Thông tin thuật ngữ accepted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
accepted
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ accepted
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc:
Định nghĩa – Khái niệm
accepted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accepted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accepted tiếng Anh nghĩa là gì.
accepted /ək’septid/
* tính từ
– đã được thừa nhận, đã được công nhậnaccepted
– được công nhận, được thừa nhậnaccept /ək’sept/* ngoại động từ
– nhận, chấp nhận, chấp thuận
=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị
=to accept a present+ nhận một món quà
=to accept an invitation+ nhận lời mời
– thừa nhận
=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật
– đảm nhận (công việc…)
– (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu…)accept
– nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
Xem thêm:
Thuật ngữ liên quan tới accepted
Xem thêm:
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accepted trong tiếng Anh
accepted có nghĩa là: accepted /ək’septid/* tính từ- đã được thừa nhận, đã được công nhậnaccepted- được công nhận, được thừa nhậnaccept /ək’sept/* ngoại động từ- nhận, chấp nhận, chấp thuận=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị=to accept a present+ nhận một món quà=to accept an invitation+ nhận lời mời- thừa nhận=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật- đảm nhận (công việc…)- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu…)accept- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
Đây là cách dùng accepted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accepted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
accepted /ək’septid/* tính từ- đã được thừa nhận tiếng Anh là gì?
đã được công nhậnaccepted- được công nhận tiếng Anh là gì?
được thừa nhậnaccept /ək’sept/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì?
chấp nhận tiếng Anh là gì?
chấp thuận=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị=to accept a present+ nhận một món quà=to accept an invitation+ nhận lời mời- thừa nhận=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật- đảm nhận (công việc…)- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về tiếng Anh là gì?
nhận thanh toán (hoá đơn tiếng Anh là gì?
hối phiếu…)accept- nhận tiếng Anh là gì?
chấp nhận tiếng Anh là gì?
thừa nhận tiếng Anh là gì?
không bác bỏ
Source:
Category: