Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ

ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN TỪ NGÀY 20/8/2019

( Theo QĐ số 3273 / QĐ-BVBĐ-KDĐT-KHTH, ngày 24/12/2018 của Giám đốc Bệnh viện Bưu điện ;

Theo thông tư số 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế;

Bạn đang đọc:

và những Tờ trình tương quan đã được Giám đốc Bệnh viện Bưu điện phê duyệt )

STT

Xem thêm:

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

Xem thêm:

GIÁ BHYT ( VND )
GIÁ DỊCH VỤ ( VND )
GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU / GIÁ GIƯỜNG VIP ( VND )

I
KHÁM BỆNH

1
Khám Nội
       38,700
     100,000
        250,000

2
Khám Nhi
       38,700
     100,000
        250,000

3
Khám Lao
       38,700
     100,000
        250,000

4
Khám Da liễu
       38,700
     100,000
        250,000

5
Khám tâm thần
       38,700
     100,000
        250,000

6
Khám Nội tiết
       38,700
     100,000
        250,000

7
Khám YHCT
       38,700
     100,000
        250,000

8
Khám Ngoại
       38,700
     100,000
        250,000

9
Khám Bỏng
       38,700
     100,000
        250,000

10
Khám Ung bướu
       38,700
     100,000
        250,000

11
Khám Phụ sản
       38,700
     100,000
        250,000

12
Khám Mắt
       38,700
     100,000
        250,000

13
Khám Tai mũi họng
       38,700
     100,000
        250,000

14
Khám Răng hàm mặt
       38,700
     100,000
        250,000

15
Khám Phục hồi chức năng
       38,700
     100,000
        250,000

16
Khám mổ mắt Laser

     200,000

17
Khám sức khỏe tuyển dụng

     200,000

18
Khám sức khỏe lái xe

     200,000

19
Khám sức khỏe (1G)

     200,000

20
Khám sức khỏe nước ngoài (M1)

     300,000

21
Khám sức khỏe kết hôn

     410,000

22
Bổ sung Giấy Khám sức khỏe (1 tờ)

       20,000

23
Khám hiếm muộn

     200,000

24
Khám có thẻ bảo lãnh 1CK

     150,000

25
KSK công nhân cột cao

     420,000

II
TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ

1
Giường Đông Y
     171,400
     250,000
     1,200,000

2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I
     427,000
     500,000
     1,500,000

3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I (Đặc biệt)
     427,000
     750,000
     1,500,000

4
Giường Hồi sức cấp cứu
(Chăm sóc tích cực)
     427,000
   1,000,000
     1,500,000

5
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)
     226,500
     500,000
     1,500,000

6
Giường Khoa Mắt
(trước PT)
     203,600
     400,000
     1,200,000

7
Giường Khoa Mắt Loại 1
(sau PT)
     276,500
     500,000
     1,500,000

8
Giường Khoa Mắt Loại 2
(sau PT)
     241,700
     450,000
     1,500,000

9
Giường Khoa Mắt Loại 3
(sau PT)
     216,500
     400,000
     1,500,000

10
Giường Khoa Mắt Loại ĐB (sau PT)
     303,800
     550,000
     1,500,000

11
Giường Khoa RHM
(trước PT)
     203,600
     400,000
     1,200,000

12
Giường Khoa RHM Loại 1 (sau PT)
     276,500
     500,000
     1,500,000

13
Giường Khoa RHM Loại 2 (sau PT)
     241,700
     450,000
     1,500,000

14
Giường Khoa RHM Loại 3 (sau PT)
     216,500
     400,000
     1,500,000

15
Giường Khoa RHM Loại ĐB (sau PT)
     303,800
     550,000
     1,500,000

16
Giường Khoa TMH
(trước PT)
     203,600
     400,000
     1,200,000

17
Giường Khoa TMH Loại 1 (sau PT)
     276,500
     500,000
     1,500,000

18
Giường Khoa TMH Loại 2 (sau PT)
     241,700
     450,000
     1,500,000

19
Giường Khoa TMH Loại 3 (sau PT)
     216,500
     400,000
     1,500,000

20
Giường Khoa TMH Loại ĐB (sau PT)
     303,800
     550,000
     1,500,000

21
Giường Ngoại (trước PT)
     203,600
     400,000
     1,200,000

22
Giường Ngoại Loại 1
(sau PT)
     276,500
     500,000
     1,500,000

23
Giường Ngoại Loại 2
(sau PT)
     241,700
     450,000
     1,500,000

24
Giường Ngoại Loại 3
(sau PT)
     216,500
     400,000
     1,500,000

25
Giường Ngoại Loại ĐB
(sau PT)
     303,800
     550,000
     1,500,000

26
Giường Ngoại Tiết Niệu
(trước PT)
     203,600
     400,000
     1,200,000

27
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 (sau PT)
     276,500
     500,000
     1,500,000

28
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 (sau PT)
     241,700
     450,000
     1,500,000

29
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 (sau PT)
     216,500
     400,000
     1,500,000

30
Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB (sau PT)
     303,800
     550,000
     1,500,000

31
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 1)
     226,500
     500,000
     1,200,000

32
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 2)
     226,500
     420,000
     1,200,000

33
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I (Hộ lý cấp 3)
     226,500
     350,000
     1,200,000

34
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 1)
     203,600
     500,000
     1,200,000

35
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 2)
     203,600
     420,000
     1,200,000

36
Giường Khoa Nội (Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng) (Hộ lý cấp 3)
     203,600
     350,000
     1,200,000

37
Giường Sản Khoa
(đẻ thường)
     203,600
     450,000
     1,200,000

38
Giường Sản Khoa
(trước PT)
     203,600
     400,000
     1,200,000

39
Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT lấy thai)
     276,500
     550,000
     1,500,000

40
Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT lấy thai)
     241,700
     550,000
     1,500,000

41
Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT lấy thai)
     216,500
     550,000
     1,500,000

42
Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT lấy thai)
     303,800
     600,000
     1,500,000

43
Giường Sản Khoa Loại 1
(sau PT)
     276,500
     500,000
     1,500,000

44
Giường Sản Khoa Loại 2
(sau PT)
     241,700
     450,000
     1,500,000

45
Giường Sản Khoa Loại 3
(sau PT)
     216,500
     400,000
     1,500,000

46
Giường Sản Khoa Loại ĐB (sau PT)
     303,800
     600,000
     1,500,000

47
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1
     276,500
     700,000
     1,500,000

48
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2
     241,700
     700,000
     1,500,000

49
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3
     216,500
     700,000
     1,500,000

50
Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB
     303,800
     700,000
     1,500,000

51
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 1)
     226,500
     500,000

52
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 2)
     226,500
     420,000

53
Giường Khoa Nội tổng hợp (Hộ lý cấp 3)
     226,500
     350,000

III
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

1
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
       43,900
     150,000
        225,000

2
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
       43,900
     110,000
        165,000

3
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
       65,400
       82,000
        123,000

4
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
     181,000
     210,000
        315,000

5
Siêu âm 3D/4D thai nhi

     350,000
        525,000

6
Siêu âm tuyến giáp
       43,900
     110,000
        165,000

7
Siêu âm tuyến vú hai bên
       43,900
     100,000
        150,000

8
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

9
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
     411,000
   1,060,000
     1,590,000

10
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
       97,200
     150,000
        225,000

11
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

12
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
     609,000
     910,000
     1,365,000

13
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
       43,900
     110,000
        165,000

14
Siêu âm màng phổi
       43,900
     100,000
        150,000

15
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
       43,900
     100,000
        150,000

16
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
       43,900
     110,000
        165,000

17
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

18
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
       97,200
     150,000
        225,000

19
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
       97,200
     150,000
        225,000

20
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
       97,200
     150,000
        225,000

21
Chụp Xquang khớp vai thẳng
       65,400
       80,000
        120,000

22
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
       97,200
     145,000
        217,500

23
Siêu âm tinh hoàn hai bên
       43,900
     110,000
        165,000

24
Chụp Xquang khung chậu thẳng
       65,400
       80,000
        120,000

25
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

26
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
       97,200
     145,000
        217,500

27
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
       43,900
     100,000
        150,000

28
Chụp Xquang răng toàn cảnh
       65,400
     150,000
        225,000

29
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
       43,900
     110,000
        165,000

30
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

31
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

32
Siêu âm hạch vùng cổ
       43,900
     100,000
        150,000

33
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
       43,900
     110,000
        165,000

34
Siêu âm tử cung phần phụ
       43,900
     100,000
        150,000

35
Siêu âm các tuyến nước bọt
       43,900
     100,000
        150,000

36
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

37
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
     222,000
     250,000
        375,000

38
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

39
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

40
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

41
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
       65,400
       80,000
        120,000

42
Chụp Xquang hàm chếch một bên
       65,400
       80,000
        120,000

43
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
       43,900
     100,000
        150,000

44
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

45
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

46
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
       82,300
     260,000
        390,000

47
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

48
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
       65,400
       80,000
        120,000

49
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
       65,400
     150,000
        225,000

50
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

51
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

52
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

53
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

54
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

55
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

56
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

57
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
       65,400
       80,000
        120,000

58
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

59
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

60
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
       97,200
     150,000
        225,000

61
Chụp Xquang Blondeau
       65,400
       80,000
        120,000

62
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
     222,000
     250,000
        375,000

63
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
       43,900
     100,000
        150,000

64
Chụp Xquang Hirtz
       65,400
       80,000
        120,000

65
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

66
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
       65,400
       80,000
        120,000

67
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)
   1,311,000
   2,000,000
     2,300,000

68
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

69
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
       97,200
     150,000
        225,000

70
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
     240,000
     500,000
        750,000

71
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

72
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

73
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

74
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

75
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,600,000
     1,900,000

76
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

77
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
       97,200
     150,000
        225,000

78
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

79
Siêu âm Doppler động mạch thận
     222,000
     250,000
        375,000

80
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
     222,000
     250,000
        375,000

81
Siêu âm Doppler tim, van tim
     222,000
     250,000
        375,000

82
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

83
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

84
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
   1,311,000
   2,500,000
     2,800,000

85
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
       97,200
     150,000
        225,000

86
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
       82,300
     250,000
        375,000

87
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
       43,900
     100,000
        150,000

88
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
       65,400
       80,000
        120,000

89
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

90
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

91
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

92
Chụp Xquang Schuller
       65,400
       80,000
        120,000

93
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

94
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

95
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

96
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
     122,000
     210,000
        315,000

97
Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

98
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

99
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

100
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

101
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

102
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

103
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

104
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
     222,000
     250,000
        375,000

105
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
       82,300
     250,000
        375,000

106
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
       97,200
     150,000
        225,000

107
Chụp Xquang thực quản dạ dày
     224,000
     540,000
        810,000

108
Chụp Xquang ruột non
     224,000
     830,000
     1,245,000

109
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
     529,000
     800,000
     1,200,000

110
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

111
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

112
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
       65,400
       80,000
        120,000

113
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

114
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

115
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
     558,000
   1,000,000
     1,500,000

116
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
     152,000
     300,000
        450,000

117
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
       97,200
     150,000
        225,000

118
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
     101,000
     400,000
        600,000

119
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

120
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

121
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   1,311,000
   2,000,000
     2,300,000

122
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

123
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
     152,000
     300,000
        450,000

124
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
       82,300
     250,000
        375,000

125
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
     222,000
     250,000
        375,000

126
Siêu âm dương vật
       43,900
     100,000
        150,000

127
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

128
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
     122,000
     210,000
        315,000

129
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

130
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
       97,200
       97,200
        145,800

131
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

132
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

133
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

134
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

135
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

136
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

137
Siêu âm qua thóp
       43,900
     100,000
        150,000

138
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
       82,300
     250,000
        375,000

139
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
       43,900
     100,000
        150,000

140
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
       82,300
     250,000
        375,000

141
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
     222,000
     250,000
        375,000

142
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
       65,400
       80,000
        120,000

143
Chụp Xquang đại tràng
     264,000
     800,000
     1,200,000

144
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
     539,000
     910,000
     1,365,000

145
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

146
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

147
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

148
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
     152,000
     300,000
        450,000

149
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
     597,000
     597,000
        885,000

150
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

151
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

152
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)
   1,311,000
   2,000,000
     2,300,000

153
Siêu âm nhãn cầu
       43,900
     100,000
        150,000

154
Siêu âm Doppler hốc mắt
       82,300
     250,000
        375,000

155
Siêu âm Doppler gan lách
       82,300
     250,000
        375,000

156
Siêu âm 3D/4D khối u

     250,000
        375,000

157
Siêu âm 3D/4D thai nhi

     450,000
        675,000

158
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
     222,000
     250,000
        375,000

159
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
     222,000
     250,000
        375,000

160
Siêu âm Doppler tuyến vú
       82,300
     250,000
        375,000

161
Siêu âm Doppler dương vật
       82,300
     250,000
        375,000

162
Siêu âm trong mổ

     250,000
        375,000

163
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
       97,200
     150,000
        225,000

164
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
       65,400
       80,000
        120,000

165
Chụp Xquang Chausse III
       65,400
       80,000
        120,000

166
Chụp Xquang Stenvers
       65,400
       80,000
        120,000

167
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
       65,400
       80,000
        120,000

168
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
       65,400
       80,000
        120,000

169
Chụp Xquang mỏm trâm
       65,400
       80,000
        120,000

170
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
       65,400
       80,000
        120,000

171
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
     122,000
     210,000
        315,000

172
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
     224,000
     540,000
        810,000

173
Chụp Xquang tuyến vú
       94,200
     200,000
        300,000

174
Chụp Xquang tại giường
       65,400
       80,000
        120,000

175
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
       64,200
       80,000
        120,000

176
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi
     240,000
   3,000,000
     4,500,000

177
Chụp Xquang đường dò
     406,000
     540,000
        810,000

178
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
     539,000
     910,000
     1,365,000

179
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
     529,000
     800,000
     1,200,000

180
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
     564,000
     760,000
     1,140,000

181
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
     206,000
     540,000
        810,000

182
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

183
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

184
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

185
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

186
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

187
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

188
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

189
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

190
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

191
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

192
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,600,000
     1,900,000

193
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

194
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

195
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
     522,000
   1,000,000
     1,300,000

196
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

197
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

198
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

199
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

200
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

201
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   1,340,000
     1,640,000

202
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

203
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
     632,000
   2,100,000
     2,400,000

204
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

205
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

206
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)
   3,165,000
   3,165,000
     3,456,000

207
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
   3,165,000
   3,165,000
     3,456,000

208
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

209
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

210
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)
   3,165,000
   3,165,000
     3,456,000

211
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

212
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

213
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

214
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

215
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
   3,165,000
   3,165,000
     3,456,000

216
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

217
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

218
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

219
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
   3,165,000
   3,165,000
     3,456,000

220
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

221
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
   8,665,000
   8,665,000
     8,956,000

222
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)

   2,500,000
     2,800,000

223
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

224
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

225
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)
   2,214,000
   2,500,000
     2,800,000

226
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
   1,311,000
   2,000,000
     2,300,000

227
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

228
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
   1,311,000
   2,000,000
     2,300,000

229
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

230
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)
   1,311,000
   2,000,000
     2,300,000

231
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

232
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

233
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
   2,214,000
   2,600,000
     2,900,000

234
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
   1,311,000
   1,900,000
     2,200,000

235
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
     151,000
     300,000
        450,000

236
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
     221,000
     300,000
        450,000

237
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
     177,000
     300,000
        450,000

238
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
     431,000
   1,000,000
     1,500,000

239
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
     722,000
     722,000
     1,065,000

240
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
     247,000
   1,000,000
     1,500,000

241
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
     597,000
     597,000
        885,000

242
Siêu âm tại giường
       43,900
     140,000
        210,000

243
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
     222,000
     250,000
        375,000

244
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
     222,000
     250,000
        375,000

245
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
       43,900
     140,000
        210,000

246
Siêu âm màng phổi cấp cứu
       43,900
     100,000
        150,000

247
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
       43,900
     140,000
        210,000

248
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
     597,000
     597,000
        885,000

249
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
       43,900
     140,000
        210,000

250
Siêu âm tim Doppler
     222,000
     250,000
        375,000

251
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
     222,000
     250,000
        375,000

252
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
       43,900
     130,000
        195,000

253
Siêu âm Doppler tim
     222,000
     250,000
        375,000

254
Siêu âm Doppler mạch máu
     222,000
     250,000
        375,000

255
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
       43,900
     110,000
        165,000

256
Siêu âm khớp (một vị trí)
       43,900
     110,000
        165,000

257
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
     678,000
   1,640,000
     2,460,000

258
Siêu âm màng phổi cấp cứu
       43,900
     100,000
        150,000

259
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
     222,000
     250,000
        375,000

260
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan
     222,000
     250,000
        375,000

261
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
     222,000
     250,000
        375,000

262
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
     597,000
     597,000
        885,000

263
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

264
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

265
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

266
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da
   1,885,000
   4,000,000
     6,000,000

267
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
     176,000
     500,000
        750,000

268
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

269
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

270
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
     597,000
     597,000
        885,000

271
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

272
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

273
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
     176,000
     500,000
        750,000

274
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
     558,000
   1,500,000
     2,250,000

275
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
     222,000
     250,000
        375,000

276
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]      141,000
     230,000
        345,000

277
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
     152,000
   1,500,000
     2,250,000

278
Chụp Xquang ngực thẳng
       65,400
       80,000
        120,000

279
Gây mê để chụp Tử cung – Vòi trứng

     900,000
        900,000

IV
KHOA ĐÔNG Y – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

1
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
       61,400
       85,000

2
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
       67,300
     100,000

3
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
       65,500
     100,000

4
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
       65,500
     100,000

5
Điện châm điều trị  hội chứng stress
       67,300
     100,000

6
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
       65,500
     100,000

7
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
       67,300
     100,000

8
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
       67,300
     100,000

9
Điện châm điều trị giảm đau do zona
       67,300
     100,000

10
Mai hoa châm
       65,300
       82,000

11
Hào châm
       65,300
       82,000

12
Mãng châm
       72,300
       82,000

13
Nhĩ châm
       65,300
       82,000

14
Điện châm
       67,300
     100,000

15
Thủy châm
       66,100
       66,100

16
Cấy chỉ
     143,000
     180,000

17
Ôn châm
       65,300
       82,000

18
Cứu
       35,500
       35,500

19
Chích lể
       65,300
       82,000

20
Laser châm
       47,400
       79,000

21
Từ châm
       65,300
       82,000

22
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
       12,500
       12,500

23
Xông thuốc bằng máy
       42,900
       42,900

24
Xông hơi thuốc
       42,900
       42,900

25
Xông khói thuốc
       37,900
       37,900

26
Sắc thuốc thang
       12,500
       12,500

27
Ngâm thuốc YHCT toàn thân

       48,000

28
Ngâm thuốc YHCT bộ phận

       48,000

29
Bó thuốc
       50,500
       50,500

30
Chườm ngải
       35,500
       35,500

31
Luyện tập dưỡng sinh

       20,000

32
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
       74,300
     100,000

33
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
       74,300
     100,000

34
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng
       74,300
     100,000

35
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
       74,300
     100,000

36
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
       74,300
     100,000

37
Điện mãng châm điều trị
       74,300
     100,000

38
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
       67,300
     100,000

39
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu
       67,300
     100,000

40
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
       67,300
     100,000

41
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
       67,300
     100,000

42
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
       67,300
     100,000

43
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
       67,300
     100,000

44
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
       67,300
     100,000

45
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
       67,300
     100,000

46
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
     143,000
     180,000

47
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
     143,000
     180,000

48
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
     143,000
     180,000

49
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
     143,000
     180,000

50
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
     143,000
     180,000

51
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
     143,000
     180,000

52
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
     143,000
     180,000

53
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
     143,000
     180,000

54
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
     143,000
     180,000

55
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
       67,300
     100,000

56
Điện châm điều trị huyết áp thấp
       67,300
     100,000

57
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
       67,300
     100,000

58
Điện châm điều trị cảm mạo
       67,300
     100,000

59
Điện châm điều trị viêm amidan
       67,300
     100,000

60
Điện châm điều trị trĩ
       67,300
     100,000

61
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
       67,300
     100,000

62
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em

     100,000

63
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
       67,300
     100,000

64
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
       67,300
     100,000

65
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
       67,300
     100,000

66
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
       67,300
     100,000

67
Điện châm điều trị viêm bàng quang
       67,300
     100,000

68
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
       67,300
     100,000

69
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
       67,300
     100,000

70
Điện châm điều trị sa tử cung
       67,300
     100,000

71
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
       67,300
     100,000

72
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
       67,300
     100,000

73
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
       67,300
     100,000

74
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
       67,300
     100,000

75
Điện châm điều trị khàn tiếng
       67,300
     100,000

76
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
       67,300
     100,000

77
Điện châm điều trị liệt chi trên
       67,300
     100,000

78
Điện châm điều trị chắp lẹo
       67,300
     100,000

79
Điện châm điều trị đau hố mắt
       67,300
     100,000

80
Điện châm điều trị viêm kết mạc
       67,300
     100,000

81
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
       67,300
     100,000

82
Điện châm điều trị lác cơ năng
       67,300
     100,000

83
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

     100,000

84
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

     100,000

85
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
       67,300
     100,000

86
Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa
       67,300
     100,000

87
Điện châm điều trị đau răng
       67,300
     100,000

88
Điện châm điều trị ù tai
       67,300
     100,000

89
Điện châm điều trị giảm khứu giác
       67,300
     100,000

90
Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh
       67,300
     100,000

91
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
       67,300
     100,000

92
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
       67,300
     100,000

93
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
       67,300
     100,000

94
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
       66,100
       82,000

95
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
       66,100
       82,000

96
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
       66,100
       82,000

97
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
       66,100
       82,000

98
Thuỷ châm điều trị nấc
       66,100
       82,000

99
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
       66,100
       82,000

100
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
       66,100
       82,000

101
Thuỷ châm điều trị béo phì

       82,000

102
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
       66,100
       82,000

103
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
       66,100
       82,000

104
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
       66,100
       82,000

105
Thuỷ châm điều trị trĩ
       66,100
       82,000

106
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
       66,100
       82,000

107
Thuỷ châm điều trị mày đay
       66,100
       82,000

108
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
       66,100
       82,000

109
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
       66,100
       82,000

110
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
       66,100
       82,000

111
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
       66,100
       82,000

112
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
       66,100
       82,000

113
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
       66,100
       82,000

114
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
       66,100
       82,000

115
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
       66,100
       82,000

116
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
       66,100
       82,000

117
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
       66,100
       82,000

118
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
       66,100
       82,000

119
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
       66,100
       82,000

120
Thuỷ châm điều trị thống kinh
       66,100
       82,000

121
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
       66,100
       82,000

122
Thuỷ châm điều trị đái dầm
       66,100
       82,000

123
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
       66,100
       82,000

124
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
       66,100
       82,000

125
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
       66,100
       82,000

126
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
       66,100
       82,000

127
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
       66,100
       82,000

128
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
       66,100
       82,000

129
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
       66,100
       82,000

130
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
       66,100
       82,000

131
Thuỷ châm điều trị đau dây V
       66,100
       82,000

132
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
       66,100
       82,000

133
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
       66,100
       82,000

134
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
       66,100
       82,000

135
Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng
       66,100
       82,000

136
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
       66,100
       82,000

137
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
       66,100
       82,000

138
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
       66,100
       82,000

139
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy

       82,000

140
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá

       82,000

141
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu

       82,000

142
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
       66,100
       82,000

143
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
       66,100
       82,000

144
Thuỷ châm điều trị đau răng
       66,100
       82,000

145
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
       66,100
       82,000

146
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
       66,100
       82,000

147
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
       66,100
       82,000

148
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
       66,100
       82,000

149
Thuỷ châm điều trị đau lưng
       66,100
       82,000

150
Thuỷ châm điều trị sụp mi
       66,100
       82,000

151
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
       66,100
       82,000

152
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
       66,100
       82,000

153
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
       66,100
       82,000

154
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
       66,100
       82,000

155
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
       66,100
       82,000

156
Thuỷ châm điều trị di tinh
       66,100
       82,000

157
Thuỷ châm điều trị liệt dương
       66,100
       82,000

158
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
       66,100
       82,000

159
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
       66,100
       82,000

160
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
       65,500
     100,000

161
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
       65,500
     100,000

162
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
       65,500
     100,000

163
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
       65,500
     100,000

164
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
       65,500
     100,000

165
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
       65,500
     100,000

166
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
       65,500
     100,000

167
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
       65,500
     100,000

168
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
       65,500
     100,000

169
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
       65,500
     100,000

170
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
       65,500
     100,000

171
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
       65,500
     100,000

172
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu

     100,000

173
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá

     100,000

174
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý

     100,000

175
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
       65,500
     100,000

176
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
       65,500
     100,000

177
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
       65,500
     100,000

178
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
       65,500
     100,000

179
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
       65,500
     100,000

180
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
       65,500
     100,000

181
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh
       65,500
     100,000

182
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
       65,500
     100,000

183
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
       65,500
     100,000

184
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
       65,500
     100,000

185
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
       65,500
     100,000

186
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
       65,500
     100,000

187
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
       65,500
     100,000

188
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
       65,500
     100,000

189
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
       65,500
     100,000

190
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
       65,500
     100,000

191
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
       65,500
     100,000

192
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
       65,500
     100,000

193
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
       65,500
     100,000

194
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
       65,500
     100,000

195
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
       65,500
     100,000

196
Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc
       65,500
     100,000

197
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
       65,500
     100,000

198
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
       65,500
     100,000

199
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
       65,500
     100,000

200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
       65,500
     100,000

201
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
       65,500
     100,000

202
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
       65,500
     100,000

203
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
       65,500
     100,000

204
Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt
       65,500
     100,000

205
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
       65,500
     100,000

206
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
       65,500
     100,000

207
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
       65,500
     100,000

208
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
       65,500
     100,000

209
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
       65,500
     100,000

210
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
       65,500
     100,000

211
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
       65,500
     100,000

212
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
       65,500
     100,000

213
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
       65,500
     100,000

214
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
       65,500
     100,000

215
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
       65,500
     100,000

216
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
       65,500
     100,000

217
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
       65,500
     100,000

218
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
       65,500
     100,000

219
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
       35,500
       40,000

220
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
       35,500
       40,000

221
Cứu điều trị nấc thể hàn
       35,500
       40,000

222
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
       35,500
       40,000

223
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
       35,500
       40,000

224
Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn
       35,500
       40,000

225
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
       35,500
       40,000

226
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
       35,500
       40,000

227
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
       35,500
       40,000

228
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
       35,500
       40,000

229
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
       35,500
       40,000

230
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
       35,500
       40,000

231
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
       35,500
       40,000

232
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
       35,500
       40,000

233
Cứu điều trị di tinh thể hàn
       35,500
       40,000

234
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
       35,500
       40,000

235
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
       35,500
       40,000

236
Cứu điều trị bí đái thể hàn
       35,500
       40,000

237
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
       35,500
       40,000

238
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
       35,500
       40,000

239
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
       35,500
       40,000

240
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
       35,500
       40,000

241
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
       35,500
       40,000

242
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
       35,500
       40,000

243
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
       35,500
       40,000

244
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
       35,500
       40,000

245
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
       35,500
       40,000

246
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn

       40,000

247
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
       33,200
       33,200

248
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
       45,300
       51,000

249
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
     333,000
     333,000

250
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2
     682,000
     682,000

251
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2
     333,000
     333,000

252
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2
     333,000
     333,000

253
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2
     333,000
     333,000

254
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2
     333,000
     333,000

255
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2
     333,000
     830,000

256
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
     333,000
     830,000

257
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
     333,000
     830,000

258
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
     358,000
     830,000

259
Điều trị u mềm treo bằng Plasma
     333,000
     830,000

260
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
     333,000
     830,000

261
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
     333,000
     830,000

262
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
     333,000
     830,000

263
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
     333,000
     830,000

264
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
     332,000
     830,000

265
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
     332,000
     830,000

266
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

     830,000

267
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
     332,000
     830,000

268
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
     333,000
     830,000

269
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
     333,000
     830,000

270
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
     333,000
     830,000

271
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
     333,000
     830,000

272
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
     333,000
     830,000

273
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
     333,000
     830,000

274
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
     333,000
     830,000

275
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
     332,000
     830,000

276
Vận động trị liệu hô hấp
       30,100
     110,000

277
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
       65,500
     110,000

278
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
       65,500
     110,000

279
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
       65,500
     110,000

280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
       65,500
     110,000

281
Xoa bóp bằng máy
       28,500
       50,000

282
Điều trị bằng điện phân thuốc
       45,400
       53,000

283
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại

       73,000

284
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
       41,800
     110,000

285
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
       50,700
     160,000

286
Tập do cứng khớp
       45,700
     100,000

287
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

288
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

289
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

290
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

291
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

292
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

293
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

294
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
     333,000
     333,000

295
Vận động trị liệu hô hấp
       30,100
     110,000

296
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
       50,700
     160,000

297
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud

     160,000

298
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud

     160,000

299
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
     258,000
     260,000

300
Điều trị bằng tia hồng ngoại
       35,200
       53,000

301
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
       45,400
       53,000

302
Điều trị bằng từ trường
       38,400
       62,000

303
Điều trị bằng các dòng điện xung
       41,400
       62,000

304
Tập vận động có kháng trở
       46,900
     160,000

305
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
       45,300
       75,000

306
Điều trị bằng sóng ngắn
       34,900
       62,000

307
Tập với thang tường
       29,000
     110,000

308
Tập với xe đạp tập
       11,200
       40,000

309
Điều trị bằng siêu âm
       45,600
       64,000

310
Tập với dụng cụ quay khớp vai
       29,000
     110,000

311
Tập vận động có trợ giúp
       46,900
     160,000

312
Tập với ròng rọc
       11,200
       40,000

313
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
       28,500
       52,000

314
Kỹ thuật xoa bóp vùng
       41,800
     110,000

315
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
       45,400
       50,000

316
Điều trị bằng dòng giao thoa
       28,800
       62,000

317
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
       34,200
       70,000

318
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
       34,200
       70,000

319
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
       34,200
       70,000

320
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
       45,800
       75,000

321
Điều trị bằng điện trường cao áp
       38,400
       60,000

322
Điều trị bằng ion tĩnh điện
       38,400
       62,000

323
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
       42,300
     110,000

324
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
       46,900
     160,000

325
Tập các kiểu thở
       30,100
     110,000

326
Tập ho có trợ giúp
       30,100
     110,000

327
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
       50,700
     160,000

328
Kéo nắn cột sống cổ
       45,300
       75,000

329
Kéo nắn cột sống thắt lưng
       45,300
       75,000

330
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
       65,500
     110,000

331
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
       28,500
       52,000

V
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU

1
Chụp động mạch vành
   5,916,000
   6,600,000

2
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
   6,816,000
 13,600,000

3
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
   6,816,000
 17,200,000

4
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành
   6,816,000
 19,700,000

5
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
     247,000
   1,030,000

6
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
     989,000
   1,020,000

7
Cấy máy phá rung tự động (ICD)
   1,625,000
 14,000,000

8
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
     247,000
   1,030,000

9
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
     201,000
     300,000

10
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng
   1,625,000
   7,400,000

11
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng
   1,625,000
 12,400,000

12
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng
   1,625,000
 13,900,000

13
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng
   1,625,000
   7,400,000

14
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng
   1,625,000
 12,400,000

15
Holter điện tâm đồ
     198,000
     530,000

16
Holter huyết áp
     198,000
     420,000

17
Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng
     158,000
     158,000

18
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
       20,400
       50,000

19
Đo các chất khí trong máu
     215,000
     370,000

20
Rửa dạ dày cấp cứu
     119,000
     340,000

21
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
   1,126,000
   1,500,000

22
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
     459,000
     459,000

23
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
       32,900
       50,000

24
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
       11,100
       55,000

25
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
       11,100
       55,000

26
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
     216,000
     216,000

27
Đặt ống nội khí quản
     568,000
     700,000

28
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
     568,000
     850,000

29
Mở khí quản thường quy
     719,000
   2,700,000

30
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
       57,600
       57,600

31
Thay ống nội khí quản
     568,000
     700,000

32
Rút ống nội khí quản

     100,000

33
Rút canuyn khí quản

     100,000

34
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
       20,400
       50,000

35
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
     247,000
     250,000

36
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
     143,000
     530,000

37
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
     596,000
   1,200,000

38
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
     185,000
     230,000

39
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]      559,000
     560,000

40
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]      559,000
     560,000

41
Thủ thuật huy động phế nang PCV

     100,000

42
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử

     100,000

43
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp

     350,000

44
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc
     198,000
     290,000

45
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu
     155,000
     155,000

46
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi

     350,000

47
Đặt ống thông dạ dày
       90,100
     100,000

48
Đặt ống thông dạ dày
       90,100
     300,000

49
Bơm rửa màng phổi
     216,000
     400,000

50
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
     559,000
     750,000

51
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
     559,000
     750,000

52
Chọc thăm dò màng phổi
     137,000
     350,000

53
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
     479,000
   1,270,000

54
Đặt sonde hậu môn
       82,100
     150,000

55
Thụt tháo phân
       82,100
     150,000

56
Chọc dịch màng bụng
     137,000
     350,000

57
Hút đờm hầu họng
       11,100
       50,000

58
Chọc dò dịch não tuỷ
     107,000
     400,000

59
Thay canuyn
     247,000
     300,000

60
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
     1,126,000
     1,126,000

61
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
     2,212,000
     3,660,000

62
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
     2,212,000
     3,660,000

63
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
     2,212,000
     3,660,000

64
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp
     2,212,000
     3,660,000

65
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
     2,212,000
     3,660,000

66
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
     2,212,000
     3,660,000

67
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng
     2,212,000
     3,660,000

68
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp
     2,212,000
     3,660,000

69
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS
     2,212,000
     3,660,000

70
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích
     2,212,000
     3,660,000

71
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
     2,212,000
     3,660,000

72
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
     2,212,000
     3,660,000

73
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp
     2,212,000
     3,660,000

74
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
     1,126,000
     1,126,000

75
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
     1,636,000
     1,830,000

76
Thay huyết tương sử dụng albumin
     1,636,000
     1,830,000

77
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ
     1,636,000
     1,830,000

78
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)
     1,636,000
     1,830,000

79
Thay huyết tương trong suy gan cấp
     1,636,000
     1,830,000

80
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
     1,636,000
     1,660,000

VI
KHOA MẮT

1
Siêu âm hốc mắt
       43,900
     110,000

2
Rửa mắt tẩy độc

     100,000

3
Soi đáy mắt trực tiếp
       52,500
       70,000

4
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
       25,900
       31,000

5
Rửa cùng đồ
       41,600
       41,600

6
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
   2,654,000
   6,090,000

7
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
       59,500
     110,000

8
Lấy dị vật kết mạc
       64,400
     120,000

9
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
       78,400
     140,000

10
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
     963,000
   2,830,000

11
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
       35,200
       35,200

12
Mở bao sau bằng phẫu thuật
     590,000
   3,260,000

13
Bơm thông lệ đạo
       94,400
     160,000

14
Đo khúc xạ máy
         9,900
     110,000

15
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…)
     220,000
     220,000

16
Cắt chỉ khâu kết mạc
       32,900
       95,000

17
Phẫu thuật quặm
   1,235,000
   3,090,000

18
Phẫu thuật quặm
   1,068,000
   3,010,000

19
Phẫu thuật quặm
     638,000
   2,290,000

20
Phẫu thuật quặm
   1,417,000
   3,810,000

21
Phẫu thuật quặm
   1,068,000
   3,010,000

22
Bơm rửa lệ đạo
       36,700
     160,000

23
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
   1,104,000
   4,250,000

24
Lấy calci kết mạc
       35,200
       62,000

25
Phẫu thuật mộng đơn thuần
     870,000
   2,130,000

26
Cắt u mi cả bề dày không ghép
     724,000
   2,320,000

27
Phẫu thuật quặm tái phát
   1,235,000
   2,590,000

28
Cắt u da mi không ghép
     724,000
   2,320,000

29
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)

   1,280,000

30
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
   1,634,000
   4,490,000

31
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
       47,900
       70,000

32
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
   1,212,000
   4,490,000

33
Lấy dị vật giác mạc sâu
     327,000
   2,320,000

34
Cắt chỉ khâu giác mạc
       32,900
       95,000

35
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
   1,512,000
   3,300,000

36
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)
     740,000
   2,940,000

37
Phẫu thuật lác người lớn

   3,160,000

38
Khâu  giác mạc
     764,000
   1,900,000

39
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
       32,900
       95,000

40
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
   1,234,000
 10,200,000

41
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
   1,970,000
   4,490,000

42
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
     963,000
   2,930,000

43
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
   1,304,000
   4,050,000

44
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
   1,304,000
   4,050,000

45
Mổ quặm bẩm sinh
     638,000
   2,290,000

46
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL
   1,212,000
   3,490,000

47
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
   1,154,000
   3,790,000

48
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
     793,000
   2,590,000

49
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)

   1,500,000

50
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
     926,000
   1,590,000

51
Thử kính

       34,000

52
Chụp  bản đồ giác mạc
     133,000
     133,000

53
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

   6,090,000

54
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

   4,250,000

55
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo

   6,090,000

56
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
   2,943,000
   4,250,000

57
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
   2,943,000
 10,200,000

58
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
   2,943,000
 10,200,000

59
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn
   1,234,000
 10,200,000

60
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
   1,234,000
 10,200,000

61
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
   1,234,000
   4,490,000

62
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
   1,040,000
   5,590,000

63
Nối thông lệ mũi nội soi
   1,040,000
   5,590,000

64
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
     840,000
   2,830,000

65
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
     963,000
   2,830,000

66
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
   1,304,000
   4,050,000

67
Mở bè có hoặc không cắt bè
   1,104,000
   4,250,000

68
Cắt bỏ túi lệ
     840,000
   3,060,000

69
Lấy dị vật giác mạc sâu
     327,000
   2,320,000

70
Ghép da dị loại
   2,790,000
   4,660,000

71
Phẫu thuật quặm
   1,640,000
   3,920,000

72
Phẫu thuật quặm
   1,837,000
   4,030,000

73
Phẫu thuật quặm
   1,068,000
   3,010,000

74
Phẫu thuật điều trị hở mi

   4,050,000

75
Phẫu thuật tạo hình mi

   4,050,000

76
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
   1,234,000
   3,970,000

77
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù
   2,943,000
   2,943,000

78
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát
   2,943,000
   4,840,000

79
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
   3,324,000
   4,980,000

80
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
   1,824,000
   4,330,000

81
Tháo dầu Silicon nội nhãn
     793,000
   1,890,000

82
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM
     793,000
   2,090,000

83
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
   1,234,000
   3,090,000

84
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
   1,234,000
   4,450,000

85
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
   1,234,000
   4,450,000

86
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
   2,943,000
   5,480,000

87
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
   2,240,000
   4,450,000

88
Tháo đai độn củng mạc
   1,662,000
   1,662,000

89
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
     312,000
     600,000

90
Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
     312,000
     500,000

91
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
     312,000
     730,000

92
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
     291,000
   1,500,000

93
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
     406,000
   1,000,000

94
Mở bao sau đục bằng laser
     257,000
   1,000,000

95
Laser excimer điều trị tật khúc xạ

 22,000,000

96
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ

 22,000,000

97
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ

 36,000,000

98
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
     770,000
   4,950,000

99
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL

   5,120,000

100
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
   4,866,000
 13,000,000

101
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
   1,213,000
   2,090,000

102
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)

   2,690,000

103
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
     934,000
   2,390,000

104
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
     598,000
   2,820,000

105
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi
   1,040,000
   2,860,000

106
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
   1,040,000
   1,500,000

107
Gọt giác mạc đơn thuần
     770,000
   1,470,000

108
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
   1,249,000
   1,590,000

109
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
   2,223,000
   2,390,000

110
Lấy dị vật hốc mắt
     893,000
   2,300,000

111
Lấy dị vật trong củng mạc
     893,000
   2,300,000

112
Lấy dị vật tiền phòng
   1,112,000
   1,800,000

113
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
   1,234,000
   2,090,000

114
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
     934,000
   2,090,000

115
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
   1,112,000
   1,360,000

116
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
   1,154,000
   1,890,000

117
Cắt u tiền phòng
   1,213,000
   2,090,000

118
Chích mủ mắt
     452,000
   1,190,000

119
Tái tạo cùng đồ
   1,112,000
   3,090,000

120
Đóng lỗ dò đường lệ
   1,440,000
   2,500,000

121
Đóng lỗ dò đường lệ
     809,000
   1,500,000

122
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
   1,512,000
   2,890,000

123
Phẫu thuật lác thông thường

   2,300,000

124
Phẫu thuật lác thông thường

   4,000,000

125
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

   2,390,000

126
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

   4,550,000

127
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
       32,900
       95,000

128
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
       32,900
       95,000

129
Chỉnh chỉ sau mổ lác

   1,620,000

130
Sửa sẹo sau mổ lác

   1,200,000

131
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
       32,900
       95,000

132
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
   1,213,000
   1,700,000

133
Cắt cơ Muller
   1,304,000
   1,700,000

134
Vá da tạo hình mi
   1,062,000
   1,062,000

135
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
     840,000
   1,890,000

136
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
   1,093,000
   3,300,000

137
Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
     840,000
   1,890,000

138
Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
   1,093,000
   3,300,000

139
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
   2,790,000
   3,090,000

140
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
   1,304,000
   2,090,000

141
Phẫu thuật hẹp khe mi
     643,000
   1,890,000

142
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi

   2,000,000

143
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi

   3,500,000

144
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser

     840,000

145
Điều trị di lệch góc mắt
     840,000
   2,590,000

146
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
   1,112,000
   2,290,000

147
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
   1,724,000
   1,920,000

148
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
     520,000
   1,300,000

149
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)
   1,213,000
   1,740,000

150
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF
   1,212,000
   2,590,000

151
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
   1,104,000
   2,390,000

152
Mở góc tiền phòng
   1,112,000
   2,290,000

153
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm
   1,512,000
   3,120,000

154
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)
   1,512,000
   2,860,000

155
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
   1,512,000
   2,860,000

156
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng
     793,000
   1,570,000

157
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
   1,040,000
   2,690,000

158
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)
       82,100
     650,000

159
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
     523,000
     880,000

160
Tiêm nhu mô giác mạc
       47,500
       47,500

161
Rửa chất nhân tiền phòng
     740,000
   1,370,000

162
Lấy dị vật giác mạc sâu
       82,100
     120,000

163
Cắt bỏ chắp có bọc
       78,400
     140,000

164
Khâu cò mi, tháo cò
     400,000
     800,000

165
Chích dẫn lưu túi lệ
       78,400
   1,100,000

166
Khâu da mi đơn giản
     809,000
   1,500,000

167
Khâu phục hồi bờ mi
     693,000
     950,000

168
Khâu phủ kết mạc
     638,000
   1,570,000

169
Khâu  giác mạc
   1,112,000
   2,860,000

170
Khâu củng mạc
   1,234,000
   1,670,000

171
Khâu củng mạc
   1,234,000
   1,670,000

172
Khâu củng mạc
   1,112,000
   2,860,000

173
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
   1,112,000
   2,860,000

174
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
     764,000
   1,670,000

175
Lạnh đông thể mi
   1,724,000
   1,724,000

176
Bơm hơi / khí tiền phòng
     740,000
   1,800,000

177
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
     740,000
   1,670,000

178
Múc nội nhãn
     539,000
   1,670,000

179
Cắt thị thần kinh
     740,000
   1,270,000

180
Phẫu thuật quặm tái phát
     638,000
   1,410,000

181
Phẫu thuật quặm tái phát
   1,417,000
   4,940,000

182
Phẫu thuật quặm tái phát
     845,000
   3,760,000

183
Phẫu thuật quặm tái phát
   1,068,000
   4,000,000

184
Phẫu thuật quặm tái phát
   1,640,000
   5,000,000

185
Phẫu thuật quặm tái phát
   1,837,000
   6,000,000

186
Phẫu thuật quặm tái phát
   1,640,000
   5,000,000

187
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
     638,000
   2,590,000

188
Tiêm dưới kết mạc
       47,500
       50,000

189
Tiêm cạnh nhãn cầu
       47,500
       50,000

190
Tiêm hậu nhãn cầu
       47,500
       50,000

191
Tiêm nội mô giác mạc

     150,000

192
Lấy máu làm huyết thanh
       54,800
       54,800

193
Khâu kết mạc
     809,000
   1,500,000

194
Khâu kết mạc
   1,440,000
   1,440,000

195
Khâu kết mạc
     809,000
   1,500,000

196
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
     339,000
     340,000

197
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
       82,100
       82,100

198
Bóc giả mạc
       82,100
       82,100

199
Rạch áp xe mi
     186,000
     186,000

200
Rạch áp xe túi lệ
     186,000
     510,000

201
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc

       50,000

202
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
       52,500
       85,000

203
Soi đáy mắt bằng Schepens
       52,500
       85,000

204
Soi góc tiền phòng
       52,500
       85,000

205
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
     107,000
     150,000

206
Đo thị giác tương phản
       63,800
       63,800

207
Gây mê để khám

   1,000,000

208
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …
   5,529,000
   5,529,000

209
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

   6,850,000

210
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
   1,062,000
   1,062,000

211
Phẫu thuật tạo nếp mi

   1,890,000

212
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
   1,112,000
   3,090,000

213
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
       50,200
     110,000

214
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
       56,200
     100,000

215
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
       56,200
     100,000

216
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
       56,200
     100,000

217
Chụp lỗ thị giác
       50,200
     100,000

218
Chụp lỗ thị giác
       50,200
     100,000

219
Chụp lỗ thị giác
       50,200
     100,000

220
Chụp lỗ thị giác
       50,200
     100,000

221
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
     214,000
     220,000

222
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
     214,000
     220,000

223
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
     214,000
     450,000

224
Chụp đáy mắt RETCAM
     339,000
     340,000

225
Siêu âm bán phần trước
     208,000
     208,000

226
Test thử cảm giác giác mạc
       39,600
       39,600

227
Test phát hiện khô mắt
       39,600
       50,000

228
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
     107,000
     107,000

229
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
       28,800
     100,000

230
Đo thị trường chu biên
       28,800
     100,000

231
Đo sắc giác
       65,900
       65,900

232
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)
       29,900
       31,000

233
Đo khúc xạ giác mạc Javal
       36,200
       36,200

234
Đo thị lực

       35,000

235
Đo độ lác
       63,800
       63,800

236
Xác định sơ đồ song thị
       63,800
       63,800

237
Đo biên độ điều tiết
       63,800
       63,800

238
Đo thị giác 2 mắt
       63,800
       63,800

239
Đo độ sâu tiền phòng
     192,000
     230,000

240
Đo độ dày giác mạc
     133,000
     133,000

241
Đo đường kính giác mạc
       54,800
       54,800

242
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
       59,100
       95,000

243
Đo độ lồi

       74,000

244
Test thử nhược cơ
     192,000
     230,000

245
Test kéo cơ cưỡng bức
     192,000
     230,000

246
Soi đáy mắt cấp cứu
       52,500
     100,000

247
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
   1,234,000
   3,090,000

248
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser
     406,000
   1,000,000

249
Mổ quặm bẩm sinh
   1,235,000
   3,090,000

250
Mổ quặm bẩm sinh
     638,000
   2,290,000

251
Mổ quặm bẩm sinh
   1,417,000
   3,810,000

252
Mổ quặm bẩm sinh
     845,000
   3,010,000

253
Mổ quặm bẩm sinh
     845,000
   3,010,000

254
Mổ quặm bẩm sinh
   1,640,000
   3,920,000

255
Mổ quặm bẩm sinh
   1,837,000
   4,030,000

256
Mổ quặm bẩm sinh
     845,000
   3,010,000

257
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
       52,500
     110,000

258
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser
     406,000
   1,000,000

259
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
   5,628,000
   5,628,000

260
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
       25,900
       31,000

261
Đo độ dày giác mạc
     133,000
     133,000

262
Đo bản đồ giác mạc
     133,000
     133,000

263
Siêu âm A/B

     100,000

264
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
       28,800
       70,000

265
Đo thị trường chu biên
       28,800
     100,000

266
Đo độ lác
       63,800
       63,800

267
Đo độ sâu tiền phòng
     192,000
     200,000

268
Đo đường kính giác mạc
       54,800
       54,800

269
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
       59,100
       95,000

270
Cắt u kết mạc không vá
     755,000
   2,360,000

271
Cắt u mi cả bề dày không vá
     724,000
   2,320,000

272
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt
   1,234,000
   4,450,000

273
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
   1,234,000
   3,090,000

274
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
   3,789,000
   3,789,000

275
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
     755,000
   1,500,000

276
Nạo vét tổ chức hốc mắt
   1,234,000
   2,860,000

277
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
   1,154,000
   3,790,000

VII
KHOA NỘI

1
Chọc dịch khớp
     114,000
     260,000

2
Hút dịch khớp gối
     114,000
     260,000

3
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     460,000

4
Hút dịch khớp háng
     114,000
     260,000

5
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     460,000

6
Hút dịch khớp khuỷu
     114,000
     260,000

7
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     460,000

8
Hút dịch khớp cổ chân
     114,000
     260,000

9
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     460,000

10
Hút dịch khớp cổ tay
     114,000
     260,000

11
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     460,000

12
Hút dịch khớp vai
     114,000
     260,000

13
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     460,000

14
Tiêm khớp gối
       91,500
     260,000

15
Tiêm khớp háng
       91,500
     260,000

16
Tiêm khớp cổ chân
       91,500
     260,000

17
Tiêm khớp bàn ngón chân
       91,500
     260,000

18
Tiêm khớp cổ tay
       91,500
     260,000

19
Tiêm khớp bàn ngón tay
       91,500
     260,000

20
Tiêm khớp đốt ngón tay
       91,500
     260,000

21
Tiêm khớp khuỷu tay
       91,500
     260,000

22
Tiêm khớp vai
       91,500
     260,000

23
Tiêm khớp ức đòn
       91,500
     260,000

24
Tiêm khớp ức – sườn
       91,500
     260,000

25
Tiêm khớp đòn- cùng vai
       91,500
     260,000

26
Tiêm khớp thái dương hàm
       91,500
     260,000

27
Tiêm ngoài màng cứng
     319,000
     900,000

28
Tiêm khớp cùng chậu
       91,500
     260,000

29
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
       91,500
     260,000

30
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
       91,500
     260,000

31
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
       91,500
     260,000

32
Tiêm hội chứng DeQuervain
       91,500
     260,000

33
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
       91,500
     260,000

34
Tiêm gân gấp ngón tay
       91,500
     260,000

35
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
       91,500
     260,000

36
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
       91,500
     260,000

37
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
       91,500
     260,000

38
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
       91,500
     260,000

39
Tiêm gân gót
       91,500
     260,000

40
Tiêm cân gan chân
       91,500
     260,000

41
Tiêm cạnh cột sống cổ
       91,500
     260,000

42
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
       91,500
     260,000

43
Tiêm cạnh cột sống ngực
       91,500
     260,000

44
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

45
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

46
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

47
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

48
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

49
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

50
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

51
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

52
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

53
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

54
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

55
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

56
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

57
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

58
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

59
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

60
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

61
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

62
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
     132,000
     460,000

63
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
       91,500
     260,000

64
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
       12,600
       25,000
         37,500

65
Định nhóm máu tại giường
       39,100
       39,100

66
Tiêm bắp thịt
       11,400
       11,400

67
Truyền tĩnh mạch
       21,400
       30,000

68
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
       15,200
       27,000
         40,500

69
Tiêm dưới da
       11,400
       11,400

70
Tiêm tĩnh mạch
       11,400
       15,000

71
Đặt sonde hậu môn
       82,100
     160,000

72
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
     110,000
     400,000

73
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
     152,000
     460,000

74
Thụt tháo phân
       82,100
     160,000

75
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
     178,000
     180,000

76
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
       82,100
     160,000

77
Hút nang bao hoạt dịch
     114,000
     260,000

78
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
     125,000
     450,000

79
Chọc hút tế bào tuyến giáp
     110,000
     310,000

80
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
     166,000
     170,000

81
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
     221,000
     221,000

82
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
     151,000
     530,000

VIII
KHOA NỘI SOI – THĂM DÒ CHỨC NĂNG

1
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
     728,000
   2,400,000
     2,700,000

2
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
     216,000
     216,000
        318,000

3
Nội soi khí phế quản cấp cứu
   1,461,000
   2,200,000
     2,500,000

4
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
   2,212,000
   2,212,000
     3,300,000

5
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
   3,261,000
   3,600,000
     3,900,000

6
Bơm rửa phế quản
   1,461,000
   1,461,000
     2,184,000

7
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
   2,212,000
   2,212,000
     3,300,000

8
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
   2,212,000
   2,900,000
     4,350,000

9
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
   2,212,000
   2,500,000
     3,750,000

10
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
   3,261,000
   3,600,000
     3,900,000

11
Nội soi khí phế quản hút đờm
   1,461,000
   3,600,000
     5,400,000

12
Nội soi khí phế quản hút đờm
     753,000
   1,000,000
     1,500,000

13
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
   1,761,000
   1,761,000
     2,056,000

14
Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm
   1,461,000
   2,200,000
     3,300,000

15
Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm
     753,000
   1,000,000
     1,500,000

16
Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềm
   1,133,000
   1,300,000
     1,950,000

17
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
     831,000
     831,000
     1,237,500

18
Cầm máu thực quản qua nội soi
     728,000
   2,200,000
     3,300,000

19
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
     305,000
     700,000
     1,050,000

20
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
     728,000
   2,200,000
     3,300,000

21
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản
   7,148,000
   7,148,000
   10,617,000

22
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu
     728,000
   2,400,000
     3,600,000

23
Nội soi đường mật qua tá tràng
   2,678,000
   2,678,000
     4,011,000

24
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết
     244,000
     500,000
        750,000

25
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
     305,000
     700,000
     1,050,000

26
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
     408,000
     800,000
     1,200,000

27
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết
     433,000
     600,000
        900,000

28
Nội soi phế quản ống mềm
     753,000
   1,000,000
     1,300,000

29
Nội soi phế quản ống mềm
   1,133,000
   1,300,000
     1,600,000

30
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
     189,000
     300,000
        450,000

31
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
     291,000
     400,000
        600,000

32
Nội soi phế quản dưới gây mê
   1,761,000
   2,500,000
     2,800,000

33
Nội soi phế quản dưới gây mê
   3,261,000
   3,600,000
     3,900,000

34
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
   1,133,000
   1,300,000
     1,600,000

35
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
   1,761,000
   2,500,000
     2,800,000

36
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
   1,133,000
   1,300,000
     1,600,000

37
Nội soi phế quản ống mềm
   2,584,000
   3,000,000
     3,300,000

38
Nội soi  phế quản qua ống nội khí quản
   2,212,000
   2,212,000
     3,300,000

39
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu
     244,000
     500,000
        750,000

40
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi
     580,000
     580,000
        852,000

41
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
     189,000
     300,000
        450,000

42
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
     580,000
   1,600,000
     2,400,000

43
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
     291,000
     400,000
        600,000

44
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp
   1,696,000
   2,000,000
     3,000,000

45
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp
   1,696,000
   3,500,000
     5,250,000

46
Soi trực tràng
     189,000
     300,000
        450,000

47
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
   1,038,000
   1,038,000
     1,329,000

48
Nội soi đại tràng sigma
     305,000
     700,000
     1,000,000

49
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
     576,000
   1,900,000
     2,200,000

50
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách
   1,133,000
   1,300,000
     1,600,000

51
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết
   1,761,000
   2,500,000
     2,800,000

52
Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết
   1,133,000
   1,300,000
     1,600,000

53
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
     753,000
   1,900,000
     2,200,000

54
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật
   3,261,000
   4,450,000
     4,750,000

55
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật
   2,584,000
   3,000,000
     3,300,000

56
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
   1,144,000
   1,144,000
     1,433,000

57
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
     728,000
   2,200,000
     2,500,000

58
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
   1,696,000
   1,696,000
     2,536,500

59
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
   1,696,000
   1,700,000
     2,000,000

60
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
     243,000
   1,800,000
     2,700,000

61
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
     728,000
   2,200,000
     2,500,000

62
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
     865,000
   1,000,000
     1,500,000

63
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
     865,000
   1,000,000
     1,500,000

64
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
     865,000
   1,000,000
     1,500,000

65
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
     753,000
   1,000,000
     1,500,000

66
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]    3,261,000
   3,300,000
     4,950,000

67
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]    2,584,000
   2,600,000
     3,900,000

68
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
   1,133,000
   1,300,000
     1,950,000

69
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
       32,800
       75,000
        112,500

70
Điện tim thường
       32,800
       52,000
         78,000

71
Đo chức năng hô hấp
     126,000
     150,000
        225,000

72
Đo điện não vi tính
       64,300
     160,000
        240,000

73
Đo lưu huyết não
       43,400
     110,000
        165,000

IX
KHOA NGOẠI TIẾT NIỆU

1
Tán sỏi ngoài cơ thể
   2,388,000
   3,720,000

2
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
   1,279,000
   8,900,000

3
Nội soi tháo sonde JJ
     893,000
   2,310,000

4
Đặt sonde bàng quang
       90,100
     180,000

5
Nội soi đặt sonde JJ
   1,751,000
   5,070,000

6
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
   4,027,000
   8,680,000

7
Tán sỏi thận qua da
   2,167,000
 16,900,000

8
Nội soi bàng quang tán sỏi
   1,279,000
   8,050,000

9
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
   4,098,000
   9,850,000

10
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
   3,950,000
   9,330,000

11
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc
   4,027,000
 10,200,000

12
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
   4,098,000
   9,780,000

13
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
     917,000
   3,460,000

14
Nội soi cắt u bàng quang
   4,565,000
   8,100,000

15
Lấy sỏi san hô thận
   4,098,000
   9,700,000

16
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc
   4,170,000
   7,860,000

17
Cắt thận đơn thuần
   4,232,000
   9,010,000

18
Nội soi lấy sỏi bàng quang
   4,027,000
   8,900,000

19
Cắt hẹp bao quy đầu
   1,242,000
   5,330,000

20
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
   3,044,000
   8,010,000

21
Cắt bỏ tinh hoàn
   2,321,000
   5,190,000

22
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
   3,950,000
 11,300,000

23
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
   1,456,000
   8,190,000

24
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản
   5,390,000
 10,500,000

25
Dẫn lưu đài bể thận qua da
     917,000
   5,820,000

26
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
   4,098,000
 10,700,000

27
Lấy sỏi niệu quản
   4,098,000
   7,710,000

28
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 1)
   4,728,000
 13,300,000

29
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser (lần 2)
   4,728,000
   8,050,000

30
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
   1,242,000
   5,850,000

31
Nội soi niệu quản chẩn đoán
     925,000
   3,500,000

32
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
   3,044,000
 10,900,000

33
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
   4,027,000
 11,400,000

34
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
   1,751,000
   6,000,000

35
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
   3,044,000
   9,660,000

36
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
   1,242,000
   4,770,000

37
Mổ lấy sỏi bàng quang
   4,098,000
   7,110,000

38
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
   1,456,000
   6,040,000

39
Mở thông bàng quang
     373,000
   4,520,000

40
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
   4,098,000
   9,300,000

41
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
   1,751,000
   5,320,000

42
Cắt u thận lành
   2,851,000
   9,150,000

43
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc
   4,170,000
   8,210,000

44
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
   4,027,000
   8,900,000

45
Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
   3,044,000
   9,180,000

46
Nội soi tán sỏi niệu đạo
   1,456,000
   8,050,000

47
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận
   4,170,000
   7,860,000

48
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
   1,456,000
   7,920,000

49
Nội soi nong niệu quản hẹp
     917,000
   6,390,000

50
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
   1,456,000
   6,570,000

51
Cắm niệu quản bàng quang
   2,851,000
 10,100,000

52
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
   2,321,000
   6,480,000

53
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận
   4,170,000
 10,300,000

54
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
   4,316,000
 10,300,000

55
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
   1,242,000
   7,280,000

56
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
   1,279,000
   8,640,000

57
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột
   5,305,000
 10,900,000

58
Phẫu thuật nội soi cắt thận
   4,316,000
 10,500,000

59
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
   4,170,000
 10,500,000

60
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes
   3,044,000
   9,880,000

61
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
   6,117,000
 10,500,000

62
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
   2,321,000
   7,650,000

63
Cắt nang thừng tinh một bên
   1,784,000
   6,470,000

64
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
   4,170,000
 10,500,000

65
Nội soi bàng quang cắt u
   4,565,000
   8,100,000

66
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc
   4,316,000
 10,100,000

67
Cắt nối niệu quản
   3,044,000
   8,600,000

68
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
   5,305,000
 11,500,000

69
Cắt nối niệu đạo trước
   4,151,000
   7,330,000

70
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

   9,160,000

71
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận
   3,044,000
 11,700,000

72
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
   6,575,000
 10,400,000

73
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
   4,170,000
   7,170,000

74
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
   4,170,000
   7,860,000

75
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
       90,100
     100,000

76
Vận động trị liệu bàng quang
     302,000
   1,000,000

77
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
     893,000
   1,880,000

78
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần

       94,000

79
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần

       94,000

80
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ

     460,000

81
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm

     530,000

82
Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm
     373,000
   1,000,000

83
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
     110,000
     300,000

84
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
     206,000
     400,000

85
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm
     653,000
   6,000,000

86
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm
     597,000
     597,000

87
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
     597,000
   6,190,000

88
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công

   1,000,000

89
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
     893,000
   2,490,000

90
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
     241,000
     610,000

91
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
     525,000
   1,210,000

92
Nội soi bàng quang để sinh thiết  bàng quang đa điểm
     649,000
   1,590,000

93
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR
     645,000
   1,500,000

94
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
     525,000
   1,200,000

95
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
     178,000
     300,000

96
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
     178,000
     300,000

97
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
     893,000
   1,500,000

98
Rút catheter đường hầm
     178,000
     300,000

99
Rửa bàng quang lấy máu cục
     198,000
     290,000

100
Rửa bàng quang
     198,000
     300,000

101
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm
   2,388,000
   7,000,000

102
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng

   8,630,000

103
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng

 15,200,000

104
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
     849,000
   1,510,000

105
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
     467,000
   1,800,000

106
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê

   2,140,000

107
Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê

   1,500,000

108
Nội soi bàng quang có gây mê
     849,000
   1,510,000

109
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê

   1,800,000

110
Thông tiểu
       90,100
     180,000

111
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh

   8,080,000

112
Cắt u thượng thận
   6,117,000
   9,550,000

113
Cắt nang thừng tinh hai bên
   2,754,000
   5,750,000

114
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
   5,712,000
   8,550,000

115
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
   1,751,000
   6,020,000

116
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
   4,565,000
   8,650,000

117
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
   2,694,000
 10,300,000

118
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
   2,448,000
   9,590,000

119
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
   2,167,000
   7,880,000

120
Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo

   7,860,000

121
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
     925,000
   5,220,000

122
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên
   5,485,000
   9,870,000

123
Dẫn lưu thận

   5,100,000

124
Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới

 10,600,000

125
Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột

   9,990,000

126
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang

     490,000

127
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
   1,751,000
   7,650,000

128
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn

   6,100,000

129
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên

   5,460,000

130
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật

   7,620,000

131
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
     186,000
     960,000

132
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
   4,170,000
   9,430,000

133
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản
   1,279,000
   8,500,000

134
Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận – niệu quản qua nội soi sau phúc mạc

   9,990,000

135
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo

   6,420,000

136
Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

   9,550,000

137
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang

   7,790,000

138
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh

   8,050,000

139
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi

   5,620,000

140
Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết

   7,380,000

141
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
     893,000
   1,600,000

142
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê
     917,000
   4,720,000

143
Nội soi lấy sỏi niệu quản
     944,000
   8,850,000

144
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng

 10,700,000

145
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi
   2,388,000
 13,200,000

146
Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
   5,390,000
 10,400,000

147
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder
   5,305,000
 11,000,000

148
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột – bàng quang
   5,305,000
 11,400,000

149
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
   4,098,000
   5,670,000

150
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì

   6,480,000

151
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì

   6,480,000

152
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
   2,321,000
   8,370,000

153
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
   4,316,000
   9,450,000

154
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
   4,170,000
 10,500,000

155
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
   1,279,000
   8,650,000

156
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
   5,818,000
   8,430,000

157
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
   4,565,000
   8,100,000

158
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
   3,044,000
   9,160,000

159
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
   2,321,000
   8,650,000

160
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
   4,166,000
 10,300,000

161
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
   5,485,000
 16,500,000

163
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
   4,166,000
 10,500,000

164
Tán sỏi ngoài cơ thể
   2,388,000
   2,520,000

162
Tán sỏi ngoài cơ thể
   2,388,000
   2,388,000

165
Tán sỏi ngoài cơ thể
   2,388,000
   2,388,000

166
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
   2,851,000
   8,520,000

167
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
   4,728,000
   8,330,000

168
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da

   5,100,000

169
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
   1,965,000
   7,550,000

170
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
     979,000
   1,000,000

171
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
   5,305,000
   9,990,000

172
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
   1,965,000
   7,100,000

173
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
     198,000
     300,000

174
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
   1,751,000
   4,620,000

175
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
   1,751,000
   3,620,000

176
Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh
   3,044,000
   8,550,000

177
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh
   3,044,000
   8,550,000

178
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh
   3,044,000
   8,550,000

179
Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự thân

   8,550,000

180
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
   2,321,000
   8,550,000

181
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien
   4,235,000
   8,990,000

182
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì

   8,770,000

183
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì

   8,770,000

184
Phẫu thuật điều trị són tiểu
   1,965,000
   7,100,000

185
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
   1,965,000
   6,600,000

186
Cắt tinh mạc

   6,100,000

187
Cắt mào tinh

   5,490,000

188
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
   1,242,000
   4,730,000

189
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
   1,965,000
   6,940,000

190
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
   1,242,000
   6,230,000

191
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
   1,751,000
   7,100,000

192
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

   8,530,000

193
Nong niệu đạo
     241,000
     610,000

194
Mở rộng lỗ sáo
   1,242,000
   4,620,000

195
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
   2,498,000
   9,390,000

196
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
   4,232,000
   9,230,000

197
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
   4,232,000
   9,010,000

198
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
   4,232,000
 10,300,000

199
Nối niệu quản – đài thận
   3,044,000
   9,440,000

200
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo
   4,415,000
   9,270,000

201
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng
   3,044,000
 11,700,000

202
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
   5,305,000
 11,000,000

203
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
   1,965,000
   9,810,000

204
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
   4,415,000
   9,710,000

205
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
   5,305,000
 10,500,000

206
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
   5,434,000
   9,090,000

207
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
   1,751,000
   7,510,000

208
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
   1,751,000
   7,010,000

209
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
   4,151,000
 10,100,000

210
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2
   2,321,000
   8,080,000

211
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
   1,751,000
   6,010,000

212
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
   3,044,000
   7,730,000

213
Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn

   6,440,000

214
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­
   4,151,000
   8,270,000

215
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
   4,232,000
 10,900,000

216
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
   4,232,000
   9,230,000

217
Cắt u lành dương vật
   1,965,000
   5,940,000

218
Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột – bàng quang

 10,500,000

219
Cắt nang niệu quản

   7,100,000

220
Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch

   8,550,000

221
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên
   4,151,000
 11,600,000

222
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
   6,111,000
 10,600,000

223
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
   4,316,000
 10,500,000

224
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
   4,316,000
 10,500,000

225
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
   4,316,000
 10,500,000

226
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
   4,316,000
 10,500,000

227
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
   4,316,000
 10,500,000

228
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
   4,316,000
 10,700,000

229
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
   2,167,000
   9,150,000

230
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong)

 10,200,000

231
Nội soi niệu quản cắt nang

   8,660,000

232
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần
   5,818,000
   9,490,000

233
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc
   5,818,000
 13,900,000

234
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
   4,565,000
   8,100,000

235
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
   3,950,000
 12,300,000

236
Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh

   8,980,000

237
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)
     917,000
   4,070,000

238
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
     467,000
   2,510,000

239
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
   4,232,000
   9,320,000

240
Cắt nối niệu quản
   5,390,000
   9,190,000

241
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên
   2,664,000
   7,820,000

242
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần

 10,600,000

243
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì

   7,440,000

244
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì

   7,440,000

245
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
   2,321,000
   6,950,000

246
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi
   4,316,000
   9,420,000

247
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)
   4,316,000
 10,100,000

248
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
   1,279,000
   8,050,000

249
Phẫu thuật treo thận
   2,859,000
   7,770,000

250
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
     917,000
   5,360,000

251
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
   4,098,000
   7,530,000

252
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
   4,098,000
   8,910,000

253
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
   4,098,000
   7,580,000

254
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột
   5,390,000
 11,900,000

255
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
   2,664,000
   8,630,000

256
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
   2,851,000
   8,040,000

257
Cắt cổ bàng quang
   5,305,000
   9,220,000

258
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
   4,151,000
   8,740,000

259
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
   5,434,000
   8,070,000

260
Lấy sỏi bàng quang
   4,098,000
   7,580,000

261
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
   4,728,000
 10,300,000

262
Cắt nối niệu đạo sau
   4,151,000
   7,360,000

263
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
   4,151,000
   7,430,000

264
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
   4,947,000
   9,070,000

265
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
   4,947,000
   9,070,000

266
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
   2,321,000
   5,750,000

267
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
   1,242,000
   4,300,000

268
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
   5,648,000
 11,500,000

269
Cắt u bàng quang đường trên
   5,434,000
   8,070,000

270
Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận

   8,330,000

271
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
   2,167,000
   8,050,000

272
Cắt túi thừa niệu đạo

   6,050,000

273
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang

 12,800,000

274
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
   3,718,000
   7,620,000

275
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
   3,718,000
   7,620,000

276
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
   5,712,000
   9,920,000

277
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
   4,232,000
   9,440,000

278
Cắt u sùi đầu miệng sáo
   1,206,000
   4,320,000

279
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
   4,151,000
 10,700,000

280
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ
   3,044,000
   8,330,000

281
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
   2,448,000
   7,840,000

282
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
   2,167,000
   7,100,000

283
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
   4,027,000
   5,960,000

284
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
   2,448,000
   9,330,000

285
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
   2,167,000
   5,990,000

286
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
   1,456,000
   7,830,000

287
Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo
   2,167,000
   8,330,000

288
Nội soi nạo hạch chậu bịt

   9,330,000

289
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
   1,456,000
   8,330,000

290
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
   1,456,000
   5,620,000

291
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp
   2,448,000
   8,330,000

292
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)
   3,718,000
   7,700,000

293
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
   4,170,000
 10,500,000

294
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
   4,170,000
   8,800,000

295
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
   4,170,000
 10,500,000

296
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến

   6,620,000

297
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
   4,316,000
 10,800,000

298
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
   4,316,000
 10,100,000

299
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
   4,316,000
 11,500,000

300
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng
   5,818,000
 12,400,000

301
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
   1,279,000
   8,050,000

302
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
     944,000
   6,750,000

303
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
     893,000
   4,500,000

304
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán

   4,050,000

305
Nội soi bàng quang
     525,000
   1,210,000

306
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
     694,000
   1,800,000

307
Nội soi niệu quản sinh thiết

   3,300,000

308
Nội soi bàng quang sinh thiết
     649,000
   1,590,000

309
Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng

   6,200,000

310
Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng

   3,000,000

311
Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng

   4,700,000

312
Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng

   4,200,000

313
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
   1,002,000
   1,030,000

314
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm
   1,002,000
   1,030,000

315
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
   4,151,000
   7,000,000

X
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP

1
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
   2,886,000
   6,280,000

2
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
   2,920,000
   6,280,000

3
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
   2,269,000
   4,850,000

4
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
   2,269,000
   4,410,000

5
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
   2,298,000
   4,410,000

6
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em
   3,285,000
   5,850,000

7
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
   2,298,000
   4,410,000

8
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn
     547,000
     700,000

9
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn
     410,000
     500,000

10
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
     242,000
     500,000

11
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
     547,000
     700,000

12
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
     410,000
     500,000

13
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
     242,000
     500,000

14
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu

     500,000

15
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
     558,000
   1,000,000

16
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
     182,000
   1,000,000

17
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
     333,000
   3,790,000

18
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng
     517,000
   1,000,000

19
Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng

     500,000

20
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
     178,000
     300,000

21
Cắt sẹo khâu kín
   3,288,000
   4,050,000

22
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
   3,609,000
   4,550,000

23
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
   3,601,000
   6,270,000

24
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
     246,000
     260,000

25
Phẫu thuật cắt cuống da Ý
   2,295,000
   4,330,000

26
Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống

   5,770,000

27
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
   3,268,000
   6,350,000

28
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
     752,000
     752,000

29
Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

30
Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

31
Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

32
Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

33
Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

34
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

35
Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

36
Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

37
Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

38
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
       49,900
     180,000

39
Băng bó vết thương

     160,000

40
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương

     200,000

41
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng

     200,000

42
Phẫu thuật thay khớp gối do lao
   5,122,000
 11,000,000

43
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay
   2,887,000
   4,490,000

44
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
   2,758,000
   4,770,000

45
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
   5,122,000
   9,810,000

46
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao
   3,250,000
   8,620,000

47
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao
   2,758,000
   5,120,000

48
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
   2,758,000
   4,600,000

49
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
   2,758,000
   4,600,000

50
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
   2,758,000
   4,600,000

51
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
   2,758,000
   4,600,000

52
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
   2,758,000
   4,130,000

53
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
   2,887,000
   4,600,000

54
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
   2,887,000
   4,130,000

55
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
   2,758,000
   4,600,000

56
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
   2,887,000
   4,600,000

57
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
   2,758,000
   4,600,000

58
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
   2,758,000
   4,120,000

59
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
   2,887,000
   4,120,000

60
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
   2,887,000
   4,120,000

61
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
   2,887,000
   4,120,000

62
Bơm rửa ổ lao khớp
       92,900
     300,000

63
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ
   3,288,000
   6,100,000

64
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
   3,288,000
   6,100,000

65
Phẫu thuật thay khớp háng do lao
   5,122,000
   9,810,000

66
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
   1,731,000
   5,730,000

67
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
   1,731,000
   5,730,000

68
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm

   4,550,000

69
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
   3,750,000
   7,220,000

70
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
   3,250,000
   8,780,000

71
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

72
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
   5,122,000
   9,810,000

73
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
   3,985,000
   6,070,000

74
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
   3,750,000
   6,070,000

75
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
   3,750,000
   6,070,000

76
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
   3,750,000
   6,070,000

77
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
   3,750,000
   7,220,000

78
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

79
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
   3,750,000
   7,220,000

80
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
   3,750,000
   7,220,000

81
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
   4,616,000
   7,100,000

82
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
   3,750,000
   7,220,000

83
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
   3,750,000
   6,070,000

84
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

85
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
   3,985,000
   7,220,000

86
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
   3,750,000
   7,220,000

87
Phẫu thuật vết thương bàn tay
   1,965,000
   6,040,000

88
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
   2,887,000
   5,070,000

89
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
   2,887,000
   3,730,000

90
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
   2,598,000
   3,680,000

91
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
   3,750,000
   6,070,000

92
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
   4,616,000
   6,500,000

93
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
   3,570,000
   3,780,000

94
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
   3,750,000
   6,070,000

95
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
   2,887,000
   6,910,000

96
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
   3,750,000
   6,290,000

97
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

98
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
   3,750,000
   6,070,000

99
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
   3,750,000
   6,080,000

100
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
   2,318,000
   7,930,000

101
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
   4,228,000
   6,340,000

102
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
   3,746,000
   9,860,000

103
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
   3,750,000
   7,220,000

104
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
   3,985,000
   5,770,000

105
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
   4,622,000
   8,780,000

106
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
   3,750,000
   7,220,000

107
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
   3,750,000
   6,070,000

108
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
   2,790,000
   6,130,000

109
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

110
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
   3,750,000
   6,070,000

111
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
   3,750,000
   6,070,000

112
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
   3,750,000
   6,070,000

113
Phẫu thuật vết thương khớp
   2,758,000
   6,490,000

114
Phẫu thuật viêm xương
   2,887,000
   7,960,000

115
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
   2,963,000
   5,750,000

116
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
   2,963,000
   5,750,000

117
Phẫu thuật U máu
   3,014,000
   8,200,000

118
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
   3,750,000
   7,220,000

119
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

120
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
   3,750,000
   6,070,000

121
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
   3,750,000
   6,070,000

122
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
   3,750,000
   6,070,000

123
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
   3,750,000
   6,070,000

124
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
   3,750,000
   6,080,000

125
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
   2,758,000
   4,880,000

126
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
   2,758,000
   7,520,000

127
Phẫu thuật ghép xương tự thân
   4,634,000
 10,200,000

128
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
   2,963,000
   7,930,000

129
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
   3,151,000
   4,730,000

130
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
   2,973,000
   7,700,000

131
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

132
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
   3,750,000
   7,220,000

133
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
   3,750,000
   7,220,000

134
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
   2,963,000
   5,290,000

135
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

136
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
   3,750,000
   6,070,000

137
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
   3,750,000
   6,070,000

138
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
   3,750,000
   6,070,000

139
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

140
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
   3,750,000
   7,220,000

141
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
   3,325,000
   8,370,000

142
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
   2,963,000
   6,430,000

143
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
   2,887,000
   8,850,000

144
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
   3,250,000
   9,190,000

145
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles
     335,000
     710,000

146
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
   3,985,000
   8,910,000

147
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
   4,616,000
   9,360,000

148
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
   2,963,000
   7,030,000

149
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
   4,634,000
 10,200,000

150
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
   3,985,000
   5,870,000

151
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
   2,829,000
   6,070,000

152
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
   4,616,000
   6,380,000

153
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
   3,750,000
   6,330,000

154
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
   2,925,000
   6,940,000

155
Thương tích bàn tay phức tạp
   4,616,000
   7,540,000

156
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
   2,963,000
   6,430,000

157
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
   2,758,000
   6,680,000

158
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
   2,758,000
   4,360,000

159
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
   3,250,000
 11,400,000

160
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
   3,750,000
   7,220,000

161
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
   4,634,000
   7,220,000

162
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
   3,750,000
   7,220,000

163
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
   3,750,000
   7,220,000

164
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
   2,106,000
   6,830,000

165
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
   3,750,000
   7,220,000

166
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
   3,750,000
   7,220,000

167
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
   2,963,000
   5,290,000

168
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
   3,750,000
   6,070,000

169
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

170
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

171
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
   3,750,000
   6,070,000

172
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
   3,750,000
   6,070,000

173
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
   3,750,000
   7,220,000

174
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
   3,750,000
   7,220,000

175
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
   4,957,000
   7,590,000

176
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
   2,963,000
   6,430,000

177
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
   2,790,000
   4,960,000

178
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
   3,750,000
   6,070,000

179
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
   3,985,000
   6,070,000

180
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
   3,985,000
   7,220,000

181
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
   3,985,000
   7,220,000

182
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
   3,985,000
   7,220,000

183
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
   3,985,000
   7,220,000

184
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
   3,750,000
   7,220,000

185
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
   2,887,000
   3,660,000

186
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
   3,750,000
   7,220,000

187
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

188
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
   3,750,000
   6,070,000

189
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
   5,122,000
   8,140,000

190
Phẫu thuật cắt cụt chi
   3,741,000
   6,700,000

191
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
   2,887,000
   6,330,000

192
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay
   2,963,000
 14,800,000

193
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
   2,963,000
   6,430,000

194
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
   2,318,000
   6,560,000

195
Lấy u xương (ghép xi măng)
   3,746,000
   8,200,000

196
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
   2,758,000
   9,010,000

197
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
   3,570,000
   6,780,000

198
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
   3,570,000
   5,360,000

199
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
   3,570,000
   5,680,000

200
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
   6,579,000
   8,630,000

201
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
   2,318,000
   7,450,000

202
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
   2,318,000
   7,450,000

203
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
   2,887,000
   6,950,000

204
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
   2,963,000
   7,030,000

205
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
   2,963,000
   7,030,000

206
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
   2,963,000
   7,030,000

207
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
   2,963,000
   7,030,000

208
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
   3,750,000
   6,570,000

209
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
   2,829,000
   7,220,000

210
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
   2,925,000
   6,940,000

211
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
   2,925,000
   6,940,000

212
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
   2,925,000
   6,940,000

213
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
   2,925,000
   6,940,000

214
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
   2,963,000
   5,200,000

215
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
   2,963,000
   5,200,000

216
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
   3,649,000
   6,330,000

217
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
   2,758,000
   4,360,000

218
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
   3,649,000
   5,190,000

219
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
   2,963,000
   5,750,000

220
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
   2,963,000
   5,190,000

221
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
   2,925,000
   5,830,000

222
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
   2,925,000
   5,830,000

223
Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền
   3,325,000
   6,430,000

224
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
   3,250,000
   8,780,000

225
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
   3,325,000
   6,540,000

226
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
   2,925,000
   5,830,000

227
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
   3,325,000
   6,430,000

228
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
   2,758,000
   6,680,000

229
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
   2,318,000
   6,770,000

230
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
   2,318,000
   5,770,000

231
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
   2,318,000
   8,710,000

232
Phẫu thuật u thần kinh trên da
     705,000
   1,000,000

233
Phẫu thuật u thần kinh trên da
   1,126,000
   1,126,000

234
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi
   2,851,000
   6,770,000

235
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
   2,851,000
   7,520,000

236
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
   4,728,000
   9,090,000

237
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
   2,851,000
   4,370,000

238
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
   6,985,000
 12,700,000

239
Phẫu thuật tháo khớp vai
   2,758,000
   6,700,000

240
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
   3,750,000
   7,220,000

241
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
   3,750,000
   7,220,000

242
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

243
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
   3,750,000
   7,220,000

244
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

245
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

246
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

247
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
   3,985,000
   7,220,000

248
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
   3,750,000
   7,220,000

249
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay
   2,963,000
   5,290,000

250
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
   2,963,000
   5,290,000

251
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
   2,963,000
   6,430,000

252
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
   3,750,000
   7,220,000

253
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
   3,750,000
   7,220,000

254
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
   3,985,000
   7,220,000

255
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
   3,750,000
   7,220,000

256
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
   3,750,000
   6,070,000

257
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

258
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

259
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

260
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

261
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
   2,963,000
   4,620,000

262
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
   3,750,000
   6,070,000

263
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
   3,750,000
   6,070,000

264
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
   3,985,000
   7,220,000

265
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
   3,750,000
   6,070,000

266
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
   3,985,000
   6,070,000

267
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
   3,985,000
   6,070,000

268
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
   3,750,000
   7,220,000

269
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
   3,750,000
   7,220,000

270
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

271
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
   3,750,000
   7,220,000

272
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
   3,985,000
   7,220,000

273
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
   2,963,000
   6,430,000

274
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
   2,963,000
   6,430,000

275
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
   3,750,000
   7,220,000

276
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
   3,750,000
   7,220,000

277
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
   2,963,000
   6,430,000

278
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
   2,963,000
   6,430,000

279
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
   5,122,000
   7,220,000

280
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
   3,750,000
   7,220,000

281
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
   3,750,000
   7,220,000

282
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
   2,963,000
   5,290,000

283
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
   2,963,000
   5,290,000

284
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
   2,851,000
   5,770,000

285
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
   4,728,000
   9,260,000

286
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
   4,728,000
   9,260,000

287
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
   2,887,000
   6,570,000

288
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
   3,750,000
   7,220,000

289
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
   2,851,000
   5,770,000

290
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
   2,925,000
   8,880,000

291
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
   3,741,000
   6,700,000

292
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
   1,965,000
   5,560,000

293
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
   3,750,000
   6,070,000

294
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
   3,750,000
   6,070,000

295
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
   3,985,000
   6,070,000

296
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
   3,985,000
   6,070,000

297
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
   3,985,000
   6,070,000

298
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
   2,963,000
   6,430,000

299
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
   3,649,000
   5,770,000

300
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
   2,963,000
   6,430,000

301
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
   3,750,000
   6,070,000

302
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
   3,750,000
   7,220,000

303
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
   3,750,000
   7,220,000

304
Phẫu thuật chuyển ngón tay
   6,153,000
 10,700,000

305
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
   3,250,000
 10,700,000

306
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
   2,758,000
   6,270,000

307
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
   3,570,000
   5,770,000

308
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
   3,750,000
   7,220,000

309
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
   3,750,000
   6,070,000

310
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
   3,750,000
   6,070,000

311
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
   3,750,000
   6,070,000

312
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
   3,750,000
   6,070,000

313
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
   3,750,000
   7,720,000

314
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
   3,750,000
   6,830,000

315
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
   2,106,000
   5,680,000

316
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
   3,750,000
   7,720,000

317
Phẫu thuật tháo khớp chi
   3,741,000
   6,700,000

318
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
   3,570,000
   6,450,000

319
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
   3,649,000
   5,680,000

320
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
   3,649,000
   6,830,000

321
Phẫu thuật vá da diện tích 1 cm²

   4,460,000

326
Trật khớp háng bẩm sinh
   3,250,000
   8,620,000

327
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
   2,829,000
   5,880,000

328
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
   2,829,000
   5,880,000

329
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
   3,570,000
   5,120,000

330
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
   3,570,000
   6,270,000

331
Phẫu thuật vá da mỏng

   4,460,000

332
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
   2,758,000
   5,050,000

333
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
   4,622,000
   8,210,000

334
Phẫu thuật ghép chi
   6,153,000
 13,600,000

335
Phẫu thuật kéo dài chi
   4,672,000
   7,430,000

336
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
   2,829,000
   6,350,000

337
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
   3,570,000
   5,770,000

338
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
   3,985,000
   7,000,000

339
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
   3,985,000
   7,000,000

340
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)

   6,210,000

341
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
   4,672,000
   6,630,000

342
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
     234,000
     710,000

343
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
     624,000
   1,180,000

344
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
     335,000
     710,000

345
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
     335,000
     710,000

346
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
     624,000
   1,180,000

347
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
     624,000
   1,180,000

348
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
     714,000
   1,530,000

349
Bột Corset Minerve,Cravate
     624,000
   1,180,000

350
Nắn, bó bột cột sống
     624,000
   1,180,000

351
Nắn, bó bột trật khớp vai
     319,000
     720,000

352
Nắn, bó bột gãy xương đòn
     399,000
     670,000

353
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
     335,000
     510,000

354
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
     335,000
     510,000

355
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
     335,000
     510,000

356
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
     399,000
     670,000

357
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
     399,000
     670,000

358
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
     335,000
     510,000

359
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
     335,000
     710,000

360
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
     335,000
     710,000

361
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
     335,000
     710,000

362
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
     335,000
     710,000

363
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
     335,000
     710,000

364
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
     234,000
     710,000

365
Nắn, bó bột trật khớp háng
     714,000
   1,530,000

366
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
     259,000
     720,000

367
Nắn, bó bột gãy mâm chày
     335,000
     710,000

368
Nắn, bó bột gãy xương chậu
     624,000
   1,180,000

369
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
     624,000
   1,180,000

370
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
     644,000
   1,530,000

371
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
     624,000
   1,180,000

372
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
     144,000
     720,000

373
Nắn, bó bột trật khớp gối
     259,000
     720,000

374
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
     335,000
     710,000

375
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
     335,000
     710,000

376
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
     335,000
     710,000

377
Nắn, bó bột gãy xương chày
     234,000
     710,000

378
Nắn, bó bột gãy xương gót
     144,000
     710,000

379
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
     234,000
     710,000

380
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
     319,000
     720,000

381
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
     335,000
     710,000

382
Nắn, bó bột gãy Monteggia
     335,000
     710,000

383
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
     234,000
     710,000

384
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
     399,000
     670,000

385
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
     259,000
     720,000

386
Nẹp bột các loại, không nắn

     400,000

387
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
   2,963,000
   8,180,000

388
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
   2,829,000
   7,680,000

389
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
   3,985,000
   7,220,000

390
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
   2,318,000
   9,850,000

391
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
     257,000
     410,000

392
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
     305,000
     510,000

393
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm
   3,014,000
   7,420,000

394
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng

   8,180,000

395
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính

     250,000

396
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
   3,746,000
   7,130,000

397
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
   3,985,000
   8,710,000

398
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
   2,887,000
   7,050,000

399
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
   2,887,000
   7,710,000

400
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
   2,887,000
   9,210,000

401
Đóng đinh xương chày mở
   3,750,000
 11,000,000

402
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
   3,750,000
 11,000,000

403
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
   3,750,000
 11,000,000

404
Phẫu thuật chân chữ O
   3,750,000
 11,000,000

405
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
     178,000
     310,000

406
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
     237,000
     510,000

407
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
     257,000
     410,000

408
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
     237,000
     510,000

409
Phẫu thuật chân chữ X
   3,750,000
 11,000,000

410
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
   2,887,000
   9,650,000

411
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
   3,750,000
   9,440,000

412
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
   3,750,000
   9,440,000

413
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
   3,750,000
   8,910,000

414
Tháo bỏ các ngón chân
   2,887,000
   6,500,000

415
Tháo đốt bàn
   2,887,000
   6,500,000

416
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
   2,887,000
   5,330,000

417
Bắt vít qua khớp
   3,985,000
   9,440,000

418
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương

   8,930,000

419
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
   2,593,000
   3,830,000

420
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
   2,493,000
   3,830,000

421
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh

   3,830,000

422
Phẫu thuật tai vểnh

   3,330,000

423
Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập

   3,330,000

424
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp

   1,800,000

425
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp

   2,600,000

426
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống
   4,770,000
   8,210,000

427
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn

   3,330,000

428
Cố định cột sống bằng vít qua cuống
   5,328,000
   5,328,000

429
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
   3,570,000
   6,270,000

430
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống

   1,180,000

431
Tháo một nửa bàn chân trước
   3,741,000
   6,270,000

432
Tháo khớp cổ chân
   3,741,000
   6,010,000

433
Khâu nối thần kinh
   2,973,000
   7,550,000

434
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)

   5,550,000

435
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
   2,758,000
   6,270,000

436
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

   6,270,000

437
Chích áp xe phần mềm lớn
     186,000
     500,000

438
Chuyển  xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền  không nối
   3,325,000
   6,610,000

439
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động

   7,520,000

440
Chuyển  xoay vạt da ghép có cuống mạch liền  không nối
   3,325,000
   6,610,000

441
Chích hạch viêm mủ
     186,000
     460,000

442
Gỡ dính thần kinh
   2,973,000
   8,560,000

443
Tháo bột các loại
       52,900
     210,000

444
Cắt u máu, u bạch huyết  đường kính trên 10cm
   3,014,000
   5,070,000

445
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm

   5,070,000

446
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
   3,601,000
   6,870,000

447
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng

   5,570,000

448
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín

   5,570,000

449
Khâu vết thương mạch máu chi

   6,680,000

450
Phẫu thuật toác khớp mu
   3,985,000
   6,920,000

451
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu

   4,860,000

452
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
   3,750,000
   6,700,000

453
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
   3,750,000
   6,700,000

454
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
   4,634,000
   7,980,000

455
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm
   5,122,000
   6,940,000

456
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
   3,750,000
   6,700,000

457
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
   3,750,000
   7,060,000

458
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
   3,985,000
   6,700,000

459
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
   3,750,000
   6,700,000

460
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
   3,570,000
   5,720,000

461
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
   2,758,000
   5,720,000

462
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
   3,985,000
   5,720,000

463
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
   3,750,000
   6,700,000

464
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
   3,750,000
   6,700,000

465
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
   3,750,000
   6,700,000

466
Phẫu thuật gãy Monteggia
   3,750,000
   6,700,000

467
Cắt cụt cánh tay
   3,741,000
   6,480,000

468
Tháo khớp khuỷu
   3,741,000
   6,480,000

469
Cắt cụt cẳng tay
   3,741,000
   6,480,000

470
Tháo khớp cổ tay
   3,741,000
   6,480,000

471
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
   3,750,000
   6,700,000

472
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
   2,887,000
   5,040,000

473
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
   2,887,000
   6,700,000

474
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
   2,887,000
   5,040,000

475
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
   3,750,000
   6,700,000

476
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
   3,750,000
   6,700,000

477
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
   3,750,000
   6,700,000

478
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
   4,616,000
   7,060,000

479
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
   4,616,000
   7,060,000

480
Đặt vít gãy trật xương thuyền
   3,750,000
   6,700,000

481
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
   2,925,000
   6,710,000

482
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
   3,750,000
   6,700,000

483
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch

   4,360,000

484
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay

   5,800,000

485
Phẫu thuật cứng cơ may
   3,570,000
   6,270,000

486
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu
   3,750,000
   6,920,000

487
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
   3,750,000
   6,700,000

488
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
   3,985,000
   6,920,000

489
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
   3,750,000
   7,500,000

490
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
   5,122,000
   6,940,000

491
Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày
   3,750,000
   7,500,000

492
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
   3,741,000
   6,700,000

493
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
   3,750,000
   7,220,000

494
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối
   3,151,000
   7,590,000

495
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
   3,151,000
 10,300,000

496
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
   3,750,000
   7,030,000

497
Tháo khớp gối
   3,741,000
   6,700,000

498
Phẫu thuật co gân Achille
   2,963,000
   6,900,000

499
Phẫu thuật khớp giả xương chầy
   3,750,000
   9,140,000

500
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
   2,925,000
   6,990,000

501
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
   3,750,000
   7,220,000

502
Cắt cụt cẳng chân
   3,741,000
   6,700,000

503
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
   3,750,000
   7,220,000

504
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
   3,750,000
   7,220,000

505
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
   3,750,000
   7,220,000

506
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
   4,616,000
   6,920,000

507
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
   3,325,000
   6,430,000

508
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²
   2,790,000
   3,440,000

509
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
   3,325,000
   8,720,000

510
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
   3,750,000
   8,220,000

511
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
   3,750,000
   7,220,000

512
Rút đinh các loại
   1,731,000
   5,730,000

513
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động

   5,540,000

514
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

   5,640,000

515
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay
   2,318,000
   9,070,000

516
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn
   3,250,000
   6,080,000

517
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương
   3,250,000
   7,230,000

518
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân
   3,250,000
   7,230,000

519
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
   3,250,000
   7,230,000

520
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai
   3,250,000
   9,030,000

521
Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua)

   6,710,000

522
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay

   6,710,000

523
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay

   6,940,000

524
Phẫu thuật cắt cụt đùi
   3,741,000
   6,700,000

525
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não
   2,829,000
   7,220,000

526
Khâu da mi
     809,000
   1,000,000

527
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
   4,957,000
   9,770,000

528
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp
   2,897,000
   6,080,000

529
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
   3,250,000
   6,000,000

530
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp
   2,897,000
   6,080,000

531
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
   2,897,000
   6,080,000

532
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)
     498,000
   6,570,000

533
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp
   2,897,000
   6,870,000

534
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp
   2,897,000
   6,870,000

535
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật
   2,897,000
   6,870,000

536
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
   2,477,000
   3,710,000

537
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
   2,887,000
   4,620,000

538
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường
   2,477,000
   4,620,000

539
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
       57,600
     250,000

540
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
       57,600
     250,000

541
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
       57,600
     250,000

542
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
       57,600
     250,000

543
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
       57,600
     250,000

544
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
       57,600
     250,000

545
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
     392,000
     700,000

546
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ
   4,228,000
   6,100,000

547
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
   4,228,000
   6,100,000

548
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
   4,228,000
   6,100,000

549
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
   3,325,000
   3,500,000

550
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
   4,242,000
   9,090,000

551
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
   3,250,000
   6,880,000

552
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
   4,242,000
   9,090,000

553
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
   3,250,000
   9,250,000

554
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
   4,242,000
   9,090,000

555
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
   3,250,000
   9,250,000

556
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
   4,242,000
   9,090,000

557
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
   3,250,000
 10,400,000

558
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
   4,242,000
   9,090,000

559
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
   4,242,000
   9,090,000

560
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
   3,250,000
   6,880,000

561
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
   3,250,000
 10,400,000

562
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
   3,250,000
   8,880,000

563
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
   3,250,000
 10,400,000

564
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
   3,250,000
 10,400,000

565
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
   3,250,000
 10,400,000

566
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
   3,250,000
 10,400,000

567
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
   3,250,000
 10,400,000

568
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
   3,250,000
 10,400,000

569
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
   4,242,000
 10,400,000

570
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
   3,250,000
 10,400,000

571
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
   3,250,000
 10,400,000

572
Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực

 10,400,000

573
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
   3,250,000
 10,400,000

574
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu
   3,250,000
 10,400,000

575
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
   2,167,000
 10,400,000

576
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
   3,718,000
 10,400,000

577
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
   3,250,000
   9,250,000

578
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
   3,250,000
   9,250,000

579
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
   3,250,000
 10,400,000

580
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
   3,250,000
 10,400,000

581
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
   4,242,000
 10,300,000

582
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
   4,242,000
   9,090,000

583
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
   4,242,000
   9,090,000

584
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
   4,242,000
   9,090,000

585
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
   4,242,000
   9,090,000

586
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
   4,242,000
   9,090,000

587
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
   2,167,000
   8,030,000

588
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
   2,167,000
   8,030,000

589
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
   2,167,000
   6,890,000

590
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
   4,242,000
   9,090,000

591
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
   3,718,000
   9,090,000

592
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
   4,242,000
   9,090,000

593
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
   3,250,000
   8,880,000

594
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
   3,250,000
   6,880,000

595
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
   3,250,000
   6,880,000

596
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
   3,250,000
   6,880,000

597
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái

   6,880,000

598
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
   3,250,000
   6,880,000

599
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
   3,250,000
   6,880,000

600
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực
   3,718,000
   7,210,000

601
Phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ

   5,500,000

602
Phẫu thuật nội soi nâng ngực

   6,770,000

603
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
   2,822,000
   5,280,000

604
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
   2,822,000
   5,280,000

605
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
   2,822,000
   5,280,000

606
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
   2,686,000
   5,510,000

607
Nối gân duỗi
   2,963,000
   6,460,000

608
Nối gân gấp
   2,963,000
   6,430,000

609
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực

   6,690,000

610
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa

   4,430,000

611
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
     926,000
   1,500,000

612
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   5,390,000

613
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
   3,325,000
   6,930,000

614
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
   2,598,000
   3,750,000

615
Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ

   3,670,000

616
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản

   4,090,000

617
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu
   3,895,000
   6,330,000

618
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
   3,895,000
   6,430,000

619
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu
   3,895,000
   6,430,000

620
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
   3,325,000
   6,210,000

621
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

   4,460,000

622
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
   3,325,000
   6,430,000

623
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
   3,325,000
   6,430,000

624
Gỡ dính gân
   2,963,000
   6,680,000

625
Gỡ dính thần kinh
   2,973,000
   8,560,000

626
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   6,430,000

627
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
   3,325,000
   6,430,000

628
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận
   3,325,000
   6,430,000

629
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   5,390,000

630
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   6,540,000

631
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   5,390,000

632
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
   3,325,000
   5,280,000

633
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
   3,325,000
   6,430,000

634
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
   3,325,000
   5,280,000

635
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
   3,325,000
   5,280,000

636
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
     705,000
   3,620,000

637
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
     705,000
   3,620,000

638
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm
   1,965,000
   5,060,000

639
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
   2,790,000
   5,430,000

640
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
   4,228,000
   7,260,000

641
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
   2,790,000
   5,430,000

642
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
   4,770,000
   7,260,000

643
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu
   4,770,000
   7,150,000

644
Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu

   7,150,000

645
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
   4,770,000
   5,470,000

646
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
   4,770,000
   5,470,000

647
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi
   3,325,000
   6,930,000

648
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận
   3,325,000
   6,930,000

649
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi
   3,325,000
   6,930,000

650
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
   3,325,000
   6,930,000

651
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn
   1,965,000
   4,490,000

652
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép
   2,851,000
   5,930,000

653
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi

   5,490,000

654
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi

   5,490,000

655
Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

   9,700,000

656
Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh

 10,200,000

657
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu

   7,040,000

658
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
   3,527,000
   7,740,000

659
Phẫu thuật chỉnh  sửa gò má – cung tiếp
   3,527,000
   7,740,000

660
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

   7,740,000

661
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   6,210,000

662
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
   3,325,000
   6,210,000

663
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm²

   6,340,000

664
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
   2,887,000
   4,410,000

665
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân
   4,907,000
   6,710,000

666
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch
   4,770,000
   6,710,000

667
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch
   4,770,000
   6,710,000

668
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
   4,907,000
   6,930,000

669
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
   3,325,000
   6,930,000

670
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
   3,325,000
   6,930,000

671
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
   3,325,000
   6,930,000

672
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
   3,325,000
   6,930,000

673
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
   4,907,000
   6,930,000

674
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
   3,325,000
   6,930,000

675
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

   6,430,000

676
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
   3,750,000
   5,320,000

677
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
   2,963,000
   6,430,000

678
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay

   4,430,000

679
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa

   4,430,000

680
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp

   5,580,000

681
Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán

   1,100,000

682
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
   3,325,000
   5,950,000

683
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
   3,325,000
   5,950,000

684
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
   4,228,000
   6,770,000

685
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
   4,228,000
   6,990,000

686
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo

   3,500,000

687
Bơm túi giãn da vùng da đầu
     332,000
   3,680,000

688
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
   3,980,000
   3,980,000

689
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa
   4,957,000
   6,930,000

690
Khâu da mi
   1,440,000
   1,600,000

691
Khâu phục hồi bờ mi

   1,300,000

692
Khâu cắt lọc vết thương mi

   1,500,000

693
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi

   3,550,000

694
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
   1,965,000
   3,060,000

695
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
   3,325,000
   6,770,000

696
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
   4,770,000
   6,770,000

697
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

   3,190,000

698
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi

   2,300,000

699
Phẫu thuật hạ mi trên

   2,300,000

700
Kéo dài cân cơ nâng mi
   1,304,000
   2,300,000

701
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
   2,192,000
   3,550,000

702
Phẫu thuật điều trị hở mi

   3,550,000

703
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo

   4,050,000

704
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới

   2,500,000

705
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới

   2,500,000

706
Phẫu thuật mở rộng khe mi
     643,000
   3,690,000

707
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới

   3,550,000

708
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt

   3,550,000

709
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên

   3,550,000

710
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên

   3,550,000

711
Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới

   3,550,000

712
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt dưới

   3,550,000

713
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt

   4,370,000

714
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt

   2,300,000

715
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
   2,790,000
   4,370,000

716
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh

   3,830,000

717
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch
   2,192,000
   4,950,000

718
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi

   1,800,000

719
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ

   5,050,000

720
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần

   3,830,000

721
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)
     724,000
   2,310,000

722
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)
   1,234,000
   2,800,000

723
Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử

   4,330,000

724
Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi

   2,800,000

725
Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi

   3,830,000

726
Phẫu thuật hạ thấp sống mũi

   3,720,000

727
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi

   4,830,000

728
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi

   3,720,000

729
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
   3,325,000
   6,170,000

730
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
   3,325,000
   5,950,000

731
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
   2,790,000
   5,050,000

732
Khâu vết thương vùng môi
   1,242,000
   2,310,000

733
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

   3,300,000

734
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi

   5,050,000

735
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

   5,770,000

736
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

   5,770,000

737
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
   3,325,000
   6,170,000

738
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên

   5,770,000

739
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
   2,493,000
   5,770,000

740
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
   2,593,000
   5,770,000

741
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi

   3,330,000

742
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
     371,000
   2,310,000

743
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai

   1,800,000

744
Khâu cắt lọc vết thương vành tai

   2,000,000

745
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
   1,965,000
   3,310,000

746
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời

   3,130,000

747
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai

   3,830,000

748
Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp

   3,830,000

749
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa

   3,830,000

750
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân

   3,830,000

751
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình

   3,830,000

752
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai

   2,800,000

753
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
   1,334,000
   3,220,000

754
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
     834,000
   1,800,000

755
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
     705,000
   2,310,000

756
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
     178,000
   1,300,000

757
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má

   4,730,000

758
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính

   3,330,000

759
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)

   2,220,000

760
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm)

   2,420,000

761
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa

   7,380,000

762
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ

   7,750,000

763
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt

   2,300,000

764
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt

   1,800,000

765
Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ

   2,300,000

766
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ

   2,300,000

767
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn

   9,770,000

768
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú

   2,300,000

769
Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp

   4,770,000

770
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ

   4,770,000

771
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại

   5,770,000

772
Phẫu thuật treo vú sa trễ

   4,270,000

773
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng

   5,770,000

774
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú

   4,770,000

775
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
   2,862,000
   4,340,000

776
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
   2,862,000
   4,980,000

777
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
   2,862,000
   5,310,000

778
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông

   3,930,000

779
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm

   1,750,000

780
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm

   3,310,000

781
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

   3,740,000

782
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
   2,660,000
   2,660,000

783
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

   8,770,000

784
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

   8,770,000

785
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa

   9,770,000

786
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân

   4,770,000

787
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
   3,325,000
   7,140,000

788
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

   9,770,000

789
Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu

   9,770,000

790
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón

   2,330,000

791
Cắt đáy ổ  loét vết thương mãn tính

   2,300,000

792
Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật

   8,770,000

793
Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuật

   8,770,000

794
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính

     300,000

795
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính

     300,000

796
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
   6,153,000
   9,770,000

797
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
   6,153,000
   9,770,000

798
Phẫu thuật cái hóa

   9,770,000

799
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
   4,957,000
   9,770,000

800
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái

   3,630,000

801
Thay khớp bàn tay

   7,770,000

802
Thay khớp liên đốt các ngón tay

   9,770,000

803
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay

   5,130,000

804
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay

   5,630,000

805
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi

   5,130,000

806
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân

   6,270,000

807
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân

   6,270,000

808
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa

   7,770,000

809
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

   7,770,000

810
Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật

   7,770,000

811
Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay

   5,270,000

812
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z

   4,130,000

813
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z

   4,130,000

814
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
   3,325,000
   6,170,000

815
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay
   3,325,000
   5,950,000

816
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
   4,228,000
   5,110,000

817
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
   4,228,000
   5,110,000

818
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
   4,228,000
   5,110,000

819
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân

   5,110,000

820
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân

   5,110,000

821
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

   5,120,000

822
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm

   2,310,000

823
Cắt khối u da lành tính trên 5cm

   3,310,000

824
Cắt khối u da lành tính khổng lồ

   4,220,000

825
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân

   3,120,000

826
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa

   3,620,000

827
Phẫu thuật đặt túi giãn da

   4,330,000

828
Phẫu thuật tạo vạt giãn da

   4,330,000

829
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày

   3,300,000

830
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói

   3,550,000

831
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói

   5,050,000

832
Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói

   3,550,000

833
Phẫu thuật thu gọn môi dày

   2,000,000

834
Phẫu thuật độn môi

   2,000,000

835
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi

   2,500,000

836
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già

   2,000,000

837
Phẫu thuật thừa da mi trên

   2,000,000

838
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày

   2,000,000

839
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày

   2,000,000

840
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí

   2,000,000

841
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí

   2,000,000

842
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới

   2,000,000

843
Phẫu thuật thừa da mi dưới

   2,000,000

844
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

   3,330,000

845
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp

   2,000,000

846
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ

   2,000,000

847
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp

   2,500,000

848
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân

   2,500,000

849
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo

   2,500,000

850
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân

   3,220,000

851
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi

   2,000,000

852
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ

   2,000,000

853
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch

   3,220,000

854
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi

   2,500,000

855
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi

   2,000,000

856
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ

   2,500,000

857
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má

   2,500,000

858
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
   3,527,000
   5,770,000

859
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân

   5,770,000

860
Phẫu thuật căng da mặt bán phần

   3,830,000

861
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần

   4,830,000

862
Phẫu thuật căng da mặt cổ

   3,830,000

863
Phẫu thuật căng da cổ

   3,830,000

864
Phẫu thuật căng da trán

   3,830,000

865
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt

   3,830,000

866
Phẫu thuật căng da trán thái dương

   3,830,000

867
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi

   4,330,000

868
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt

   4,330,000

869
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại

   2,500,000

870
Hút mỡ vùng cằm

   3,720,000

871
Hút mỡ vùng dưới hàm

   3,720,000

872
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má

   3,720,000

873
Hút mỡ vùng cánh tay

   3,720,000

874
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân

   3,720,000

875
Hút mỡ vùng vú

   3,720,000

876
Hút mỡ bụng một phần

   4,550,000

877
Hút mỡ bụng toàn phần

   5,770,000

878
Hút mỡ đùi

   3,720,000

879
Hút mỡ hông

   3,720,000

880
Hút mỡ vùng lưng

   3,720,000

881
Hút mỡ tạo bụng sáu múi

   3,720,000

882
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ.

   5,770,000

883
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể

   2,800,000

884
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi

   2,800,000

885
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
   3,980,000
   5,770,000

886
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
   3,980,000
   5,770,000

887
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
   3,980,000
   5,770,000

888
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông

   5,770,000

889
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy

   4,770,000

890
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú

   4,270,000

891
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần

   4,770,000

892
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần

   5,770,000

893
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn

   4,770,000

894
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn

   5,770,000

895
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng

   6,770,000

896
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng

   4,050,000

897
Phẫu thuật độn cằm

   2,800,000

898
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ

   2,800,000

899
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy

   2,800,000

900
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm

   2,800,000

901
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ

   2,800,000

902
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo

   2,800,000

903
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn

   1,000,000

904
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn

   1,000,000

905
Tiêm chất làm đầy nâng mũi

   1,000,000

906
Tiêm chất làm đầy độn mô

   1,000,000

907
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

   3,730,000

908
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

   3,730,000

909
Treo cung mày bằng chỉ

   2,000,000

910
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
   3,188,000
   6,970,000

911
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai
   1,415,000
   3,220,000

912
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
     178,000
     800,000

913
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
     237,000
     710,000

914
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
     257,000
     810,000

915
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
     305,000
   1,010,000

916
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc

   4,260,000

917
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán

   4,550,000

918
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày

   2,000,000

919
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân

   2,800,000

920
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp

   2,800,000

921
Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ

   3,830,000

922
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo

   3,830,000

923
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi

   2,000,000

924
Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi

   3,330,000

925
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi

   3,330,000

926
Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi

   3,330,000

927
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch

   3,830,000

928
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ

   3,830,000

929
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da

   5,050,000

930
Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da

   5,050,000

931
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
   7,175,000
   8,050,000

932
Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí

   2,000,000

933
Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt

   2,000,000

934
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

   2,000,000

935
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
   5,937,000
   7,770,000

936
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do  da, cân cơ, xương
   5,937,000
   7,770,000

937
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
   2,627,000
   2,627,000

938
Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da

   5,770,000

939
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ

   4,770,000

940
Phẫu thuật căng da cổ

   4,770,000

941
Phẫu thuật tái tạo hình môi

   3,330,000

942
Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi

   3,330,000

943
Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi

   2,000,000

944
Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm

   3,830,000

945
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to

   3,830,000

946
Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm

   3,300,000

947
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt

   3,300,000

948
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân
   3,188,000
   4,300,000

949
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
   3,188,000
   3,500,000

950
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

   6,300,000

951
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ

   2,000,000

952
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ

   2,000,000

953
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân
   3,424,000
   6,550,000

954
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
   1,415,000
   2,800,000

955
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
   1,415,000
   3,830,000

956
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
   1,206,000
   3,650,000

957
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
   1,784,000
   4,340,000

958
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
   3,093,000
   6,980,000

959
Cắt cụt cánh tay do ung thư
   3,741,000
   8,070,000

960
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
   3,741,000
   8,070,000

961
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
   3,741,000
   6,950,000

962
Cắt cụt đùi do ung thư
   3,741,000
   6,950,000

963
Cắt u xương sườn 1 xương
   3,746,000
   8,200,000

964
Cắt u xương sườn nhiều xương
   3,746,000
   8,200,000

965
Cắt u bao gân
   1,784,000
   4,780,000

966
Cắt u xương sụn lành tính
   3,746,000
   6,010,000

967
Cắt u xương, sụn
   3,746,000
   6,010,000

968
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
   3,746,000
   9,640,000

969
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương
   3,746,000
   9,640,000

970
Cắt các u nang mang
   1,234,000
   3,830,000

971
Cắt u môi lành tính có tạo hình
   1,234,000
   3,330,000

972
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
   1,234,000
   1,234,000

973
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm
   1,234,000
   1,234,000

974
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân
   3,325,000
   7,210,000

975
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn

   4,770,000

976
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
   1,784,000
   3,590,000

977
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
   2,754,000
   6,010,000

978
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
   1,784,000
   3,390,000

979
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
   2,862,000
   4,330,000

980
Cắt chi và vét hạch do ung thư
   3,741,000
   8,210,000

981
Tháo khớp cổ tay do ung thư
   3,741,000
   7,000,000

982
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay
   6,829,000
 10,300,000

983
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư
   2,754,000
   4,860,000

984
Tháo khớp cổ chân do ung thư
   2,754,000
   4,860,000

985
Tháo khớp gối do ung thư
   2,758,000
   6,620,000

986
Tháo khớp háng do ung thư
   3,741,000
   8,620,000

987
Cắt u máu trong xương
   3,014,000
   6,110,000

988
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương

   6,270,000

989
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
 12,173,000
 13,200,000

990
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
   1,002,000
   1,030,000

991
Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

992
Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

993
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

994
Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

995
Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

996
Chụp tĩnh mạch lách – cửa dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

997
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

998
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

999
Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1000
Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1001
Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1002
Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1003
Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1004
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1005
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1006
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1007
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1008
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1009
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1010
Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1011
Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1012
Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1013
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1014
Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1015
Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1016
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1017
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1018
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1019
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng

   1,210,000

1020
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
   1,235,000
   2,000,000

1021
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
   1,235,000
   2,000,000

1022
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm
   1,002,000
   1,030,000

1023
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
     828,000
   2,000,000

1024
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
   1,002,000
   1,030,000

1025
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
     828,000
   1,030,000

1026
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
     151,000
     300,000

1027
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
     828,000
   1,030,000

1028
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm

   1,000,000

1029
Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm

   1,000,000

1030
Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm

   1,000,000

1031
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
     828,000
   1,030,000

1032
Chọc dịch tuỷ sống
     107,000
     300,000

1033
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
     678,000
     678,000

1034
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
   1,199,000
   1,199,000

1035
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
     134,000
     300,000

1036
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
     179,000
     350,000

1037
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
     240,000
     400,000

1038
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
   2,887,000
   4,630,000

1039
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
   3,817,000
   5,330,000

1040
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
   3,817,000
   5,100,000

1041
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
   3,817,000
   5,100,000

1042
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
   3,817,000
   5,100,000

1043
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
   2,887,000
   5,330,000

1044
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
   2,887,000
   3,850,000

1045
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
   2,887,000
   3,850,000

1046
Phẫu thuật Longo
   2,254,000
   5,410,000

1047
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
   3,258,000
   5,610,000

1048
Cắt túi mật
   4,523,000
   9,150,000

1049
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
   2,562,000
   4,780,000

1050
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
   4,499,000
 10,000,000

1051
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
   2,562,000
   3,760,000

1052
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
   2,562,000
   4,550,000

1053
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
   4,499,000
 10,700,000

1054
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
   2,562,000
   5,310,000

1055
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
   3,258,000
   6,250,000

1056
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
   3,258,000
   8,220,000

1057
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
   2,562,000
   6,290,000

1058
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
   2,562,000
   8,360,000

1059
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
   3,258,000
   7,720,000

1060
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
   1,242,000
   4,990,000

1061
Nối mật ruột bên – bên
   4,399,000
   8,770,000

1062
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
   4,470,000
   9,050,000

1063
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
   1,965,000
   5,600,000

1064
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
   2,514,000
   8,070,000

1065
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
   2,514,000
   5,190,000

1066
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
   2,498,000
   9,290,000

1067
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
   3,258,000
   7,140,000

1068
Làm hậu môn nhân tạo
   2,514,000
   6,150,000

1069
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
   2,562,000
   6,290,000

1070
Nối vị tràng
   2,664,000
   7,090,000

1071
Cắt đoạn dạ dày
   7,266,000
   9,100,000

1072
Cắt khối tá tụy
 10,817,000
 15,000,000

1073
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
   3,579,000
   7,860,000

1074
Cắt lách do chấn thương
   4,472,000
   7,960,000

1075
Mở thông dạ dày
   2,514,000
   5,190,000

1076
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
   4,629,000
   8,480,000

1077
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
   3,258,000
   6,350,000

1078
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
   3,258,000
   8,220,000

1079
Khâu vết thương thành bụng
   1,965,000
   5,720,000

1080
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
   4,470,000
   9,050,000

1081
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
   2,832,000
   8,630,000

1082
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
   4,470,000
   8,480,000

1083
Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật

 10,600,000

1084
Nối mật ruột tận – bên
   4,399,000
   8,770,000

1085
Phẫu thuật cắt u thành bụng
   1,965,000
   7,800,000

1086
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
   2,561,000
   7,860,000

1087
Các phẫu thuật ruột thừa khác
   2,561,000
   7,140,000

1088
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
   4,399,000
 10,600,000

1089
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản
   3,579,000
 10,600,000

1090
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
   4,470,000
   9,050,000

1091
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
   4,470,000
   9,050,000

1092
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
   6,686,000
   7,440,000

1093
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
   2,832,000
   6,320,000

1094
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
   2,514,000
   5,530,000

1095
Cắt toàn bộ dạ dày
   7,266,000
 10,900,000

1096
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
   4,629,000
   8,480,000

1097
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
   2,514,000
   6,410,000

1098
Lấy bỏ u gan
   8,133,000
 11,600,000

1099
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
   4,470,000
 10,400,000

1100
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
   2,562,000
   5,490,000

1101
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
   4,485,000
 13,500,000

1102
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn

   4,050,000

1103
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
   2,248,000
   5,010,000

1104
Các phẫu thuật đường mật khác
   4,699,000
   8,950,000

1105
Nối tụy ruột
   4,399,000
   9,220,000

1106
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
   1,965,000
   6,140,000

1107
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
   2,612,000
   7,380,000

1108
Nạo vét hạch cổ
   3,817,000
   8,110,000

1109
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
   3,579,000
   8,810,000

1110
Gỡ dính sau mổ lại
   2,498,000
   8,150,000

1111
Nối tắt ruột non – ruột non
   4,293,000
   8,010,000

1112
Cắt u mạc treo ruột
   4,670,000
   8,400,000

1113
Khâu lỗ thủng đại tràng
   3,579,000
   8,290,000

1114
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
   3,579,000
   8,130,000

1115
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
   2,562,000
   6,350,000

1116
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
   2,562,000
   6,350,000

1117
Nối nang tụy với hỗng tràng
   2,664,000
   8,590,000

1118
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
   4,485,000
 12,700,000

1119
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
   3,285,000
   7,550,000

1120
Đưa thực quản ra ngoài
   2,514,000
   9,620,000

1121
Đóng rò thực quản
   3,579,000
 10,600,000

1122
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
   4,629,000
 10,600,000

1123
Cắt nhiều đoạn ruột non
   4,629,000
 10,300,000

1124
Đóng mở thông ruột non
   3,579,000
   8,810,000

1125
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
   3,579,000
   9,700,000

1126
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
   3,579,000
   9,700,000

1127
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
   1,898,000
   8,140,000

1128
Mở bụng thăm dò
   2,514,000
   4,530,000

1129
Nạo vét hạch D1
   3,817,000
   9,940,000

1130
Nạo vét hạch D3
   3,817,000
 10,900,000

1131
Nạo vét hạch D4
   3,817,000
 10,900,000

1132
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
   4,470,000
   9,050,000

1133
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
   4,470,000
   9,050,000

1134
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
   4,470,000
   9,050,000

1135
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
   2,562,000
   4,580,000

1136
Cắt gan phân thuỳ sau
   8,133,000
 11,500,000

1137
Cắt gan phân thuỳ trước
   8,133,000
 11,500,000

1138
Cắt hạ phân thuỳ 1
   8,133,000
 11,500,000

1139
Cắt hạ phân thuỳ 2
   8,133,000
 11,300,000

1140
Cắt hạ phân thuỳ 3
   8,133,000
 11,300,000

1141
Cắt hạ phân thuỳ 4
   8,133,000
 11,500,000

1142
Cắt hạ phân thuỳ 5
   8,133,000
 11,300,000

1143
Cắt hạ phân thuỳ 6
   8,133,000
 11,300,000

1144
Cắt hạ phân thuỳ 7
   8,133,000
 11,500,000

1145
Cắt hạ phân thuỳ 8
   8,133,000
 11,500,000

1146
Cắt hạ phân thuỳ 9
   8,133,000
 11,500,000

1147
Cắt nhiều hạ phân thuỳ
   8,133,000
 11,500,000

1148
Cắt đường mật ngoài gan
   4,399,000
 10,700,000

1149
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
   4,670,000
   8,570,000

1150
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ

   5,060,000

1151
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ

   5,060,000

1152
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
   1,756,000
   5,330,000

1153
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
   6,799,000
   7,490,000

1154
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi
   6,686,000
   7,490,000

1155
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực

   9,210,000

1156
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
   6,686,000
   7,490,000

1157
Phẫu thuật cắt u thành ngực
   1,965,000
   5,330,000

1158
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
   3,044,000
   9,210,000

1159
Cắt túi thừa thực quản cổ
   7,283,000
 10,000,000

1160
Cắt túi thừa thực quản ngực
   7,283,000
 10,100,000

1161
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
   5,441,000
 10,600,000

1162
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
   5,441,000
 10,600,000

1163
Cắt nối thực quản
   7,283,000
 10,100,000

1164
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
   7,283,000
 10,100,000

1165
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
   7,283,000
 10,100,000

1166
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
   7,283,000
 10,100,000

1167
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
   7,283,000
 10,100,000

1168
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
   7,283,000
 10,100,000

1169
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
   7,283,000
 10,100,000

1170
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
   7,283,000
 10,100,000

1171
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản
   7,548,000
 10,300,000

1172
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản
   7,548,000
 10,300,000

1173
Phẫu thuật Heller
   2,851,000
   6,120,000

1174
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ
   7,548,000
 10,600,000

1175
Phẫu thuật Newmann

   5,330,000

1176
Mở cơ môn vị

   5,830,000

1177
Tạo hình môn vị

   6,330,000

1178
Cắt u tá tràng
   2,561,000
   7,490,000

1179
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
 10,817,000
 12,700,000

1180
Cắt mạc nối lớn
   4,670,000
   5,810,000

1181
Cắt túi thừa đại tràng
   3,579,000
   6,210,000

1182
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
   4,670,000
   7,490,000

1183
Mở ngực thăm dò
   3,285,000
   5,760,000

1184
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa
   3,241,000
 11,000,000

1185
Cắt dạ dày hình chêm
   3,579,000
   6,940,000

1186
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
   1,242,000
   4,100,000

1187
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)

   7,490,000

1188
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
   7,266,000
   9,100,000

1189
Cắt lại dạ dày
   7,266,000
 10,900,000

1190
Thăm dò, sinh thiết gan
   2,514,000
   7,230,000

1191
Cắt gan phải
   8,133,000
   9,970,000

1192
Cắt gan trái
   8,133,000
   9,970,000

1193
Khâu vùi túi thừa tá tràng
   2,561,000
   8,070,000

1194
Tháo xoắn ruột non
   2,498,000
   8,080,000

1195
Cắt thuỳ gan trái
   8,133,000
   9,750,000

1196
Tháo lồng ruột non
   2,498,000
   8,080,000

1197
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
   3,579,000
   8,480,000

1198
Cắt ruột non hình chêm
   3,579,000
   6,320,000

1199
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
   4,629,000
   8,480,000

1200
Cắt bỏ u mạc nối lớn
   4,670,000
   8,410,000

1201
Cắt toàn bộ ruột non
   4,629,000
 10,300,000

1202
Cắt gan phải mở rộng
   8,133,000
   9,970,000

1203
Cắt gan trái mở rộng
   8,133,000
   9,970,000

1204
Cắt gan trung tâm
   8,133,000
   9,970,000

1205
Cắt gan nhỏ
   8,133,000
   9,750,000

1206
Cắt gan lớn
   8,133,000
   9,970,000

1207
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
   8,133,000
   9,210,000

1208
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)
   6,728,000
 11,300,000

1209
Các phẫu thuật cắt gan khác
   8,133,000
 12,100,000

1210
Tạo hình tĩnh mạch gan – chủ dưới
 14,645,000
 17,300,000

1211
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
   3,579,000
   9,210,000

1212
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)
   2,851,000
   6,990,000

1213
Cắt lọc nhu mô gan
   8,133,000
   9,750,000

1214
Cầm máu nhu mô gan
   5,273,000
   7,490,000

1215
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
   4,470,000
 10,800,000

1216
Lấy máu tụ bao gan
   5,273,000
   7,490,000

1217
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn
   4,470,000
 10,800,000

1218
Lấy hạch cuống gan
   3,817,000
   7,490,000

1219
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
   2,514,000
   6,990,000

1220
Làm hậu môn nhân tạo
   2,514,000
   6,150,000

1221
Lấy dị vật trực tràng
   3,579,000
   6,040,000

1222
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
   4,470,000
 10,800,000

1223
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn
   4,470,000
 10,800,000

1224
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
   4,470,000
 10,800,000

1225
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
   6,933,000
 10,300,000

1226
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
   2,498,000
   8,240,000

1227
Mở nhu mô gan lấy sỏi
   4,728,000
   9,210,000

1228
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
   3,579,000
   8,240,000

1229
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
   2,254,000
   5,410,000

1230
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
   4,399,000
   9,210,000

1231
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
   4,485,000
   7,930,000

1232
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
   2,562,000
   6,280,000

1233
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
   2,562,000
   4,780,000

1234
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
   2,562,000
   5,050,000

1235
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
   2,562,000
   6,280,000

1236
Cắt bỏ nang tụy
   4,485,000
   7,930,000

1237
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
   4,485,000
   7,930,000

1238
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
 10,817,000
 12,900,000

1239
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân
 10,817,000
 12,900,000

1240
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo
 10,817,000
 12,900,000

1241
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo
 10,817,000
 12,900,000

1242
Cắt tụy trung tâm
   4,485,000
   9,430,000

1243
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
   2,514,000
   8,620,000

1244
Cắt toàn bộ tụy
 10,817,000
 12,900,000

1245
Cắt một phần tuỵ
   4,485,000
   7,490,000

1246
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác
   4,485,000
   7,490,000

1247
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
   4,485,000
   7,930,000

1248
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
   1,898,000
   8,180,000

1249
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
   5,964,000
   9,210,000

1250
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
   2,664,000
   9,930,000

1251
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
   4,616,000
   6,510,000

1252
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
   5,273,000
   8,150,000

1253
Phẫu thuật Puestow – Gillesby
   4,485,000
   9,490,000

1254
Cắt chỏm nang gan
   2,851,000
   7,650,000

1255
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
   2,832,000
   8,200,000

1256
Mở thông túi mật
   1,965,000
   6,480,000

1257
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật

 10,600,000

1258
Cắt lách bán phần
   4,472,000
   6,770,000

1259
Khâu vết thương lách
   2,851,000
   6,770,000

1260
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
   2,851,000
   6,770,000

1261
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
   4,151,000
   8,230,000

1262
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ

   8,620,000

1263
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
   6,827,000
 10,600,000

1264
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
   4,399,000
 10,500,000

1265
Cắt nang ống mật chủ

   8,950,000

1266
Dẫn lưu nang tụy
   2,664,000
   8,650,000

1267
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
   4,485,000
 10,900,000

1268
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
   2,664,000
   9,080,000

1269
Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác

 11,300,000

1270
Các phẫu thuật lách khác

   7,830,000

1271
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
   3,258,000
   6,350,000

1272
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
   3,258,000
   6,350,000

1273
Bóc phúc mạc douglas
   4,670,000
   7,490,000

1274
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
   2,851,000
   8,160,000

1275
Bóc phúc mạc bên trái
   4,670,000
   7,490,000

1276
Bóc phúc mạc bên phải
   4,670,000
   7,490,000

1277
Bóc phúc mạc phủ tạng
   4,670,000
   9,490,000

1278
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
   4,670,000
   9,210,000

1279
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
   4,670,000
   9,490,000

1280
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
   4,670,000
   9,490,000

1281
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
   4,670,000
   9,210,000

1282
Lấy u sau phúc mạc
   5,712,000
   8,570,000

1283
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
   2,832,000
   7,460,000

1284
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
   3,579,000
   7,990,000

1285
Nạo vét hạch trung thất
   3,817,000
 10,900,000

1286
Nạo vét hạch D2
   3,817,000
 10,900,000

1287
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
   3,579,000
   7,560,000

1288
Mở dạ dày xử lý tổn thương
   3,579,000
   6,090,000

1289
Cắt túi thừa tá tràng
   2,561,000
   7,260,000

1290
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
   3,579,000
   8,240,000

1291
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
   4,293,000
   8,510,000

1292
Cắt ruột thừa đơn thuần
   2,561,000
   7,140,000

1293
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
   2,561,000
   7,860,000

1294
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
   2,498,000
   9,520,000

1295
Đóng rò trực tràng – âm đạo
   3,579,000
   8,090,000

1296
Đóng rò trực tràng – bàng quang
   3,579,000
   8,090,000

1297
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản
   3,579,000
   8,090,000

1298
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo
   3,579,000
   7,460,000

1299
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
   3,579,000
   8,090,000

1300
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung
   3,579,000
   8,090,000

1301
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
   2,562,000
   6,680,000

1302
Dẫn lưu áp xe gan
   2,832,000
   7,570,000

1303
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
   4,499,000
 10,400,000

1304
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
   2,664,000
   7,340,000

1305
Nối nang tụy với tá tràng
   2,664,000
   8,590,000

1306
Nối nang tụy với dạ dày
   2,664,000
   8,350,000

1307
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
   4,399,000
   8,580,000

1308
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
   4,399,000
 11,100,000

1309
Cắt lách bệnh lý
   4,472,000
   7,900,000

1310
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
   2,851,000
   6,720,000

1311
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
   2,851,000
   7,820,000

1312
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
   2,851,000
   9,270,000

1313
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
   2,851,000
   9,270,000

1314
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
   2,851,000
   9,270,000

1315
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
   3,258,000
   7,850,000

1316
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
   3,258,000
   7,850,000

1317
Lấy u phúc mạc
   4,670,000
   8,500,000

1318
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
     178,000
     300,000

1319
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
     257,000
     400,000

1320
Cắt chỉ khâu da
       32,900
       50,000

1321
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
       57,600
     150,000

1322
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
       82,400
     100,000

1323
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

   9,910,000

1324
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng
   2,428,000
 11,000,000

1325
Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt

 11,900,000

1326
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
   2,832,000
   5,580,000

1327
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
   4,629,000
   9,950,000

1328
Phẫu thuật điều trị teo ruột
   4,629,000
   9,950,000

1329
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
   4,293,000
   9,950,000

1330
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
   4,293,000
   9,950,000

1331
Nội soi nong đường mật, Oddi
   2,238,000
   5,600,000

1332
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị
   2,277,000
   6,090,000

1333
Cắt đoạn ruột non
   4,629,000
   9,410,000

1334
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
   2,562,000
   6,410,000

1335
Cắt bỏ trĩ vòng
   2,562,000
   8,090,000

1336
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
   2,562,000
   8,520,000

1337
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
   3,258,000
   7,630,000

1338
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
   3,258,000
   7,850,000

1339
Đặt stent đường mật, đường tuỵ
   1,885,000
   4,100,000

1340
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
   2,277,000
   3,000,000

1341
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm

     530,000

1342
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm
   1,002,000
   1,002,000

1343
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan
     558,000
     558,000

1344
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da
   3,616,000
   6,100,000

1345
Chọc áp xe gan qua siêu âm
     152,000
     530,000

1346
Chọc hút áp xe thành bụng
     186,000
     500,000

1347
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên

   7,600,000

1348
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột
   4,241,000
 10,400,000

1349
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn

   9,000,000

1350
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày – miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
   7,548,000
 11,700,000

1351
Chích rạch áp xe nhỏ
     186,000
     500,000

1352
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
     596,000
   1,240,000

1353
Dẫn lưu áp xe phổi
     596,000
   1,640,000

1354
Dẫn lưu áp xe phổi
     596,000
   1,640,000

1355
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng
   7,548,000
 10,100,000

1356
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản

 10,600,000

1357
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
   7,548,000
 10,600,000

1358
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản
   7,548,000
 10,100,000

1359
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
   7,548,000
 10,600,000

1360
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
   7,266,000
   9,490,000

1361
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
   2,514,000
   7,490,000

1362
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)
   4,293,000
   7,490,000

1363
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
   4,913,000
   7,490,000

1364
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
   3,579,000
   9,490,000

1365
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị)

   5,830,000

1366
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
   3,579,000
   7,490,000

1367
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
   2,498,000
   7,490,000

1368
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
   2,498,000
   7,490,000

1369
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
   4,293,000
   7,490,000

1370
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
   4,293,000
   7,490,000

1371
Phẫu thuật tắc ruột do giun
   3,579,000
   5,330,000

1372
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
   2,498,000
   7,330,000

1373
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
   2,498,000
   7,330,000

1374
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
   1,965,000
   5,330,000

1375
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
   2,944,000
   9,490,000

1376
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì

   9,490,000

1377
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
     137,000
   1,000,000

1378
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
   4,661,000
   8,860,000

1379
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
   4,661,000
   9,490,000

1380
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì

   9,490,000

1381
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
   6,933,000
   9,210,000

1382
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
   4,661,000
   9,490,000

1383
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng

   4,100,000

1384
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng

   3,500,000

1385
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
   2,844,000
   6,490,000

1386
Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn

   7,490,000

1387
Nong hậu môn dưới gây mê

     500,000

1388
Nong hậu môn không gây mê

   1,000,000

1389
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
   4,670,000
   9,210,000

1390
Cắt nang/polyp rốn
   1,242,000
   4,300,000

1391
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
   2,832,000
   7,330,000

1392
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
   4,670,000
   7,490,000

1393
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
   2,664,000
   6,100,000

1394
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ
   3,579,000
   9,490,000

1395
Lấy máu tụ tầng sinh môn
   2,248,000
   4,210,000

1396
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
   8,133,000
   9,490,000

1397
Cắt gan phải hoặc gan trái
   8,133,000
   9,210,000

1398
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
   8,133,000
   9,490,000

1399
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
   8,133,000
   9,490,000

1400
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
   2,832,000
   6,850,000

1401
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
   4,399,000
   7,490,000

1402
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
   8,133,000
   9,490,000

1403
Phẫu thuật sỏi trong gan
   4,699,000
   8,490,000

1404
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan
   4,699,000
   7,490,000

1405
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan
   8,133,000
   9,490,000

1406
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
   4,499,000
   7,490,000

1407
Dẫn lưu đường mật ra da
   2,664,000
   5,330,000

1408
Dẫn lưu nang ống mật chủ
   2,664,000
   4,100,000

1409
Đặt stent nang giả tuỵ
   1,885,000
   3,000,000

1410
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
   4,485,000
   7,930,000

1411
Cắt  gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin
   4,485,000
   7,490,000

1412
Khâu lách do chấn thương

   7,490,000

1413
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
       32,900
       50,000

1414
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
     112,000
     112,000

1415
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
       57,600
     150,000

1416
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
     179,000
     200,000

1417
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
     240,000
     250,000

1418
Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi

   9,490,000

1419
Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán

   7,490,000

1420
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết

   7,490,000

1421
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn

   9,490,000

1422
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản
   5,964,000
 10,600,000

1423
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng
   5,814,000
 15,100,000

1424
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột)
   5,090,000
   9,490,000

1425
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng
   4,241,000
   9,490,000

1426
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng
   4,241,000
   7,490,000

1427
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột

   9,490,000

1428
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su
   4,241,000
   9,490,000

1429
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
   4,241,000
   7,490,000

1430
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn
   3,680,000
   7,490,000

1431
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột
   4,464,000
   9,490,000

1432
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật
   4,464,000
   9,210,000

1433
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày

 15,100,000

1434
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
   3,241,000
   7,490,000

1435
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
   5,964,000
   9,490,000

1436
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
   4,241,000
   7,490,000

1437
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản
   5,814,000
 15,100,000

1438
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
   4,241,000
   9,490,000

1439
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng
   4,241,000
   9,490,000

1440
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao
   4,241,000
   7,490,000

1441
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)
   4,241,000
   7,490,000

1442
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn
   4,241,000
   7,490,000

1443
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng
   4,241,000
   7,490,000

1444
Phẫu thuật Miles qua nội soi
   3,316,000
   9,490,000

1445
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt
   4,241,000
   7,490,000

1446
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
   4,276,000
   8,330,000

1447
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị  sa trực tràng
   4,276,000
   7,330,000

1448
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín
   4,241,000
   9,490,000

1449
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
   4,241,000
   9,490,000

1450
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non
   4,241,000
   7,490,000

1451
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư
   4,913,000
 10,900,000

1452
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
   7,266,000
 12,900,000

1453
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư
   4,470,000
 12,900,000

1454
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
   4,913,000
 10,900,000

1455
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
   4,913,000
 13,100,000

1456
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

 10,800,000

1457
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
   4,470,000
 10,800,000

1458
Cắt đoạn ruột non do u
   4,629,000
   7,760,000

1459
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
   2,514,000
   5,760,000

1460
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại
   7,266,000
 10,900,000

1461
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non
   7,266,000
 10,900,000

1462
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
   2,832,000
   7,890,000

1463
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
   4,913,000
   9,100,000

1464
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày
   4,913,000
   9,100,000

1465
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
   3,579,000
   6,040,000

1466
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
   4,293,000
   8,480,000

1467
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
   3,579,000
   6,080,000

1468
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
   2,498,000
   6,080,000

1469
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
   4,293,000
   8,240,000

1470
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
   2,514,000
   6,100,000

1471
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
   2,514,000
   4,810,000

1472
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
   4,629,000
   8,480,000

1473
Cắt lại đại tràng
   4,470,000
 10,700,000

1474
Cắt đoạn đại tràng
   4,470,000
   9,050,000

1475
Đóng hậu môn nhân tạo
   4,293,000
   8,320,000

1476
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
   4,470,000
   9,050,000

1477
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì

   7,660,000

1478
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
   2,562,000
   5,290,000

1479
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
   2,562,000
   5,040,000

1480
Phẫu thuật trĩ độ 3
   2,562,000
   5,290,000

1481
Phẫu thuật trĩ độ 1V
   2,562,000
   5,290,000

1482
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
   2,562,000
   5,960,000

1483
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
   2,562,000
   5,490,000

1484
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
   2,562,000
   4,790,000

1485
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
   2,562,000
   5,290,000

1486
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
   3,258,000
   8,220,000

1487
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
   4,670,000
   8,410,000

1488
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
   4,670,000
   8,410,000

1489
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần

   5,720,000

1490
Cắt hạ phân thùy gan
   8,133,000
 11,000,000

1491
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan – hỗng tràng
   4,399,000
   8,770,000

1492
Nối ống mật chủ – tá tràng
   4,399,000
   8,770,000

1493
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
   4,699,000
 10,500,000

1494
Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
   4,499,000
   8,620,000

1495
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan
   4,699,000
   8,420,000

1496
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan
   8,133,000
 11,000,000

1497
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
   6,827,000
 10,800,000

1498
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu

   8,620,000

1499
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
   4,399,000
   8,950,000

1500
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da

   6,850,000

1501
Nối túi mật – hỗng tràng
   4,399,000
   6,310,000

1502
Dẫn lưu túi mật
   2,664,000
   7,250,000

1503
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung – hỗng tràng
   4,399,000
 11,300,000

1504
Nối ống tuỵ-hỗng tràng
   4,399,000
   8,540,000

1505
Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…
   4,472,000
   8,490,000

1506
Cắt đuôi tuỵ
   4,485,000
   8,940,000

1507
Dẫn lưu áp xe tụy
   2,832,000
   6,490,000

1508
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
   2,664,000
   7,580,000

1509
Cắt lách bán phần do chấn thương
   4,472,000
   8,550,000

1510
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
   4,472,000
   8,550,000

1511
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên

   7,790,000

1512
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu

   8,300,000

1513
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ
   5,648,000
 11,000,000

1514
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
   3,316,000
   7,980,000

1515
Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ

 10,600,000

1516
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin

 10,600,000

1517
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan
   3,316,000
   5,590,000

1518
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
   5,090,000
 11,300,000

1519
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư
   3,316,000
 11,000,000

1520
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
   4,241,000
 10,600,000

1521
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
   4,241,000
   8,650,000

1522
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái
   4,241,000
   8,650,000

1523
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
   3,680,000
   9,580,000

1524
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay
   4,241,000
   9,050,000

1525
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy
   4,241,000
   8,650,000

1526
Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp

   8,650,000

1527
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông  điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
   4,241,000
   8,650,000

1528
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng

   7,870,000

1529
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
   4,241,000
   8,130,000

1530
Cắt lại dạ dày do ung thư
   7,266,000
 12,600,000

1531
Cắt đoạn trực tràng do ung thư
   6,933,000
   9,410,000

1532
Cắt lách do u, ung thư,
   4,472,000
   9,400,000

1533
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành

   9,270,000

1534
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược

   9,270,000

1535
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
   2,514,000
   6,090,000

1536
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
   4,629,000
   7,370,000

1537
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
   4,289,000
   7,140,000

1538
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
   2,832,000
   7,050,000

1539
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
   2,562,000
   6,060,000

1540
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
   2,562,000
   6,490,000

1541
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên

   5,780,000

1542
Cắt cơ tròn trong
   2,562,000
   5,730,000

1543
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
   4,289,000
   7,370,000

1544
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
   4,293,000
   8,510,000

1545
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
   3,258,000
   7,590,000

1546
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
     807,000
   2,510,000

1547
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
   4,499,000
 10,600,000

1548
Nối ống mật chủ – hỗng tràng
   4,399,000
   8,360,000

1549
Phẫu thuật Fray
   4,485,000
 10,600,000

1550
Nối nang tụy – dạ dày
   2,664,000
   8,350,000

1551
Nối nang tụy – hỗng tràng
   4,399,000
   8,590,000

1552
Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ

   6,290,000

1553
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
   3,816,000
   9,760,000

1554
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống
   5,090,000
 10,100,000

1555
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
     134,000
     300,000

1556
Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM

   1,210,000

1557
Đặt ống thông hậu môn
       82,100
     160,000

1558
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
   1,885,000
   1,885,000

1559
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy
   2,678,000
   5,430,000

1560
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
     728,000
   2,200,000

1561
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
     728,000
   2,200,000

1562
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng
   2,277,000
   2,277,000

1563
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày
     728,000
   2,200,000

1564
Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày
     823,000
     823,000

1565
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu
     728,000
   2,200,000

1566
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
     294,000
     294,000

1567
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ
     243,000
   1,810,000

1568
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng
   2,678,000
   5,430,000

1569
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật
   2,678,000
   5,430,000

1570
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)
     823,000
     823,000

1571
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)
     823,000
     823,000

1572
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
   2,897,000
   2,897,000

1573
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP)
   2,678,000
   5,430,000

1574
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi
   2,678,000
   5,430,000

1575
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu
     728,000
   2,200,000

1576
Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
   3,928,000
   4,000,000

1577
Nội soi ổ bụng
     825,000
     960,000

1578
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
     982,000
     982,000

1579
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
   1,696,000
   1,696,000

1580
Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
     728,000
   4,000,000

1581
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater
   2,678,000
   5,430,000

1582
Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da
   1,885,000
   1,885,000

1583
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM
   1,885,000
   1,885,000

1584
Đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

   1,210,000

1585
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày
   2,697,000
   4,340,000

1586
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
   3,345,000
   8,660,000

1587
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
   4,166,000
   8,160,000

1588
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
   2,772,000
   7,660,000

1589
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân
   4,166,000
   8,160,000

1590
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
   4,166,000
   8,380,000

1591
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
   4,166,000
   8,160,000

1592
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
   3,345,000
   8,660,000

1593
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
     231,000
     500,000

1594
Cắt u tuyến Tùng

   9,210,000

1595
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp
   3,345,000
   5,050,000

1596
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
   3,345,000
   8,660,000

1597
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
   4,166,000
   8,160,000

1598
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow
   4,166,000
   8,160,000

1599
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
   3,345,000
   8,880,000

1600
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
   4,166,000
 11,000,000

1601
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
   5,485,000
 10,200,000

1602
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
   5,485,000
 10,500,000

1603
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
   4,166,000
   8,380,000

1604
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
   4,166,000
   8,380,000

1605
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
   4,166,000
 10,000,000

1606
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật
   3,817,000
   8,110,000

1607
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
   2,238,000
   6,100,000

1608
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.
   2,678,000
   2,678,000

1609
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ
   2,428,000
   6,100,000

1610
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ
   2,678,000
   4,460,000

1611
Nong hẹp thực quản,  tâm vị  qua nội soi
   2,277,000
   6,090,000

1612
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
   3,928,000
   6,170,000

1613
Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng

   4,330,000

1614
Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng

   4,330,000

1615
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
     825,000
     960,000

1616
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
     982,000
     982,000

1617
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
   9,564,000
 12,300,000

1618
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
   2,564,000
   6,920,000

1619
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
   3,093,000
   8,180,000

1620
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
   1,456,000
   5,760,000

1621
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
   4,166,000
   8,160,000

1622
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
   4,166,000
   7,550,000

1623
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1624
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
   4,151,000
   9,950,000

1625
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
   4,166,000
   9,660,000

1626
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
   2,167,000
   8,150,000

1627
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
   3,093,000
   8,900,000

1628
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
   3,093,000
   9,760,000

1629
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
   3,816,000
 10,000,000

1630
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
   4,166,000
   8,160,000

1631
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
   4,166,000
   8,160,000

1632
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
   4,241,000
   8,650,000

1633
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1634
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1635
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
   2,498,000
   8,150,000

1636
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
   2,564,000
   7,640,000

1637
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
   2,896,000
   6,920,000

1638
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
   4,241,000
   9,650,000

1639
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
   4,241,000
   9,940,000

1640
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi
   8,288,000
 10,700,000

1641
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
   4,241,000
   8,650,000

1642
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang
   4,241,000
   9,510,000

1643
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1644
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
   2,167,000
   8,230,000

1645
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
   4,241,000
   6,950,000

1646
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
   4,241,000
   9,350,000

1647
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
   4,166,000
   8,160,000

1648
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
   4,241,000
   8,480,000

1649
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
   4,241,000
   8,650,000

1650
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1651
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1652
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1653
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
   2,167,000
   8,150,000

1654
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
   3,680,000
   9,580,000

1655
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
   2,167,000
   7,920,000

1656
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
   1,456,000
   5,760,000

1657
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
   5,788,000
   8,730,000

1658
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
   5,788,000
   9,240,000

1659
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
   5,010,000
   8,730,000

1660
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)
   9,982,000
 14,000,000

1661
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
   2,896,000
   7,800,000

1662
Phẫu thuật nội soi cắt lách
   4,390,000
   9,000,000

1663
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
   2,167,000
   7,760,000

1664
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
   5,772,000
   9,110,000

1665
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
   5,772,000
   9,330,000

1666
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
   4,241,000
 10,200,000

1667
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
   2,664,000
   9,280,000

1668
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách

   9,450,000

1669
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách

   9,450,000

1670
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh
   5,964,000
 11,000,000

1671
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
   4,241,000
   9,940,000

1672
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
   4,241,000
   9,350,000

1673
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
   5,648,000
 11,300,000

1674
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
   5,648,000
 11,300,000

1675
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
   5,648,000
 11,300,000

1676
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng
   4,464,000
 10,700,000

1677
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
   4,464,000
 10,700,000

1678
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
   4,166,000
   8,160,000

1679
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
   4,166,000
   8,160,000

1680
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
   4,166,000
   8,160,000

1681
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
   4,166,000
   8,160,000

1682
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
   4,166,000
   8,160,000

1683
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
   4,166,000
   9,920,000

1684
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
   4,166,000
   8,160,000

1685
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
   4,166,000
   8,380,000

1686
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
   4,166,000
   8,380,000

1687
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
   4,166,000
   7,550,000

1688
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
   4,166,000
   7,770,000

1689
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
   4,166,000
   7,770,000

1690
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
   4,166,000
   9,660,000

1691
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
   7,652,000
 10,300,000

1692
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
   7,652,000
 10,500,000

1693
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
   4,166,000
   8,160,000

1694
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
   4,166,000
   8,160,000

1695
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
   4,166,000
   9,660,000

1696
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
   7,652,000
 10,300,000

1697
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
   4,166,000
 10,500,000

1698
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
   4,166,000
 10,500,000

1699
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
   7,652,000
 10,500,000

1700
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư
   7,652,000
 10,500,000

1701
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi
   8,288,000
 10,700,000

1702
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch
   8,288,000
 10,700,000

1703
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng
   4,241,000
   9,510,000

1704
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
   4,241,000
   9,510,000

1705
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
   2,167,000
   8,130,000

1706
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
   4,241,000
 10,400,000

1707
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non
   4,241,000
   9,510,000

1708
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1709
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
   3,316,000
 10,700,000

1710
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
   4,241,000
   8,650,000

1711
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
   4,241,000
   8,650,000

1712
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1713
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
   4,241,000
 10,400,000

1714
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng
   4,241,000
   9,510,000

1715
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
   3,316,000
 10,700,000

1716
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
   4,276,000
   8,030,000

1717
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
   4,276,000
   8,030,000

1718
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
   4,276,000
   8,030,000

1719
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
   4,276,000
   8,030,000

1720
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
   5,648,000
 10,700,000

1721
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
   5,648,000
 10,700,000

1722
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
   5,648,000
 10,700,000

1723
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
   5,648,000
 10,700,000

1724
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
   5,648,000
 10,700,000

1725
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
   5,648,000
 11,000,000

1726
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
   5,648,000
 11,000,000

1727
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
   5,648,000
 10,700,000

1728
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
   5,648,000
 10,700,000

1729
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
   5,648,000
 10,700,000

1730
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
   5,648,000
 10,700,000

1731
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
   5,648,000
 11,000,000

1732
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
   5,648,000
 10,700,000

1733
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
   5,648,000
 10,700,000

1734
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
   5,648,000
 10,700,000

1735
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
   5,648,000
 10,700,000

1736
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
   5,648,000
 10,700,000

1737
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
   5,648,000
 10,700,000

1738
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
   3,316,000
 11,200,000

1739
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng
   3,816,000
 11,200,000

1740
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
   3,816,000
 10,900,000

1741
Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng
   3,093,000
   9,510,000

1742
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
   3,316,000
 11,200,000

1743
PTNS cắt nang đường mật
   3,316,000
 10,500,000

1744
Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng
   3,093,000
 10,800,000

1745
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
   4,241,000
   9,580,000

1746
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
   2,167,000
   8,580,000

1747
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
   2,167,000
   7,910,000

1748
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
   2,167,000
   8,220,000

1749
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
   1,456,000
   5,760,000

1750
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
   3,680,000
   7,490,000

1751
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
   5,010,000
   7,490,000

1752
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực
   5,788,000
   7,490,000

1753
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
   3,718,000
   9,210,000

1754
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
   6,799,000
   9,490,000

1755
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi
   5,788,000
   7,490,000

1756
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
   6,544,000
   9,210,000

1757
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
   5,010,000
   9,240,000

1758
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
   5,010,000
   7,490,000

1759
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (

Source:
Category: