)
4,728,000
8,050,000
30
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
1,242,000
5,850,000
31
Nội soi niệu quản chẩn đoán
925,000
3,500,000
32
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
3,044,000
10,900,000
33
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
4,027,000
11,400,000
34
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
1,751,000
6,000,000
35
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
3,044,000
9,660,000
36
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
1,242,000
4,770,000
37
Mổ lấy sỏi bàng quang
4,098,000
7,110,000
38
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
1,456,000
6,040,000
39
Mở thông bàng quang
373,000
4,520,000
40
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
4,098,000
9,300,000
41
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
1,751,000
5,320,000
42
Cắt u thận lành
2,851,000
9,150,000
43
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc
4,170,000
8,210,000
44
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
4,027,000
8,900,000
45
Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
3,044,000
9,180,000
46
Nội soi tán sỏi niệu đạo
1,456,000
8,050,000
47
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận
4,170,000
7,860,000
48
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
1,456,000
7,920,000
49
Nội soi nong niệu quản hẹp
917,000
6,390,000
50
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
1,456,000
6,570,000
51
Cắm niệu quản bàng quang
2,851,000
10,100,000
52
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
2,321,000
6,480,000
53
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận
4,170,000
10,300,000
54
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
4,316,000
10,300,000
55
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
1,242,000
7,280,000
56
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
1,279,000
8,640,000
57
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột
5,305,000
10,900,000
58
Phẫu thuật nội soi cắt thận
4,316,000
10,500,000
59
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
4,170,000
10,500,000
60
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes
3,044,000
9,880,000
61
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
6,117,000
10,500,000
62
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2,321,000
7,650,000
63
Cắt nang thừng tinh một bên
1,784,000
6,470,000
64
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
4,170,000
10,500,000
65
Nội soi bàng quang cắt u
4,565,000
8,100,000
66
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc
4,316,000
10,100,000
67
Cắt nối niệu quản
3,044,000
8,600,000
68
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
5,305,000
11,500,000
69
Cắt nối niệu đạo trước
4,151,000
7,330,000
70
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
9,160,000
71
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận
3,044,000
11,700,000
72
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
6,575,000
10,400,000
73
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
4,170,000
7,170,000
74
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
4,170,000
7,860,000
75
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
90,100
100,000
76
Vận động trị liệu bàng quang
302,000
1,000,000
77
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
893,000
1,880,000
78
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần
94,000
79
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần
94,000
80
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ
460,000
81
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm
530,000
82
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm
373,000
1,000,000
83
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
110,000
300,000
84
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
206,000
400,000
85
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm
653,000
6,000,000
86
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm
597,000
597,000
87
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
597,000
6,190,000
88
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công
1,000,000
89
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
893,000
2,490,000
90
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
241,000
610,000
91
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
525,000
1,210,000
92
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm
649,000
1,590,000
93
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR
645,000
1,500,000
94
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
525,000
1,200,000
95
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
178,000
300,000
96
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
178,000
300,000
97
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
893,000
1,500,000
98
Rút catheter đường hầm
178,000
300,000
99
Rửa bàng quang lấy máu cục
198,000
290,000
100
Rửa bàng quang
198,000
300,000
101
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm
2,388,000
7,000,000
102
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng
8,630,000
103
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng
15,200,000
104
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
849,000
1,510,000
105
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
467,000
1,800,000
106
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê
2,140,000
107
Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê
1,500,000
108
Nội soi bàng quang có gây mê
849,000
1,510,000
109
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê
1,800,000
110
Thông tiểu
90,100
180,000
111
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
8,080,000
112
Cắt u thượng thận
6,117,000
9,550,000
113
Cắt nang thừng tinh hai bên
2,754,000
5,750,000
114
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
5,712,000
8,550,000
115
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
1,751,000
6,020,000
116
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
4,565,000
8,650,000
117
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
2,694,000
10,300,000
118
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
2,448,000
9,590,000
119
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
2,167,000
7,880,000
120
Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo
7,860,000
121
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
925,000
5,220,000
122
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
5,485,000
9,870,000
123
Dẫn lưu thận
5,100,000
124
Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới
10,600,000
125
Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột
9,990,000
126
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
490,000
127
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
1,751,000
7,650,000
128
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn
6,100,000
129
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
5,460,000
130
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
7,620,000
131
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
186,000
960,000
132
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
4,170,000
9,430,000
133
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
1,279,000
8,500,000
134
Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận – niệu quản qua nội soi sau phúc mạc
9,990,000
135
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo
6,420,000
136
Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
9,550,000
137
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang
7,790,000
138
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
8,050,000
139
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi
5,620,000
140
Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết
7,380,000
141
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
893,000
1,600,000
142
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê
917,000
4,720,000
143
Nội soi lấy sỏi niệu quản
944,000
8,850,000
144
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
10,700,000
145
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi
2,388,000
13,200,000
146
Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
5,390,000
10,400,000
147
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder
5,305,000
11,000,000
148
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột – bàng quang
5,305,000
11,400,000
149
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
4,098,000
5,670,000
150
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì
6,480,000
151
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì
6,480,000
152
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
2,321,000
8,370,000
153
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
4,316,000
9,450,000
154
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
4,170,000
10,500,000
155
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
1,279,000
8,650,000
156
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
5,818,000
8,430,000
157
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
4,565,000
8,100,000
158
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
3,044,000
9,160,000
159
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
2,321,000
8,650,000
160
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
4,166,000
10,300,000
161
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
5,485,000
16,500,000
163
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
4,166,000
10,500,000
164
Tán sỏi ngoài cơ thể
2,388,000
2,520,000
162
Tán sỏi ngoài cơ thể
2,388,000
2,388,000
165
Tán sỏi ngoài cơ thể
2,388,000
2,388,000
166
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
2,851,000
8,520,000
167
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
4,728,000
8,330,000
168
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da
5,100,000
169
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
1,965,000
7,550,000
170
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
979,000
1,000,000
171
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
5,305,000
9,990,000
172
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
1,965,000
7,100,000
173
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
198,000
300,000
174
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
1,751,000
4,620,000
175
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
1,751,000
3,620,000
176
Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh
3,044,000
8,550,000
177
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh
3,044,000
8,550,000
178
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh
3,044,000
8,550,000
179
Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân
8,550,000
180
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
2,321,000
8,550,000
181
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien
4,235,000
8,990,000
182
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì
8,770,000
183
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì
8,770,000
184
Phẫu thuật điều trị són tiểu
1,965,000
7,100,000
185
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
1,965,000
6,600,000
186
Cắt tinh mạc
6,100,000
187
Cắt mào tinh
5,490,000
188
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
1,242,000
4,730,000
189
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
1,965,000
6,940,000
190
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
1,242,000
6,230,000
191
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
1,751,000
7,100,000
192
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
8,530,000
193
Nong niệu đạo
241,000
610,000
194
Mở rộng lỗ sáo
1,242,000
4,620,000
195
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
2,498,000
9,390,000
196
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
4,232,000
9,230,000
197
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
4,232,000
9,010,000
198
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
4,232,000
10,300,000
199
Nối niệu quản – đài thận
3,044,000
9,440,000
200
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo
4,415,000
9,270,000
201
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng
3,044,000
11,700,000
202
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
5,305,000
11,000,000
203
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
1,965,000
9,810,000
204
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
4,415,000
9,710,000
205
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
5,305,000
10,500,000
206
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
5,434,000
9,090,000
207
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
1,751,000
7,510,000
208
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
1,751,000
7,010,000
209
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
4,151,000
10,100,000
210
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2
2,321,000
8,080,000
211
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
1,751,000
6,010,000
212
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
3,044,000
7,730,000
213
Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn
6,440,000
214
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
4,151,000
8,270,000
215
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
4,232,000
10,900,000
216
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
4,232,000
9,230,000
217
Cắt u lành dương vật
1,965,000
5,940,000
218
Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột – bàng quang
10,500,000
219
Cắt nang niệu quản
7,100,000
220
Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch
8,550,000
221
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
4,151,000
11,600,000
222
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
6,111,000
10,600,000
223
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
4,316,000
10,500,000
224
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
4,316,000
10,500,000
225
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
4,316,000
10,500,000
226
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
4,316,000
10,500,000
227
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
4,316,000
10,500,000
228
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
4,316,000
10,700,000
229
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
2,167,000
9,150,000
230
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong)
10,200,000
231
Nội soi niệu quản cắt nang
8,660,000
232
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần
5,818,000
9,490,000
233
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc
5,818,000
13,900,000
234
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
4,565,000
8,100,000
235
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
3,950,000
12,300,000
236
Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh
8,980,000
237
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)
917,000
4,070,000
238
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
467,000
2,510,000
239
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
4,232,000
9,320,000
240
Cắt nối niệu quản
5,390,000
9,190,000
241
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên
2,664,000
7,820,000
242
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
10,600,000
243
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì
7,440,000
244
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì
7,440,000
245
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
2,321,000
6,950,000
246
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi
4,316,000
9,420,000
247
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)
4,316,000
10,100,000
248
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
1,279,000
8,050,000
249
Phẫu thuật treo thận
2,859,000
7,770,000
250
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
917,000
5,360,000
251
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
4,098,000
7,530,000
252
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
4,098,000
8,910,000
253
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
4,098,000
7,580,000
254
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
5,390,000
11,900,000
255
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
2,664,000
8,630,000
256
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
2,851,000
8,040,000
257
Cắt cổ bàng quang
5,305,000
9,220,000
258
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
4,151,000
8,740,000
259
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
5,434,000
8,070,000
260
Lấy sỏi bàng quang
4,098,000
7,580,000
261
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
4,728,000
10,300,000
262
Cắt nối niệu đạo sau
4,151,000
7,360,000
263
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
4,151,000
7,430,000
264
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
4,947,000
9,070,000
265
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
4,947,000
9,070,000
266
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
2,321,000
5,750,000
267
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
1,242,000
4,300,000
268
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
5,648,000
11,500,000
269
Cắt u bàng quang đường trên
5,434,000
8,070,000
270
Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận
8,330,000
271
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
2,167,000
8,050,000
272
Cắt túi thừa niệu đạo
6,050,000
273
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang
12,800,000
274
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
3,718,000
7,620,000
275
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
3,718,000
7,620,000
276
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
5,712,000
9,920,000
277
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
4,232,000
9,440,000
278
Cắt u sùi đầu miệng sáo
1,206,000
4,320,000
279
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
4,151,000
10,700,000
280
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ
3,044,000
8,330,000
281
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
2,448,000
7,840,000
282
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
2,167,000
7,100,000
283
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
4,027,000
5,960,000
284
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
2,448,000
9,330,000
285
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
2,167,000
5,990,000
286
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
1,456,000
7,830,000
287
Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo
2,167,000
8,330,000
288
Nội soi nạo hạch chậu bịt
9,330,000
289
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
1,456,000
8,330,000
290
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
1,456,000
5,620,000
291
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp
2,448,000
8,330,000
292
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)
3,718,000
7,700,000
293
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
4,170,000
10,500,000
294
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
4,170,000
8,800,000
295
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
4,170,000
10,500,000
296
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến
6,620,000
297
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
4,316,000
10,800,000
298
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
4,316,000
10,100,000
299
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
4,316,000
11,500,000
300
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng
5,818,000
12,400,000
301
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
1,279,000
8,050,000
302
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
944,000
6,750,000
303
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
893,000
4,500,000
304
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán
4,050,000
305
Nội soi bàng quang
525,000
1,210,000
306
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
694,000
1,800,000
307
Nội soi niệu quản sinh thiết
3,300,000
308
Nội soi bàng quang sinh thiết
649,000
1,590,000
309
Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng
6,200,000
310
Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng
3,000,000
311
Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng
4,700,000
312
Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng
4,200,000
313
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000
1,030,000
314
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000
1,030,000
315
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
4,151,000
7,000,000
X
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
1
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,886,000
6,280,000
2
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,920,000
6,280,000
3
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2,269,000
4,850,000
4
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,269,000
4,410,000
5
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
2,298,000
4,410,000
6
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,285,000
5,850,000
7
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,298,000
4,410,000
8
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn
547,000
700,000
9
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn
410,000
500,000
10
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
242,000
500,000
11
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
547,000
700,000
12
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
410,000
500,000
13
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
242,000
500,000
14
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu
500,000
15
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
558,000
1,000,000
16
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
182,000
1,000,000
17
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
333,000
3,790,000
18
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng
517,000
1,000,000
19
Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng
500,000
20
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
178,000
300,000
21
Cắt sẹo khâu kín
3,288,000
4,050,000
22
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
3,609,000
4,550,000
23
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
3,601,000
6,270,000
24
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
246,000
260,000
25
Phẫu thuật cắt cuống da Ý
2,295,000
4,330,000
26
Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống
5,770,000
27
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,268,000
6,350,000
28
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
752,000
752,000
29
Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
30
Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
31
Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
32
Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
33
Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
34
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
35
Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
36
Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
37
Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
38
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
49,900
180,000
39
Băng bó vết thương
160,000
40
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
200,000
41
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
200,000
42
Phẫu thuật thay khớp gối do lao
5,122,000
11,000,000
43
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay
2,887,000
4,490,000
44
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
2,758,000
4,770,000
45
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
5,122,000
9,810,000
46
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao
3,250,000
8,620,000
47
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao
2,758,000
5,120,000
48
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
2,758,000
4,600,000
49
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
2,758,000
4,600,000
50
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
2,758,000
4,600,000
51
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
2,758,000
4,600,000
52
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
2,758,000
4,130,000
53
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
2,887,000
4,600,000
54
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
2,887,000
4,130,000
55
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
2,758,000
4,600,000
56
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
2,887,000
4,600,000
57
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
2,758,000
4,600,000
58
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
2,758,000
4,120,000
59
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
2,887,000
4,120,000
60
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
2,887,000
4,120,000
61
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
2,887,000
4,120,000
62
Bơm rửa ổ lao khớp
92,900
300,000
63
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ
3,288,000
6,100,000
64
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
3,288,000
6,100,000
65
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
5,122,000
9,810,000
66
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
1,731,000
5,730,000
67
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
1,731,000
5,730,000
68
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
4,550,000
69
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
3,750,000
7,220,000
70
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
3,250,000
8,780,000
71
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
3,750,000
6,070,000
72
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
5,122,000
9,810,000
73
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
3,985,000
6,070,000
74
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
3,750,000
6,070,000
75
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
3,750,000
6,070,000
76
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
3,750,000
6,070,000
77
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
3,750,000
7,220,000
78
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
79
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
3,750,000
7,220,000
80
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
3,750,000
7,220,000
81
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
4,616,000
7,100,000
82
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
3,750,000
7,220,000
83
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
3,750,000
6,070,000
84
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
3,750,000
6,070,000
85
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
3,985,000
7,220,000
86
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
3,750,000
7,220,000
87
Phẫu thuật vết thương bàn tay
1,965,000
6,040,000
88
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
2,887,000
5,070,000
89
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
2,887,000
3,730,000
90
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
2,598,000
3,680,000
91
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
3,750,000
6,070,000
92
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
4,616,000
6,500,000
93
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
3,570,000
3,780,000
94
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
3,750,000
6,070,000
95
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
2,887,000
6,910,000
96
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
3,750,000
6,290,000
97
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
98
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
3,750,000
6,070,000
99
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
3,750,000
6,080,000
100
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
2,318,000
7,930,000
101
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
4,228,000
6,340,000
102
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
3,746,000
9,860,000
103
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
3,750,000
7,220,000
104
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
3,985,000
5,770,000
105
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
4,622,000
8,780,000
106
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
3,750,000
7,220,000
107
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
3,750,000
6,070,000
108
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
2,790,000
6,130,000
109
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
3,750,000
6,070,000
110
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
3,750,000
6,070,000
111
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
3,750,000
6,070,000
112
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
3,750,000
6,070,000
113
Phẫu thuật vết thương khớp
2,758,000
6,490,000
114
Phẫu thuật viêm xương
2,887,000
7,960,000
115
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
2,963,000
5,750,000
116
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
2,963,000
5,750,000
117
Phẫu thuật U máu
3,014,000
8,200,000
118
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
3,750,000
7,220,000
119
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
3,750,000
6,070,000
120
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
3,750,000
6,070,000
121
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
3,750,000
6,070,000
122
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
3,750,000
6,070,000
123
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
3,750,000
6,070,000
124
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
3,750,000
6,080,000
125
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
2,758,000
4,880,000
126
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
2,758,000
7,520,000
127
Phẫu thuật ghép xương tự thân
4,634,000
10,200,000
128
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
2,963,000
7,930,000
129
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
3,151,000
4,730,000
130
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
2,973,000
7,700,000
131
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
132
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
3,750,000
7,220,000
133
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
3,750,000
7,220,000
134
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
2,963,000
5,290,000
135
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
3,750,000
6,070,000
136
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
3,750,000
6,070,000
137
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
3,750,000
6,070,000
138
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
3,750,000
6,070,000
139
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
140
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
3,750,000
7,220,000
141
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
3,325,000
8,370,000
142
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
2,963,000
6,430,000
143
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
2,887,000
8,850,000
144
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
3,250,000
9,190,000
145
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles
335,000
710,000
146
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
3,985,000
8,910,000
147
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
4,616,000
9,360,000
148
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
2,963,000
7,030,000
149
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
4,634,000
10,200,000
150
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
3,985,000
5,870,000
151
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
2,829,000
6,070,000
152
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
4,616,000
6,380,000
153
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
3,750,000
6,330,000
154
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
2,925,000
6,940,000
155
Thương tích bàn tay phức tạp
4,616,000
7,540,000
156
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
2,963,000
6,430,000
157
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
2,758,000
6,680,000
158
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
2,758,000
4,360,000
159
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
3,250,000
11,400,000
160
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
3,750,000
7,220,000
161
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
4,634,000
7,220,000
162
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
3,750,000
7,220,000
163
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
3,750,000
7,220,000
164
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
2,106,000
6,830,000
165
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
3,750,000
7,220,000
166
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
3,750,000
7,220,000
167
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
2,963,000
5,290,000
168
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
3,750,000
6,070,000
169
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
3,750,000
6,070,000
170
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
3,750,000
6,070,000
171
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
3,750,000
6,070,000
172
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
3,750,000
6,070,000
173
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
3,750,000
7,220,000
174
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
3,750,000
7,220,000
175
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
4,957,000
7,590,000
176
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
2,963,000
6,430,000
177
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
2,790,000
4,960,000
178
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
3,750,000
6,070,000
179
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
3,985,000
6,070,000
180
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
3,985,000
7,220,000
181
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
3,985,000
7,220,000
182
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3,985,000
7,220,000
183
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
3,985,000
7,220,000
184
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
3,750,000
7,220,000
185
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
2,887,000
3,660,000
186
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
3,750,000
7,220,000
187
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
3,750,000
6,070,000
188
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
3,750,000
6,070,000
189
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
5,122,000
8,140,000
190
Phẫu thuật cắt cụt chi
3,741,000
6,700,000
191
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
2,887,000
6,330,000
192
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay
2,963,000
14,800,000
193
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
2,963,000
6,430,000
194
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
2,318,000
6,560,000
195
Lấy u xương (ghép xi măng)
3,746,000
8,200,000
196
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
2,758,000
9,010,000
197
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
3,570,000
6,780,000
198
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
3,570,000
5,360,000
199
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
3,570,000
5,680,000
200
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
6,579,000
8,630,000
201
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
2,318,000
7,450,000
202
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
2,318,000
7,450,000
203
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
2,887,000
6,950,000
204
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
2,963,000
7,030,000
205
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
2,963,000
7,030,000
206
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
2,963,000
7,030,000
207
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
2,963,000
7,030,000
208
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
3,750,000
6,570,000
209
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
2,829,000
7,220,000
210
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
2,925,000
6,940,000
211
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
2,925,000
6,940,000
212
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
2,925,000
6,940,000
213
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
2,925,000
6,940,000
214
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
2,963,000
5,200,000
215
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
2,963,000
5,200,000
216
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
3,649,000
6,330,000
217
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
2,758,000
4,360,000
218
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
3,649,000
5,190,000
219
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
2,963,000
5,750,000
220
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
2,963,000
5,190,000
221
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
2,925,000
5,830,000
222
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
2,925,000
5,830,000
223
Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền
3,325,000
6,430,000
224
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
3,250,000
8,780,000
225
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
3,325,000
6,540,000
226
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
2,925,000
5,830,000
227
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
3,325,000
6,430,000
228
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
2,758,000
6,680,000
229
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
2,318,000
6,770,000
230
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
2,318,000
5,770,000
231
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
2,318,000
8,710,000
232
Phẫu thuật u thần kinh trên da
705,000
1,000,000
233
Phẫu thuật u thần kinh trên da
1,126,000
1,126,000
234
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi
2,851,000
6,770,000
235
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
2,851,000
7,520,000
236
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
4,728,000
9,090,000
237
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
2,851,000
4,370,000
238
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
6,985,000
12,700,000
239
Phẫu thuật tháo khớp vai
2,758,000
6,700,000
240
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
3,750,000
7,220,000
241
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
3,750,000
7,220,000
242
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
243
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
3,750,000
7,220,000
244
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
245
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
246
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
247
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
3,985,000
7,220,000
248
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
3,750,000
7,220,000
249
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay
2,963,000
5,290,000
250
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
2,963,000
5,290,000
251
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
2,963,000
6,430,000
252
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
3,750,000
7,220,000
253
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
3,750,000
7,220,000
254
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
3,985,000
7,220,000
255
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
3,750,000
7,220,000
256
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
3,750,000
6,070,000
257
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
3,750,000
6,070,000
258
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
3,750,000
6,070,000
259
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
3,750,000
6,070,000
260
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
3,750,000
6,070,000
261
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
2,963,000
4,620,000
262
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
3,750,000
6,070,000
263
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
3,750,000
6,070,000
264
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
3,985,000
7,220,000
265
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
3,750,000
6,070,000
266
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
3,985,000
6,070,000
267
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
3,985,000
6,070,000
268
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
3,750,000
7,220,000
269
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
3,750,000
7,220,000
270
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
271
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
3,750,000
7,220,000
272
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
3,985,000
7,220,000
273
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
2,963,000
6,430,000
274
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
2,963,000
6,430,000
275
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
3,750,000
7,220,000
276
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
3,750,000
7,220,000
277
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
2,963,000
6,430,000
278
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
2,963,000
6,430,000
279
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
5,122,000
7,220,000
280
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
3,750,000
7,220,000
281
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
3,750,000
7,220,000
282
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
2,963,000
5,290,000
283
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
2,963,000
5,290,000
284
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
2,851,000
5,770,000
285
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
4,728,000
9,260,000
286
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
4,728,000
9,260,000
287
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
2,887,000
6,570,000
288
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
3,750,000
7,220,000
289
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
2,851,000
5,770,000
290
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
2,925,000
8,880,000
291
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
3,741,000
6,700,000
292
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
1,965,000
5,560,000
293
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
3,750,000
6,070,000
294
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
3,750,000
6,070,000
295
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
3,985,000
6,070,000
296
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
3,985,000
6,070,000
297
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
3,985,000
6,070,000
298
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
2,963,000
6,430,000
299
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
3,649,000
5,770,000
300
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
2,963,000
6,430,000
301
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
3,750,000
6,070,000
302
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
3,750,000
7,220,000
303
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
3,750,000
7,220,000
304
Phẫu thuật chuyển ngón tay
6,153,000
10,700,000
305
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
3,250,000
10,700,000
306
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
2,758,000
6,270,000
307
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
3,570,000
5,770,000
308
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
3,750,000
7,220,000
309
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
3,750,000
6,070,000
310
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
3,750,000
6,070,000
311
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
3,750,000
6,070,000
312
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
3,750,000
6,070,000
313
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
3,750,000
7,720,000
314
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
3,750,000
6,830,000
315
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
2,106,000
5,680,000
316
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
3,750,000
7,720,000
317
Phẫu thuật tháo khớp chi
3,741,000
6,700,000
318
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
3,570,000
6,450,000
319
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
3,649,000
5,680,000
320
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
3,649,000
6,830,000
321
Phẫu thuật vá da diện tích 1 cm²
4,460,000
326
Trật khớp háng bẩm sinh
3,250,000
8,620,000
327
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
2,829,000
5,880,000
328
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
2,829,000
5,880,000
329
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
3,570,000
5,120,000
330
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
3,570,000
6,270,000
331
Phẫu thuật vá da mỏng
4,460,000
332
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
2,758,000
5,050,000
333
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
4,622,000
8,210,000
334
Phẫu thuật ghép chi
6,153,000
13,600,000
335
Phẫu thuật kéo dài chi
4,672,000
7,430,000
336
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
2,829,000
6,350,000
337
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
3,570,000
5,770,000
338
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
3,985,000
7,000,000
339
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
3,985,000
7,000,000
340
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)
6,210,000
341
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
4,672,000
6,630,000
342
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
234,000
710,000
343
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
624,000
1,180,000
344
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
335,000
710,000
345
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
335,000
710,000
346
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
624,000
1,180,000
347
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
624,000
1,180,000
348
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
714,000
1,530,000
349
Bột Corset Minerve,Cravate
624,000
1,180,000
350
Nắn, bó bột cột sống
624,000
1,180,000
351
Nắn, bó bột trật khớp vai
319,000
720,000
352
Nắn, bó bột gãy xương đòn
399,000
670,000
353
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
335,000
510,000
354
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
335,000
510,000
355
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
335,000
510,000
356
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
399,000
670,000
357
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
399,000
670,000
358
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
335,000
510,000
359
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
335,000
710,000
360
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
335,000
710,000
361
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
335,000
710,000
362
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
335,000
710,000
363
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
335,000
710,000
364
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
234,000
710,000
365
Nắn, bó bột trật khớp háng
714,000
1,530,000
366
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
259,000
720,000
367
Nắn, bó bột gãy mâm chày
335,000
710,000
368
Nắn, bó bột gãy xương chậu
624,000
1,180,000
369
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
624,000
1,180,000
370
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
644,000
1,530,000
371
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
624,000
1,180,000
372
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
144,000
720,000
373
Nắn, bó bột trật khớp gối
259,000
720,000
374
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
335,000
710,000
375
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
335,000
710,000
376
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
335,000
710,000
377
Nắn, bó bột gãy xương chày
234,000
710,000
378
Nắn, bó bột gãy xương gót
144,000
710,000
379
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
234,000
710,000
380
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
319,000
720,000
381
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
335,000
710,000
382
Nắn, bó bột gãy Monteggia
335,000
710,000
383
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
234,000
710,000
384
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
399,000
670,000
385
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
259,000
720,000
386
Nẹp bột các loại, không nắn
400,000
387
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
2,963,000
8,180,000
388
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
2,829,000
7,680,000
389
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
3,985,000
7,220,000
390
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
2,318,000
9,850,000
391
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
257,000
410,000
392
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
305,000
510,000
393
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm
3,014,000
7,420,000
394
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng
8,180,000
395
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính
250,000
396
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
3,746,000
7,130,000
397
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
3,985,000
8,710,000
398
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
2,887,000
7,050,000
399
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
2,887,000
7,710,000
400
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
2,887,000
9,210,000
401
Đóng đinh xương chày mở
3,750,000
11,000,000
402
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
3,750,000
11,000,000
403
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
3,750,000
11,000,000
404
Phẫu thuật chân chữ O
3,750,000
11,000,000
405
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
178,000
310,000
406
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
237,000
510,000
407
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
257,000
410,000
408
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
237,000
510,000
409
Phẫu thuật chân chữ X
3,750,000
11,000,000
410
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
2,887,000
9,650,000
411
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
3,750,000
9,440,000
412
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
3,750,000
9,440,000
413
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
3,750,000
8,910,000
414
Tháo bỏ các ngón chân
2,887,000
6,500,000
415
Tháo đốt bàn
2,887,000
6,500,000
416
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
2,887,000
5,330,000
417
Bắt vít qua khớp
3,985,000
9,440,000
418
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương
8,930,000
419
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
2,593,000
3,830,000
420
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
2,493,000
3,830,000
421
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh
3,830,000
422
Phẫu thuật tai vểnh
3,330,000
423
Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập
3,330,000
424
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp
1,800,000
425
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp
2,600,000
426
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống
4,770,000
8,210,000
427
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
3,330,000
428
Cố định cột sống bằng vít qua cuống
5,328,000
5,328,000
429
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
3,570,000
6,270,000
430
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
1,180,000
431
Tháo một nửa bàn chân trước
3,741,000
6,270,000
432
Tháo khớp cổ chân
3,741,000
6,010,000
433
Khâu nối thần kinh
2,973,000
7,550,000
434
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)
5,550,000
435
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
2,758,000
6,270,000
436
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
6,270,000
437
Chích áp xe phần mềm lớn
186,000
500,000
438
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối
3,325,000
6,610,000
439
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động
7,520,000
440
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối
3,325,000
6,610,000
441
Chích hạch viêm mủ
186,000
460,000
442
Gỡ dính thần kinh
2,973,000
8,560,000
443
Tháo bột các loại
52,900
210,000
444
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm
3,014,000
5,070,000
445
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm
5,070,000
446
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
3,601,000
6,870,000
447
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng
5,570,000
448
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín
5,570,000
449
Khâu vết thương mạch máu chi
6,680,000
450
Phẫu thuật toác khớp mu
3,985,000
6,920,000
451
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
4,860,000
452
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
3,750,000
6,700,000
453
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
3,750,000
6,700,000
454
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
4,634,000
7,980,000
455
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm
5,122,000
6,940,000
456
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
3,750,000
6,700,000
457
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
3,750,000
7,060,000
458
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
3,985,000
6,700,000
459
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
3,750,000
6,700,000
460
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
3,570,000
5,720,000
461
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
2,758,000
5,720,000
462
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
3,985,000
5,720,000
463
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
3,750,000
6,700,000
464
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
3,750,000
6,700,000
465
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
3,750,000
6,700,000
466
Phẫu thuật gãy Monteggia
3,750,000
6,700,000
467
Cắt cụt cánh tay
3,741,000
6,480,000
468
Tháo khớp khuỷu
3,741,000
6,480,000
469
Cắt cụt cẳng tay
3,741,000
6,480,000
470
Tháo khớp cổ tay
3,741,000
6,480,000
471
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3,750,000
6,700,000
472
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
2,887,000
5,040,000
473
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
2,887,000
6,700,000
474
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
2,887,000
5,040,000
475
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
3,750,000
6,700,000
476
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
3,750,000
6,700,000
477
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
3,750,000
6,700,000
478
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
4,616,000
7,060,000
479
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
4,616,000
7,060,000
480
Đặt vít gãy trật xương thuyền
3,750,000
6,700,000
481
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
2,925,000
6,710,000
482
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
3,750,000
6,700,000
483
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
4,360,000
484
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay
5,800,000
485
Phẫu thuật cứng cơ may
3,570,000
6,270,000
486
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu
3,750,000
6,920,000
487
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
3,750,000
6,700,000
488
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
3,985,000
6,920,000
489
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
3,750,000
7,500,000
490
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
5,122,000
6,940,000
491
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày
3,750,000
7,500,000
492
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
3,741,000
6,700,000
493
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
3,750,000
7,220,000
494
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
3,151,000
7,590,000
495
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
3,151,000
10,300,000
496
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
3,750,000
7,030,000
497
Tháo khớp gối
3,741,000
6,700,000
498
Phẫu thuật co gân Achille
2,963,000
6,900,000
499
Phẫu thuật khớp giả xương chầy
3,750,000
9,140,000
500
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
2,925,000
6,990,000
501
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
3,750,000
7,220,000
502
Cắt cụt cẳng chân
3,741,000
6,700,000
503
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
3,750,000
7,220,000
504
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
3,750,000
7,220,000
505
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
3,750,000
7,220,000
506
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
4,616,000
6,920,000
507
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
3,325,000
6,430,000
508
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²
2,790,000
3,440,000
509
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
3,325,000
8,720,000
510
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
3,750,000
8,220,000
511
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
3,750,000
7,220,000
512
Rút đinh các loại
1,731,000
5,730,000
513
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
5,540,000
514
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
5,640,000
515
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay
2,318,000
9,070,000
516
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn
3,250,000
6,080,000
517
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương
3,250,000
7,230,000
518
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân
3,250,000
7,230,000
519
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
3,250,000
7,230,000
520
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai
3,250,000
9,030,000
521
Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua)
6,710,000
522
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay
6,710,000
523
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay
6,940,000
524
Phẫu thuật cắt cụt đùi
3,741,000
6,700,000
525
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não
2,829,000
7,220,000
526
Khâu da mi
809,000
1,000,000
527
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
4,957,000
9,770,000
528
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
2,897,000
6,080,000
529
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
3,250,000
6,000,000
530
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp
2,897,000
6,080,000
531
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
2,897,000
6,080,000
532
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)
498,000
6,570,000
533
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp
2,897,000
6,870,000
534
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp
2,897,000
6,870,000
535
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật
2,897,000
6,870,000
536
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
2,477,000
3,710,000
537
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
2,887,000
4,620,000
538
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường
2,477,000
4,620,000
539
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600
250,000
540
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600
250,000
541
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600
250,000
542
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600
250,000
543
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600
250,000
544
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600
250,000
545
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
392,000
700,000
546
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ
4,228,000
6,100,000
547
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
4,228,000
6,100,000
548
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
4,228,000
6,100,000
549
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
3,325,000
3,500,000
550
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
4,242,000
9,090,000
551
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
3,250,000
6,880,000
552
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
4,242,000
9,090,000
553
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
3,250,000
9,250,000
554
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
4,242,000
9,090,000
555
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
3,250,000
9,250,000
556
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
4,242,000
9,090,000
557
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
3,250,000
10,400,000
558
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
4,242,000
9,090,000
559
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
4,242,000
9,090,000
560
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
3,250,000
6,880,000
561
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
3,250,000
10,400,000
562
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
3,250,000
8,880,000
563
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
3,250,000
10,400,000
564
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
3,250,000
10,400,000
565
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
3,250,000
10,400,000
566
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
3,250,000
10,400,000
567
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
3,250,000
10,400,000
568
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
3,250,000
10,400,000
569
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
4,242,000
10,400,000
570
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
3,250,000
10,400,000
571
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
3,250,000
10,400,000
572
Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực
10,400,000
573
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
3,250,000
10,400,000
574
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu
3,250,000
10,400,000
575
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
2,167,000
10,400,000
576
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
3,718,000
10,400,000
577
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
3,250,000
9,250,000
578
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
3,250,000
9,250,000
579
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
3,250,000
10,400,000
580
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
3,250,000
10,400,000
581
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
4,242,000
10,300,000
582
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
4,242,000
9,090,000
583
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
4,242,000
9,090,000
584
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
4,242,000
9,090,000
585
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
4,242,000
9,090,000
586
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
4,242,000
9,090,000
587
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
2,167,000
8,030,000
588
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
2,167,000
8,030,000
589
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
2,167,000
6,890,000
590
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
4,242,000
9,090,000
591
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
3,718,000
9,090,000
592
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
4,242,000
9,090,000
593
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
3,250,000
8,880,000
594
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
3,250,000
6,880,000
595
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
3,250,000
6,880,000
596
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
3,250,000
6,880,000
597
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái
6,880,000
598
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
3,250,000
6,880,000
599
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
3,250,000
6,880,000
600
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực
3,718,000
7,210,000
601
Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
5,500,000
602
Phẫu thuật nội soi nâng ngực
6,770,000
603
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
2,822,000
5,280,000
604
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
2,822,000
5,280,000
605
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
2,822,000
5,280,000
606
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
2,686,000
5,510,000
607
Nối gân duỗi
2,963,000
6,460,000
608
Nối gân gấp
2,963,000
6,430,000
609
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực
6,690,000
610
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa
4,430,000
611
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
926,000
1,500,000
612
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
5,390,000
613
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
3,325,000
6,930,000
614
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
2,598,000
3,750,000
615
Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ
3,670,000
616
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản
4,090,000
617
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu
3,895,000
6,330,000
618
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
3,895,000
6,430,000
619
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu
3,895,000
6,430,000
620
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
3,325,000
6,210,000
621
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²
4,460,000
622
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
3,325,000
6,430,000
623
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
3,325,000
6,430,000
624
Gỡ dính gân
2,963,000
6,680,000
625
Gỡ dính thần kinh
2,973,000
8,560,000
626
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
6,430,000
627
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
3,325,000
6,430,000
628
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận
3,325,000
6,430,000
629
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
5,390,000
630
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
6,540,000
631
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
5,390,000
632
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
3,325,000
5,280,000
633
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
3,325,000
6,430,000
634
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
3,325,000
5,280,000
635
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
3,325,000
5,280,000
636
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
705,000
3,620,000
637
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
705,000
3,620,000
638
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm
1,965,000
5,060,000
639
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
2,790,000
5,430,000
640
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
4,228,000
7,260,000
641
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
2,790,000
5,430,000
642
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
4,770,000
7,260,000
643
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu
4,770,000
7,150,000
644
Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu
7,150,000
645
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
4,770,000
5,470,000
646
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
4,770,000
5,470,000
647
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi
3,325,000
6,930,000
648
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận
3,325,000
6,930,000
649
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi
3,325,000
6,930,000
650
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
3,325,000
6,930,000
651
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn
1,965,000
4,490,000
652
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép
2,851,000
5,930,000
653
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi
5,490,000
654
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi
5,490,000
655
Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ
9,700,000
656
Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh
10,200,000
657
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
7,040,000
658
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
3,527,000
7,740,000
659
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp
3,527,000
7,740,000
660
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm
7,740,000
661
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
6,210,000
662
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
3,325,000
6,210,000
663
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm²
6,340,000
664
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
2,887,000
4,410,000
665
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân
4,907,000
6,710,000
666
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch
4,770,000
6,710,000
667
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch
4,770,000
6,710,000
668
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
4,907,000
6,930,000
669
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
3,325,000
6,930,000
670
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
3,325,000
6,930,000
671
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
3,325,000
6,930,000
672
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
3,325,000
6,930,000
673
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
4,907,000
6,930,000
674
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
3,325,000
6,930,000
675
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
6,430,000
676
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
3,750,000
5,320,000
677
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
2,963,000
6,430,000
678
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay
4,430,000
679
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa
4,430,000
680
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp
5,580,000
681
Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán
1,100,000
682
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
3,325,000
5,950,000
683
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
3,325,000
5,950,000
684
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
4,228,000
6,770,000
685
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
4,228,000
6,990,000
686
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo
3,500,000
687
Bơm túi giãn da vùng da đầu
332,000
3,680,000
688
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
3,980,000
3,980,000
689
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa
4,957,000
6,930,000
690
Khâu da mi
1,440,000
1,600,000
691
Khâu phục hồi bờ mi
1,300,000
692
Khâu cắt lọc vết thương mi
1,500,000
693
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi
3,550,000
694
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
1,965,000
3,060,000
695
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
3,325,000
6,770,000
696
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
4,770,000
6,770,000
697
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
3,190,000
698
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi
2,300,000
699
Phẫu thuật hạ mi trên
2,300,000
700
Kéo dài cân cơ nâng mi
1,304,000
2,300,000
701
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
2,192,000
3,550,000
702
Phẫu thuật điều trị hở mi
3,550,000
703
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo
4,050,000
704
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới
2,500,000
705
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới
2,500,000
706
Phẫu thuật mở rộng khe mi
643,000
3,690,000
707
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới
3,550,000
708
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt
3,550,000
709
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên
3,550,000
710
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên
3,550,000
711
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới
3,550,000
712
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới
3,550,000
713
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt
4,370,000
714
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt
2,300,000
715
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
2,790,000
4,370,000
716
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh
3,830,000
717
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch
2,192,000
4,950,000
718
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi
1,800,000
719
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ
5,050,000
720
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần
3,830,000
721
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)
724,000
2,310,000
722
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)
1,234,000
2,800,000
723
Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử
4,330,000
724
Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi
2,800,000
725
Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi
3,830,000
726
Phẫu thuật hạ thấp sống mũi
3,720,000
727
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi
4,830,000
728
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi
3,720,000
729
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
3,325,000
6,170,000
730
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
3,325,000
5,950,000
731
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
2,790,000
5,050,000
732
Khâu vết thương vùng môi
1,242,000
2,310,000
733
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
3,300,000
734
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi
5,050,000
735
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
5,770,000
736
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ
5,770,000
737
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
3,325,000
6,170,000
738
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên
5,770,000
739
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
2,493,000
5,770,000
740
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
2,593,000
5,770,000
741
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi
3,330,000
742
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
371,000
2,310,000
743
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai
1,800,000
744
Khâu cắt lọc vết thương vành tai
2,000,000
745
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
1,965,000
3,310,000
746
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời
3,130,000
747
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai
3,830,000
748
Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp
3,830,000
749
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa
3,830,000
750
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân
3,830,000
751
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình
3,830,000
752
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai
2,800,000
753
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
1,334,000
3,220,000
754
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
834,000
1,800,000
755
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
705,000
2,310,000
756
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
178,000
1,300,000
757
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má
4,730,000
758
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính
3,330,000
759
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)
2,220,000
760
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm)
2,420,000
761
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa
7,380,000
762
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ
7,750,000
763
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt
2,300,000
764
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt
1,800,000
765
Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ
2,300,000
766
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ
2,300,000
767
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn
9,770,000
768
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú
2,300,000
769
Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp
4,770,000
770
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ
4,770,000
771
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
5,770,000
772
Phẫu thuật treo vú sa trễ
4,270,000
773
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng
5,770,000
774
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú
4,770,000
775
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
2,862,000
4,340,000
776
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
2,862,000
4,980,000
777
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
2,862,000
5,310,000
778
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông
3,930,000
779
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm
1,750,000
780
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm
3,310,000
781
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
3,740,000
782
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
2,660,000
2,660,000
783
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật
8,770,000
784
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật
8,770,000
785
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa
9,770,000
786
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân
4,770,000
787
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
3,325,000
7,140,000
788
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
9,770,000
789
Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu
9,770,000
790
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón
2,330,000
791
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính
2,300,000
792
Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật
8,770,000
793
Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật
8,770,000
794
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính
300,000
795
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính
300,000
796
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
6,153,000
9,770,000
797
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
6,153,000
9,770,000
798
Phẫu thuật cái hóa
9,770,000
799
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
4,957,000
9,770,000
800
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái
3,630,000
801
Thay khớp bàn tay
7,770,000
802
Thay khớp liên đốt các ngón tay
9,770,000
803
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay
5,130,000
804
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay
5,630,000
805
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi
5,130,000
806
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân
6,270,000
807
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân
6,270,000
808
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa
7,770,000
809
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật
7,770,000
810
Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật
7,770,000
811
Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay
5,270,000
812
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z
4,130,000
813
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z
4,130,000
814
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
3,325,000
6,170,000
815
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay
3,325,000
5,950,000
816
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
4,228,000
5,110,000
817
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
4,228,000
5,110,000
818
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
4,228,000
5,110,000
819
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân
5,110,000
820
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân
5,110,000
821
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
5,120,000
822
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
2,310,000
823
Cắt khối u da lành tính trên 5cm
3,310,000
824
Cắt khối u da lành tính khổng lồ
4,220,000
825
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân
3,120,000
826
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa
3,620,000
827
Phẫu thuật đặt túi giãn da
4,330,000
828
Phẫu thuật tạo vạt giãn da
4,330,000
829
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày
3,300,000
830
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói
3,550,000
831
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói
5,050,000
832
Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói
3,550,000
833
Phẫu thuật thu gọn môi dày
2,000,000
834
Phẫu thuật độn môi
2,000,000
835
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi
2,500,000
836
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già
2,000,000
837
Phẫu thuật thừa da mi trên
2,000,000
838
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày
2,000,000
839
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày
2,000,000
840
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí
2,000,000
841
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí
2,000,000
842
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới
2,000,000
843
Phẫu thuật thừa da mi dưới
2,000,000
844
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
3,330,000
845
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp
2,000,000
846
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ
2,000,000
847
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp
2,500,000
848
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân
2,500,000
849
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo
2,500,000
850
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân
3,220,000
851
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi
2,000,000
852
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ
2,000,000
853
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch
3,220,000
854
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
2,500,000
855
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi
2,000,000
856
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ
2,500,000
857
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má
2,500,000
858
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
3,527,000
5,770,000
859
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân
5,770,000
860
Phẫu thuật căng da mặt bán phần
3,830,000
861
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần
4,830,000
862
Phẫu thuật căng da mặt cổ
3,830,000
863
Phẫu thuật căng da cổ
3,830,000
864
Phẫu thuật căng da trán
3,830,000
865
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt
3,830,000
866
Phẫu thuật căng da trán thái dương
3,830,000
867
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi
4,330,000
868
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt
4,330,000
869
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại
2,500,000
870
Hút mỡ vùng cằm
3,720,000
871
Hút mỡ vùng dưới hàm
3,720,000
872
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má
3,720,000
873
Hút mỡ vùng cánh tay
3,720,000
874
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân
3,720,000
875
Hút mỡ vùng vú
3,720,000
876
Hút mỡ bụng một phần
4,550,000
877
Hút mỡ bụng toàn phần
5,770,000
878
Hút mỡ đùi
3,720,000
879
Hút mỡ hông
3,720,000
880
Hút mỡ vùng lưng
3,720,000
881
Hút mỡ tạo bụng sáu múi
3,720,000
882
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ.
5,770,000
883
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể
2,800,000
884
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi
2,800,000
885
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
3,980,000
5,770,000
886
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
3,980,000
5,770,000
887
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
3,980,000
5,770,000
888
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông
5,770,000
889
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy
4,770,000
890
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú
4,270,000
891
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần
4,770,000
892
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần
5,770,000
893
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn
4,770,000
894
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn
5,770,000
895
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng
6,770,000
896
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng
4,050,000
897
Phẫu thuật độn cằm
2,800,000
898
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ
2,800,000
899
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy
2,800,000
900
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm
2,800,000
901
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ
2,800,000
902
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo
2,800,000
903
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn
1,000,000
904
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn
1,000,000
905
Tiêm chất làm đầy nâng mũi
1,000,000
906
Tiêm chất làm đầy độn mô
1,000,000
907
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán
3,730,000
908
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
3,730,000
909
Treo cung mày bằng chỉ
2,000,000
910
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
3,188,000
6,970,000
911
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
1,415,000
3,220,000
912
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
178,000
800,000
913
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
237,000
710,000
914
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
257,000
810,000
915
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
305,000
1,010,000
916
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc
4,260,000
917
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán
4,550,000
918
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày
2,000,000
919
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân
2,800,000
920
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp
2,800,000
921
Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ
3,830,000
922
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo
3,830,000
923
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi
2,000,000
924
Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi
3,330,000
925
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi
3,330,000
926
Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi
3,330,000
927
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch
3,830,000
928
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ
3,830,000
929
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da
5,050,000
930
Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da
5,050,000
931
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
7,175,000
8,050,000
932
Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí
2,000,000
933
Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt
2,000,000
934
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
2,000,000
935
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
5,937,000
7,770,000
936
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
5,937,000
7,770,000
937
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
2,627,000
2,627,000
938
Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da
5,770,000
939
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ
4,770,000
940
Phẫu thuật căng da cổ
4,770,000
941
Phẫu thuật tái tạo hình môi
3,330,000
942
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi
3,330,000
943
Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi
2,000,000
944
Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm
3,830,000
945
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to
3,830,000
946
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm
3,300,000
947
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt
3,300,000
948
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân
3,188,000
4,300,000
949
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
3,188,000
3,500,000
950
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân
6,300,000
951
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ
2,000,000
952
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ
2,000,000
953
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân
3,424,000
6,550,000
954
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
1,415,000
2,800,000
955
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
1,415,000
3,830,000
956
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
1,206,000
3,650,000
957
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
1,784,000
4,340,000
958
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
3,093,000
6,980,000
959
Cắt cụt cánh tay do ung thư
3,741,000
8,070,000
960
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
3,741,000
8,070,000
961
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
3,741,000
6,950,000
962
Cắt cụt đùi do ung thư
3,741,000
6,950,000
963
Cắt u xương sườn 1 xương
3,746,000
8,200,000
964
Cắt u xương sườn nhiều xương
3,746,000
8,200,000
965
Cắt u bao gân
1,784,000
4,780,000
966
Cắt u xương sụn lành tính
3,746,000
6,010,000
967
Cắt u xương, sụn
3,746,000
6,010,000
968
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
3,746,000
9,640,000
969
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương
3,746,000
9,640,000
970
Cắt các u nang mang
1,234,000
3,830,000
971
Cắt u môi lành tính có tạo hình
1,234,000
3,330,000
972
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
1,234,000
1,234,000
973
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm
1,234,000
1,234,000
974
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân
3,325,000
7,210,000
975
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn
4,770,000
976
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
1,784,000
3,590,000
977
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
2,754,000
6,010,000
978
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
1,784,000
3,390,000
979
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
2,862,000
4,330,000
980
Cắt chi và vét hạch do ung thư
3,741,000
8,210,000
981
Tháo khớp cổ tay do ung thư
3,741,000
7,000,000
982
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay
6,829,000
10,300,000
983
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư
2,754,000
4,860,000
984
Tháo khớp cổ chân do ung thư
2,754,000
4,860,000
985
Tháo khớp gối do ung thư
2,758,000
6,620,000
986
Tháo khớp háng do ung thư
3,741,000
8,620,000
987
Cắt u máu trong xương
3,014,000
6,110,000
988
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương
6,270,000
989
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
12,173,000
13,200,000
990
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000
1,030,000
991
Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
992
Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
993
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
994
Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
995
Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
996
Chụp tĩnh mạch lách – cửa dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
997
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
998
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
999
Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1000
Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1001
Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1002
Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1003
Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1004
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1005
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1006
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1007
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1008
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1009
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1010
Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1011
Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1012
Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1013
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1014
Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1015
Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1016
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1017
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1018
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1019
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng
1,210,000
1020
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
1,235,000
2,000,000
1021
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
1,235,000
2,000,000
1022
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000
1,030,000
1023
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
2,000,000
1024
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000
1,030,000
1025
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
1,030,000
1026
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
151,000
300,000
1027
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
1,030,000
1028
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm
1,000,000
1029
Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm
1,000,000
1030
Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm
1,000,000
1031
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
1,030,000
1032
Chọc dịch tuỷ sống
107,000
300,000
1033
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
678,000
678,000
1034
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
1,199,000
1,199,000
1035
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
134,000
300,000
1036
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
179,000
350,000
1037
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
240,000
400,000
1038
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
2,887,000
4,630,000
1039
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
3,817,000
5,330,000
1040
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
3,817,000
5,100,000
1041
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
3,817,000
5,100,000
1042
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
3,817,000
5,100,000
1043
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
2,887,000
5,330,000
1044
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
2,887,000
3,850,000
1045
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
2,887,000
3,850,000
1046
Phẫu thuật Longo
2,254,000
5,410,000
1047
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
3,258,000
5,610,000
1048
Cắt túi mật
4,523,000
9,150,000
1049
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
2,562,000
4,780,000
1050
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
4,499,000
10,000,000
1051
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
2,562,000
3,760,000
1052
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
2,562,000
4,550,000
1053
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
4,499,000
10,700,000
1054
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
2,562,000
5,310,000
1055
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
3,258,000
6,250,000
1056
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
3,258,000
8,220,000
1057
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
2,562,000
6,290,000
1058
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
2,562,000
8,360,000
1059
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
3,258,000
7,720,000
1060
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
1,242,000
4,990,000
1061
Nối mật ruột bên – bên
4,399,000
8,770,000
1062
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
4,470,000
9,050,000
1063
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
1,965,000
5,600,000
1064
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
2,514,000
8,070,000
1065
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
2,514,000
5,190,000
1066
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
2,498,000
9,290,000
1067
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
3,258,000
7,140,000
1068
Làm hậu môn nhân tạo
2,514,000
6,150,000
1069
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
2,562,000
6,290,000
1070
Nối vị tràng
2,664,000
7,090,000
1071
Cắt đoạn dạ dày
7,266,000
9,100,000
1072
Cắt khối tá tụy
10,817,000
15,000,000
1073
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
3,579,000
7,860,000
1074
Cắt lách do chấn thương
4,472,000
7,960,000
1075
Mở thông dạ dày
2,514,000
5,190,000
1076
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
4,629,000
8,480,000
1077
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
3,258,000
6,350,000
1078
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
3,258,000
8,220,000
1079
Khâu vết thương thành bụng
1,965,000
5,720,000
1080
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
4,470,000
9,050,000
1081
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
2,832,000
8,630,000
1082
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
4,470,000
8,480,000
1083
Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
10,600,000
1084
Nối mật ruột tận – bên
4,399,000
8,770,000
1085
Phẫu thuật cắt u thành bụng
1,965,000
7,800,000
1086
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
2,561,000
7,860,000
1087
Các phẫu thuật ruột thừa khác
2,561,000
7,140,000
1088
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
4,399,000
10,600,000
1089
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản
3,579,000
10,600,000
1090
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
4,470,000
9,050,000
1091
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
4,470,000
9,050,000
1092
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
6,686,000
7,440,000
1093
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2,832,000
6,320,000
1094
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
2,514,000
5,530,000
1095
Cắt toàn bộ dạ dày
7,266,000
10,900,000
1096
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
4,629,000
8,480,000
1097
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
2,514,000
6,410,000
1098
Lấy bỏ u gan
8,133,000
11,600,000
1099
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
4,470,000
10,400,000
1100
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
2,562,000
5,490,000
1101
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
4,485,000
13,500,000
1102
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
4,050,000
1103
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
2,248,000
5,010,000
1104
Các phẫu thuật đường mật khác
4,699,000
8,950,000
1105
Nối tụy ruột
4,399,000
9,220,000
1106
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
1,965,000
6,140,000
1107
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
2,612,000
7,380,000
1108
Nạo vét hạch cổ
3,817,000
8,110,000
1109
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
3,579,000
8,810,000
1110
Gỡ dính sau mổ lại
2,498,000
8,150,000
1111
Nối tắt ruột non – ruột non
4,293,000
8,010,000
1112
Cắt u mạc treo ruột
4,670,000
8,400,000
1113
Khâu lỗ thủng đại tràng
3,579,000
8,290,000
1114
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
3,579,000
8,130,000
1115
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
2,562,000
6,350,000
1116
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
2,562,000
6,350,000
1117
Nối nang tụy với hỗng tràng
2,664,000
8,590,000
1118
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
4,485,000
12,700,000
1119
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
3,285,000
7,550,000
1120
Đưa thực quản ra ngoài
2,514,000
9,620,000
1121
Đóng rò thực quản
3,579,000
10,600,000
1122
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
4,629,000
10,600,000
1123
Cắt nhiều đoạn ruột non
4,629,000
10,300,000
1124
Đóng mở thông ruột non
3,579,000
8,810,000
1125
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
3,579,000
9,700,000
1126
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
3,579,000
9,700,000
1127
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
1,898,000
8,140,000
1128
Mở bụng thăm dò
2,514,000
4,530,000
1129
Nạo vét hạch D1
3,817,000
9,940,000
1130
Nạo vét hạch D3
3,817,000
10,900,000
1131
Nạo vét hạch D4
3,817,000
10,900,000
1132
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
4,470,000
9,050,000
1133
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
4,470,000
9,050,000
1134
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
4,470,000
9,050,000
1135
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
2,562,000
4,580,000
1136
Cắt gan phân thuỳ sau
8,133,000
11,500,000
1137
Cắt gan phân thuỳ trước
8,133,000
11,500,000
1138
Cắt hạ phân thuỳ 1
8,133,000
11,500,000
1139
Cắt hạ phân thuỳ 2
8,133,000
11,300,000
1140
Cắt hạ phân thuỳ 3
8,133,000
11,300,000
1141
Cắt hạ phân thuỳ 4
8,133,000
11,500,000
1142
Cắt hạ phân thuỳ 5
8,133,000
11,300,000
1143
Cắt hạ phân thuỳ 6
8,133,000
11,300,000
1144
Cắt hạ phân thuỳ 7
8,133,000
11,500,000
1145
Cắt hạ phân thuỳ 8
8,133,000
11,500,000
1146
Cắt hạ phân thuỳ 9
8,133,000
11,500,000
1147
Cắt nhiều hạ phân thuỳ
8,133,000
11,500,000
1148
Cắt đường mật ngoài gan
4,399,000
10,700,000
1149
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
4,670,000
8,570,000
1150
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ
5,060,000
1151
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ
5,060,000
1152
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
1,756,000
5,330,000
1153
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
6,799,000
7,490,000
1154
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi
6,686,000
7,490,000
1155
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực
9,210,000
1156
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
6,686,000
7,490,000
1157
Phẫu thuật cắt u thành ngực
1,965,000
5,330,000
1158
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
3,044,000
9,210,000
1159
Cắt túi thừa thực quản cổ
7,283,000
10,000,000
1160
Cắt túi thừa thực quản ngực
7,283,000
10,100,000
1161
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
5,441,000
10,600,000
1162
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
5,441,000
10,600,000
1163
Cắt nối thực quản
7,283,000
10,100,000
1164
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
7,283,000
10,100,000
1165
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
7,283,000
10,100,000
1166
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
7,283,000
10,100,000
1167
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
7,283,000
10,100,000
1168
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
7,283,000
10,100,000
1169
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
7,283,000
10,100,000
1170
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
7,283,000
10,100,000
1171
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản
7,548,000
10,300,000
1172
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản
7,548,000
10,300,000
1173
Phẫu thuật Heller
2,851,000
6,120,000
1174
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ
7,548,000
10,600,000
1175
Phẫu thuật Newmann
5,330,000
1176
Mở cơ môn vị
5,830,000
1177
Tạo hình môn vị
6,330,000
1178
Cắt u tá tràng
2,561,000
7,490,000
1179
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
10,817,000
12,700,000
1180
Cắt mạc nối lớn
4,670,000
5,810,000
1181
Cắt túi thừa đại tràng
3,579,000
6,210,000
1182
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
4,670,000
7,490,000
1183
Mở ngực thăm dò
3,285,000
5,760,000
1184
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa
3,241,000
11,000,000
1185
Cắt dạ dày hình chêm
3,579,000
6,940,000
1186
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
1,242,000
4,100,000
1187
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
7,490,000
1188
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
7,266,000
9,100,000
1189
Cắt lại dạ dày
7,266,000
10,900,000
1190
Thăm dò, sinh thiết gan
2,514,000
7,230,000
1191
Cắt gan phải
8,133,000
9,970,000
1192
Cắt gan trái
8,133,000
9,970,000
1193
Khâu vùi túi thừa tá tràng
2,561,000
8,070,000
1194
Tháo xoắn ruột non
2,498,000
8,080,000
1195
Cắt thuỳ gan trái
8,133,000
9,750,000
1196
Tháo lồng ruột non
2,498,000
8,080,000
1197
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
3,579,000
8,480,000
1198
Cắt ruột non hình chêm
3,579,000
6,320,000
1199
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
4,629,000
8,480,000
1200
Cắt bỏ u mạc nối lớn
4,670,000
8,410,000
1201
Cắt toàn bộ ruột non
4,629,000
10,300,000
1202
Cắt gan phải mở rộng
8,133,000
9,970,000
1203
Cắt gan trái mở rộng
8,133,000
9,970,000
1204
Cắt gan trung tâm
8,133,000
9,970,000
1205
Cắt gan nhỏ
8,133,000
9,750,000
1206
Cắt gan lớn
8,133,000
9,970,000
1207
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
8,133,000
9,210,000
1208
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)
6,728,000
11,300,000
1209
Các phẫu thuật cắt gan khác
8,133,000
12,100,000
1210
Tạo hình tĩnh mạch gan – chủ dưới
14,645,000
17,300,000
1211
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
3,579,000
9,210,000
1212
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)
2,851,000
6,990,000
1213
Cắt lọc nhu mô gan
8,133,000
9,750,000
1214
Cầm máu nhu mô gan
5,273,000
7,490,000
1215
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
4,470,000
10,800,000
1216
Lấy máu tụ bao gan
5,273,000
7,490,000
1217
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn
4,470,000
10,800,000
1218
Lấy hạch cuống gan
3,817,000
7,490,000
1219
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
2,514,000
6,990,000
1220
Làm hậu môn nhân tạo
2,514,000
6,150,000
1221
Lấy dị vật trực tràng
3,579,000
6,040,000
1222
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
4,470,000
10,800,000
1223
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn
4,470,000
10,800,000
1224
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
4,470,000
10,800,000
1225
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
6,933,000
10,300,000
1226
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
2,498,000
8,240,000
1227
Mở nhu mô gan lấy sỏi
4,728,000
9,210,000
1228
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
3,579,000
8,240,000
1229
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
2,254,000
5,410,000
1230
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
4,399,000
9,210,000
1231
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
4,485,000
7,930,000
1232
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
2,562,000
6,280,000
1233
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
2,562,000
4,780,000
1234
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
2,562,000
5,050,000
1235
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
2,562,000
6,280,000
1236
Cắt bỏ nang tụy
4,485,000
7,930,000
1237
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
4,485,000
7,930,000
1238
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
10,817,000
12,900,000
1239
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân
10,817,000
12,900,000
1240
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo
10,817,000
12,900,000
1241
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo
10,817,000
12,900,000
1242
Cắt tụy trung tâm
4,485,000
9,430,000
1243
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
2,514,000
8,620,000
1244
Cắt toàn bộ tụy
10,817,000
12,900,000
1245
Cắt một phần tuỵ
4,485,000
7,490,000
1246
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác
4,485,000
7,490,000
1247
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
4,485,000
7,930,000
1248
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
1,898,000
8,180,000
1249
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
5,964,000
9,210,000
1250
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
2,664,000
9,930,000
1251
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
4,616,000
6,510,000
1252
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
5,273,000
8,150,000
1253
Phẫu thuật Puestow – Gillesby
4,485,000
9,490,000
1254
Cắt chỏm nang gan
2,851,000
7,650,000
1255
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
2,832,000
8,200,000
1256
Mở thông túi mật
1,965,000
6,480,000
1257
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật
10,600,000
1258
Cắt lách bán phần
4,472,000
6,770,000
1259
Khâu vết thương lách
2,851,000
6,770,000
1260
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
2,851,000
6,770,000
1261
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
4,151,000
8,230,000
1262
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
8,620,000
1263
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
6,827,000
10,600,000
1264
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
4,399,000
10,500,000
1265
Cắt nang ống mật chủ
8,950,000
1266
Dẫn lưu nang tụy
2,664,000
8,650,000
1267
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
4,485,000
10,900,000
1268
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
2,664,000
9,080,000
1269
Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác
11,300,000
1270
Các phẫu thuật lách khác
7,830,000
1271
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
3,258,000
6,350,000
1272
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
3,258,000
6,350,000
1273
Bóc phúc mạc douglas
4,670,000
7,490,000
1274
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
2,851,000
8,160,000
1275
Bóc phúc mạc bên trái
4,670,000
7,490,000
1276
Bóc phúc mạc bên phải
4,670,000
7,490,000
1277
Bóc phúc mạc phủ tạng
4,670,000
9,490,000
1278
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
4,670,000
9,210,000
1279
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
4,670,000
9,490,000
1280
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
4,670,000
9,490,000
1281
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
4,670,000
9,210,000
1282
Lấy u sau phúc mạc
5,712,000
8,570,000
1283
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
2,832,000
7,460,000
1284
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
3,579,000
7,990,000
1285
Nạo vét hạch trung thất
3,817,000
10,900,000
1286
Nạo vét hạch D2
3,817,000
10,900,000
1287
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
3,579,000
7,560,000
1288
Mở dạ dày xử lý tổn thương
3,579,000
6,090,000
1289
Cắt túi thừa tá tràng
2,561,000
7,260,000
1290
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
3,579,000
8,240,000
1291
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
4,293,000
8,510,000
1292
Cắt ruột thừa đơn thuần
2,561,000
7,140,000
1293
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
2,561,000
7,860,000
1294
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
2,498,000
9,520,000
1295
Đóng rò trực tràng – âm đạo
3,579,000
8,090,000
1296
Đóng rò trực tràng – bàng quang
3,579,000
8,090,000
1297
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản
3,579,000
8,090,000
1298
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo
3,579,000
7,460,000
1299
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
3,579,000
8,090,000
1300
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung
3,579,000
8,090,000
1301
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
2,562,000
6,680,000
1302
Dẫn lưu áp xe gan
2,832,000
7,570,000
1303
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
4,499,000
10,400,000
1304
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
2,664,000
7,340,000
1305
Nối nang tụy với tá tràng
2,664,000
8,590,000
1306
Nối nang tụy với dạ dày
2,664,000
8,350,000
1307
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
4,399,000
8,580,000
1308
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
4,399,000
11,100,000
1309
Cắt lách bệnh lý
4,472,000
7,900,000
1310
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
2,851,000
6,720,000
1311
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
2,851,000
7,820,000
1312
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
2,851,000
9,270,000
1313
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
2,851,000
9,270,000
1314
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
2,851,000
9,270,000
1315
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
3,258,000
7,850,000
1316
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
3,258,000
7,850,000
1317
Lấy u phúc mạc
4,670,000
8,500,000
1318
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
178,000
300,000
1319
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
257,000
400,000
1320
Cắt chỉ khâu da
32,900
50,000
1321
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
57,600
150,000
1322
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
82,400
100,000
1323
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
9,910,000
1324
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng
2,428,000
11,000,000
1325
Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt
11,900,000
1326
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
2,832,000
5,580,000
1327
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
4,629,000
9,950,000
1328
Phẫu thuật điều trị teo ruột
4,629,000
9,950,000
1329
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
4,293,000
9,950,000
1330
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
4,293,000
9,950,000
1331
Nội soi nong đường mật, Oddi
2,238,000
5,600,000
1332
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị
2,277,000
6,090,000
1333
Cắt đoạn ruột non
4,629,000
9,410,000
1334
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
2,562,000
6,410,000
1335
Cắt bỏ trĩ vòng
2,562,000
8,090,000
1336
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
2,562,000
8,520,000
1337
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
3,258,000
7,630,000
1338
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
3,258,000
7,850,000
1339
Đặt stent đường mật, đường tuỵ
1,885,000
4,100,000
1340
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
2,277,000
3,000,000
1341
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm
530,000
1342
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm
1,002,000
1,002,000
1343
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan
558,000
558,000
1344
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da
3,616,000
6,100,000
1345
Chọc áp xe gan qua siêu âm
152,000
530,000
1346
Chọc hút áp xe thành bụng
186,000
500,000
1347
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên
7,600,000
1348
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột
4,241,000
10,400,000
1349
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn
9,000,000
1350
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày – miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
7,548,000
11,700,000
1351
Chích rạch áp xe nhỏ
186,000
500,000
1352
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
596,000
1,240,000
1353
Dẫn lưu áp xe phổi
596,000
1,640,000
1354
Dẫn lưu áp xe phổi
596,000
1,640,000
1355
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng
7,548,000
10,100,000
1356
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
10,600,000
1357
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
7,548,000
10,600,000
1358
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản
7,548,000
10,100,000
1359
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
7,548,000
10,600,000
1360
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
7,266,000
9,490,000
1361
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
2,514,000
7,490,000
1362
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)
4,293,000
7,490,000
1363
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
4,913,000
7,490,000
1364
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
3,579,000
9,490,000
1365
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị)
5,830,000
1366
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
3,579,000
7,490,000
1367
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
2,498,000
7,490,000
1368
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
2,498,000
7,490,000
1369
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
4,293,000
7,490,000
1370
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
4,293,000
7,490,000
1371
Phẫu thuật tắc ruột do giun
3,579,000
5,330,000
1372
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
2,498,000
7,330,000
1373
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
2,498,000
7,330,000
1374
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
1,965,000
5,330,000
1375
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
2,944,000
9,490,000
1376
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì
9,490,000
1377
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
137,000
1,000,000
1378
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
4,661,000
8,860,000
1379
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
4,661,000
9,490,000
1380
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì
9,490,000
1381
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
6,933,000
9,210,000
1382
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
4,661,000
9,490,000
1383
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
4,100,000
1384
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng
3,500,000
1385
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
2,844,000
6,490,000
1386
Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn
7,490,000
1387
Nong hậu môn dưới gây mê
500,000
1388
Nong hậu môn không gây mê
1,000,000
1389
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
4,670,000
9,210,000
1390
Cắt nang/polyp rốn
1,242,000
4,300,000
1391
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
2,832,000
7,330,000
1392
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
4,670,000
7,490,000
1393
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
2,664,000
6,100,000
1394
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ
3,579,000
9,490,000
1395
Lấy máu tụ tầng sinh môn
2,248,000
4,210,000
1396
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
8,133,000
9,490,000
1397
Cắt gan phải hoặc gan trái
8,133,000
9,210,000
1398
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
8,133,000
9,490,000
1399
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
8,133,000
9,490,000
1400
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
2,832,000
6,850,000
1401
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
4,399,000
7,490,000
1402
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
8,133,000
9,490,000
1403
Phẫu thuật sỏi trong gan
4,699,000
8,490,000
1404
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan
4,699,000
7,490,000
1405
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan
8,133,000
9,490,000
1406
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
4,499,000
7,490,000
1407
Dẫn lưu đường mật ra da
2,664,000
5,330,000
1408
Dẫn lưu nang ống mật chủ
2,664,000
4,100,000
1409
Đặt stent nang giả tuỵ
1,885,000
3,000,000
1410
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
4,485,000
7,930,000
1411
Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin
4,485,000
7,490,000
1412
Khâu lách do chấn thương
7,490,000
1413
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
32,900
50,000
1414
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
112,000
112,000
1415
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
57,600
150,000
1416
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
179,000
200,000
1417
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
240,000
250,000
1418
Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi
9,490,000
1419
Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
7,490,000
1420
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết
7,490,000
1421
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn
9,490,000
1422
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản
5,964,000
10,600,000
1423
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng
5,814,000
15,100,000
1424
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột)
5,090,000
9,490,000
1425
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng
4,241,000
9,490,000
1426
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng
4,241,000
7,490,000
1427
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột
9,490,000
1428
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su
4,241,000
9,490,000
1429
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
4,241,000
7,490,000
1430
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn
3,680,000
7,490,000
1431
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột
4,464,000
9,490,000
1432
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật
4,464,000
9,210,000
1433
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày
15,100,000
1434
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
3,241,000
7,490,000
1435
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
5,964,000
9,490,000
1436
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
4,241,000
7,490,000
1437
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản
5,814,000
15,100,000
1438
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
4,241,000
9,490,000
1439
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng
4,241,000
9,490,000
1440
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao
4,241,000
7,490,000
1441
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)
4,241,000
7,490,000
1442
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn
4,241,000
7,490,000
1443
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng
4,241,000
7,490,000
1444
Phẫu thuật Miles qua nội soi
3,316,000
9,490,000
1445
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt
4,241,000
7,490,000
1446
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
4,276,000
8,330,000
1447
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng
4,276,000
7,330,000
1448
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín
4,241,000
9,490,000
1449
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
4,241,000
9,490,000
1450
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non
4,241,000
7,490,000
1451
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
4,913,000
10,900,000
1452
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
7,266,000
12,900,000
1453
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư
4,470,000
12,900,000
1454
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
4,913,000
10,900,000
1455
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
4,913,000
13,100,000
1456
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
10,800,000
1457
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
4,470,000
10,800,000
1458
Cắt đoạn ruột non do u
4,629,000
7,760,000
1459
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
2,514,000
5,760,000
1460
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại
7,266,000
10,900,000
1461
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non
7,266,000
10,900,000
1462
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
2,832,000
7,890,000
1463
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
4,913,000
9,100,000
1464
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
4,913,000
9,100,000
1465
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
3,579,000
6,040,000
1466
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
4,293,000
8,480,000
1467
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
3,579,000
6,080,000
1468
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
2,498,000
6,080,000
1469
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
4,293,000
8,240,000
1470
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
2,514,000
6,100,000
1471
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
2,514,000
4,810,000
1472
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
4,629,000
8,480,000
1473
Cắt lại đại tràng
4,470,000
10,700,000
1474
Cắt đoạn đại tràng
4,470,000
9,050,000
1475
Đóng hậu môn nhân tạo
4,293,000
8,320,000
1476
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
4,470,000
9,050,000
1477
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì
7,660,000
1478
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
2,562,000
5,290,000
1479
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
2,562,000
5,040,000
1480
Phẫu thuật trĩ độ 3
2,562,000
5,290,000
1481
Phẫu thuật trĩ độ 1V
2,562,000
5,290,000
1482
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
2,562,000
5,960,000
1483
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
2,562,000
5,490,000
1484
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
2,562,000
4,790,000
1485
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
2,562,000
5,290,000
1486
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
3,258,000
8,220,000
1487
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
4,670,000
8,410,000
1488
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
4,670,000
8,410,000
1489
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
5,720,000
1490
Cắt hạ phân thùy gan
8,133,000
11,000,000
1491
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan – hỗng tràng
4,399,000
8,770,000
1492
Nối ống mật chủ – tá tràng
4,399,000
8,770,000
1493
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
4,699,000
10,500,000
1494
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
4,499,000
8,620,000
1495
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan
4,699,000
8,420,000
1496
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan
8,133,000
11,000,000
1497
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
6,827,000
10,800,000
1498
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
8,620,000
1499
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
4,399,000
8,950,000
1500
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da
6,850,000
1501
Nối túi mật – hỗng tràng
4,399,000
6,310,000
1502
Dẫn lưu túi mật
2,664,000
7,250,000
1503
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung – hỗng tràng
4,399,000
11,300,000
1504
Nối ống tuỵ-hỗng tràng
4,399,000
8,540,000
1505
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…
4,472,000
8,490,000
1506
Cắt đuôi tuỵ
4,485,000
8,940,000
1507
Dẫn lưu áp xe tụy
2,832,000
6,490,000
1508
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
2,664,000
7,580,000
1509
Cắt lách bán phần do chấn thương
4,472,000
8,550,000
1510
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
4,472,000
8,550,000
1511
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên
7,790,000
1512
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
8,300,000
1513
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ
5,648,000
11,000,000
1514
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
3,316,000
7,980,000
1515
Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ
10,600,000
1516
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin
10,600,000
1517
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan
3,316,000
5,590,000
1518
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
5,090,000
11,300,000
1519
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư
3,316,000
11,000,000
1520
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
4,241,000
10,600,000
1521
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
4,241,000
8,650,000
1522
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái
4,241,000
8,650,000
1523
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
3,680,000
9,580,000
1524
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay
4,241,000
9,050,000
1525
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy
4,241,000
8,650,000
1526
Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp
8,650,000
1527
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
4,241,000
8,650,000
1528
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng
7,870,000
1529
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
4,241,000
8,130,000
1530
Cắt lại dạ dày do ung thư
7,266,000
12,600,000
1531
Cắt đoạn trực tràng do ung thư
6,933,000
9,410,000
1532
Cắt lách do u, ung thư,
4,472,000
9,400,000
1533
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành
9,270,000
1534
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
9,270,000
1535
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
2,514,000
6,090,000
1536
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
4,629,000
7,370,000
1537
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
4,289,000
7,140,000
1538
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
2,832,000
7,050,000
1539
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
2,562,000
6,060,000
1540
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
2,562,000
6,490,000
1541
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên
5,780,000
1542
Cắt cơ tròn trong
2,562,000
5,730,000
1543
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
4,289,000
7,370,000
1544
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
4,293,000
8,510,000
1545
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
3,258,000
7,590,000
1546
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
807,000
2,510,000
1547
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
4,499,000
10,600,000
1548
Nối ống mật chủ – hỗng tràng
4,399,000
8,360,000
1549
Phẫu thuật Fray
4,485,000
10,600,000
1550
Nối nang tụy – dạ dày
2,664,000
8,350,000
1551
Nối nang tụy – hỗng tràng
4,399,000
8,590,000
1552
Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ
6,290,000
1553
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
3,816,000
9,760,000
1554
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống
5,090,000
10,100,000
1555
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
134,000
300,000
1556
Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM
1,210,000
1557
Đặt ống thông hậu môn
82,100
160,000
1558
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
1,885,000
1,885,000
1559
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy
2,678,000
5,430,000
1560
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
728,000
2,200,000
1561
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
728,000
2,200,000
1562
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng
2,277,000
2,277,000
1563
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày
728,000
2,200,000
1564
Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày
823,000
823,000
1565
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu
728,000
2,200,000
1566
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
294,000
294,000
1567
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ
243,000
1,810,000
1568
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng
2,678,000
5,430,000
1569
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật
2,678,000
5,430,000
1570
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)
823,000
823,000
1571
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)
823,000
823,000
1572
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000
2,897,000
1573
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP)
2,678,000
5,430,000
1574
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi
2,678,000
5,430,000
1575
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu
728,000
2,200,000
1576
Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
3,928,000
4,000,000
1577
Nội soi ổ bụng
825,000
960,000
1578
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
982,000
982,000
1579
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
1,696,000
1,696,000
1580
Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
728,000
4,000,000
1581
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater
2,678,000
5,430,000
1582
Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da
1,885,000
1,885,000
1583
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM
1,885,000
1,885,000
1584
Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM
1,210,000
1585
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày
2,697,000
4,340,000
1586
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
3,345,000
8,660,000
1587
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000
8,160,000
1588
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
2,772,000
7,660,000
1589
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
4,166,000
8,160,000
1590
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000
8,380,000
1591
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
4,166,000
8,160,000
1592
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
3,345,000
8,660,000
1593
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
231,000
500,000
1594
Cắt u tuyến Tùng
9,210,000
1595
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp
3,345,000
5,050,000
1596
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
3,345,000
8,660,000
1597
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
4,166,000
8,160,000
1598
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow
4,166,000
8,160,000
1599
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
3,345,000
8,880,000
1600
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
4,166,000
11,000,000
1601
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
5,485,000
10,200,000
1602
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
5,485,000
10,500,000
1603
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
4,166,000
8,380,000
1604
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
4,166,000
8,380,000
1605
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
4,166,000
10,000,000
1606
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật
3,817,000
8,110,000
1607
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
2,238,000
6,100,000
1608
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.
2,678,000
2,678,000
1609
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ
2,428,000
6,100,000
1610
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ
2,678,000
4,460,000
1611
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi
2,277,000
6,090,000
1612
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
3,928,000
6,170,000
1613
Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng
4,330,000
1614
Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng
4,330,000
1615
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
825,000
960,000
1616
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
982,000
982,000
1617
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
9,564,000
12,300,000
1618
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2,564,000
6,920,000
1619
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
3,093,000
8,180,000
1620
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
1,456,000
5,760,000
1621
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
4,166,000
8,160,000
1622
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
4,166,000
7,550,000
1623
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1624
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
4,151,000
9,950,000
1625
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000
9,660,000
1626
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
2,167,000
8,150,000
1627
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
3,093,000
8,900,000
1628
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
3,093,000
9,760,000
1629
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
3,816,000
10,000,000
1630
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
4,166,000
8,160,000
1631
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
4,166,000
8,160,000
1632
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
4,241,000
8,650,000
1633
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1634
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1635
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
2,498,000
8,150,000
1636
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
2,564,000
7,640,000
1637
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
2,896,000
6,920,000
1638
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
4,241,000
9,650,000
1639
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
4,241,000
9,940,000
1640
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi
8,288,000
10,700,000
1641
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
4,241,000
8,650,000
1642
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang
4,241,000
9,510,000
1643
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1644
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
2,167,000
8,230,000
1645
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
4,241,000
6,950,000
1646
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
4,241,000
9,350,000
1647
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
4,166,000
8,160,000
1648
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
4,241,000
8,480,000
1649
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
4,241,000
8,650,000
1650
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1651
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1652
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1653
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
2,167,000
8,150,000
1654
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
3,680,000
9,580,000
1655
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
2,167,000
7,920,000
1656
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
1,456,000
5,760,000
1657
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
5,788,000
8,730,000
1658
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
5,788,000
9,240,000
1659
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
5,010,000
8,730,000
1660
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)
9,982,000
14,000,000
1661
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
2,896,000
7,800,000
1662
Phẫu thuật nội soi cắt lách
4,390,000
9,000,000
1663
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
2,167,000
7,760,000
1664
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
5,772,000
9,110,000
1665
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
5,772,000
9,330,000
1666
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
4,241,000
10,200,000
1667
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
2,664,000
9,280,000
1668
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách
9,450,000
1669
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách
9,450,000
1670
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh
5,964,000
11,000,000
1671
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
4,241,000
9,940,000
1672
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4,241,000
9,350,000
1673
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
5,648,000
11,300,000
1674
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
5,648,000
11,300,000
1675
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
5,648,000
11,300,000
1676
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng
4,464,000
10,700,000
1677
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
4,464,000
10,700,000
1678
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
4,166,000
8,160,000
1679
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
4,166,000
8,160,000
1680
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
4,166,000
8,160,000
1681
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
4,166,000
8,160,000
1682
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
4,166,000
8,160,000
1683
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
4,166,000
9,920,000
1684
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
4,166,000
8,160,000
1685
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
4,166,000
8,380,000
1686
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
4,166,000
8,380,000
1687
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
4,166,000
7,550,000
1688
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
4,166,000
7,770,000
1689
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
4,166,000
7,770,000
1690
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000
9,660,000
1691
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
7,652,000
10,300,000
1692
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
7,652,000
10,500,000
1693
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
4,166,000
8,160,000
1694
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
4,166,000
8,160,000
1695
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
4,166,000
9,660,000
1696
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
7,652,000
10,300,000
1697
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
4,166,000
10,500,000
1698
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
4,166,000
10,500,000
1699
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
7,652,000
10,500,000
1700
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư
7,652,000
10,500,000
1701
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi
8,288,000
10,700,000
1702
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch
8,288,000
10,700,000
1703
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng
4,241,000
9,510,000
1704
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
4,241,000
9,510,000
1705
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
2,167,000
8,130,000
1706
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
4,241,000
10,400,000
1707
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non
4,241,000
9,510,000
1708
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1709
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
3,316,000
10,700,000
1710
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
4,241,000
8,650,000
1711
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
4,241,000
8,650,000
1712
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1713
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
4,241,000
10,400,000
1714
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng
4,241,000
9,510,000
1715
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
3,316,000
10,700,000
1716
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
4,276,000
8,030,000
1717
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
4,276,000
8,030,000
1718
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4,276,000
8,030,000
1719
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
4,276,000
8,030,000
1720
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
5,648,000
10,700,000
1721
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
5,648,000
10,700,000
1722
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
5,648,000
10,700,000
1723
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
5,648,000
10,700,000
1724
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
5,648,000
10,700,000
1725
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
5,648,000
11,000,000
1726
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
5,648,000
11,000,000
1727
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
5,648,000
10,700,000
1728
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
5,648,000
10,700,000
1729
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
5,648,000
10,700,000
1730
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
5,648,000
10,700,000
1731
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
5,648,000
11,000,000
1732
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
5,648,000
10,700,000
1733
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
5,648,000
10,700,000
1734
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
5,648,000
10,700,000
1735
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
5,648,000
10,700,000
1736
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
5,648,000
10,700,000
1737
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
5,648,000
10,700,000
1738
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
3,316,000
11,200,000
1739
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng
3,816,000
11,200,000
1740
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
3,816,000
10,900,000
1741
Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng
3,093,000
9,510,000
1742
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
3,316,000
11,200,000
1743
PTNS cắt nang đường mật
3,316,000
10,500,000
1744
Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng
3,093,000
10,800,000
1745
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
4,241,000
9,580,000
1746
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
2,167,000
8,580,000
1747
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
2,167,000
7,910,000
1748
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
2,167,000
8,220,000
1749
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
1,456,000
5,760,000
1750
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
3,680,000
7,490,000
1751
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
5,010,000
7,490,000
1752
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực
5,788,000
7,490,000
1753
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
3,718,000
9,210,000
1754
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
6,799,000
9,490,000
1755
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi
5,788,000
7,490,000
1756
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
6,544,000
9,210,000
1757
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
5,010,000
9,240,000
1758
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
5,010,000
7,490,000
1759
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (
Source:
Category: