Thông tin thuật ngữ acknowledgement tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
acknowledgement
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ acknowledgement
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc:
Định nghĩa – Khái niệm
acknowledgement tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acknowledgement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acknowledgement tiếng Anh nghĩa là gì.
acknowledgement /ək’nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək’nɔliʤmənt/
* danh từ
– sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one’s fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
– vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone’s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
– sự báo cho biết đã nhận được (thư…)
=to have no acknowledgment of one’s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Xem thêm:
Thuật ngữ liên quan tới acknowledgement
Xem thêm:
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acknowledgement trong tiếng Anh
acknowledgement có nghĩa là: acknowledgement /ək’nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək’nɔliʤmənt/* danh từ- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận=an acknowledgment of one’s fault+ sự nhận lỗi=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp=in acknowledgment of someone’s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai- sự báo cho biết đã nhận được (thư…)=to have no acknowledgment of one’s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Đây là cách dùng acknowledgement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acknowledgement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
acknowledgement /ək’nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək’nɔliʤmənt/* danh từ- sự nhận tiếng Anh là gì?
sự công nhận tiếng Anh là gì?
sự thừa nhận=an acknowledgment of one’s fault+ sự nhận lỗi=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ- vật đền đáp tiếng Anh là gì?
vật tạ ơn tiếng Anh là gì?
sự đền đáp=in acknowledgment of someone’s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai- sự báo cho biết đã nhận được (thư…)=to have no acknowledgment of one’s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Source:
Category: