Academic là gì

Bạn đang xem:

1. Cách phát âm từ Academic2. Nghĩa của từ Academic2. 1. Tính từ2. 2. Danh từ3. Ví dụ sử dụng từ Academic trong câu3. 1. Tính từ3. 2. Danh từ4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Academic4. 1. Đồng nghĩa với Academic4. 2. Trái nghĩa với Academic
Không chỉ giúp bạn biết Academic có nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết đượcc cách phát âm và sử dụng từ Academic sao cho đúng qua các ví dụ…Cùng tham khảo:

Cách phát âm từ Academic

UK: æk.əˈdem.ɪkUS: æk.əˈdem.ɪk

Nghĩa của từ Academic

Tính từ

1. (Thuộc) Học viện; (thuộc) trường đại học.2. (Thuộc) Viện hàn lâm.3. Có tính chất học thuật.an academic debate — một cuộc tranh luận có tính chất học thuật4. Lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế.an academic question — một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế5. (Văn nghệ) Kinh viện.academic painting — hội hoạ kinh viện6. (Thuộc) Trường phái triết học Pla-ton.

Xem thêm:

Danh từ

1. Hội viên học viện.2. Viện sĩ.3. Người quá nệ kinh viện.4. (Số nhiều) Lập luận hoàn toàn lý thuyết.5. (Số nhiều) Mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh).Bổ sungAcademic yearNăm họcnon-academicphi học thuậtAcademic EnglishHọc tiếng AnhAcademic IELTSIELTS học thuật

Ví dụ sử dụng từ Academic trong câu

Tính từ

She received awards for her academic achievements.I spent my academic career at one school.The board set tough academic standards for graduation.He was offered a teaching job and decided to return to academic life.His interest in sailing is purely academic. He’s not a sailor himselfHe’s not very academic, but he’s good with his hands.

Danh từ

The book appeals to academics and to the general public.He only cares about sports. He has no interest in academics.

Xem thêm:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Academic

Đồng nghĩa với Academic

educationalintellectualscholarlyscholastic

Trái nghĩa với Academic

nonacademicnoneducationalunacademicunscholarlyTrên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Academic tiếng Việt là gì và các ví dụ, danh sách các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn môn tiếng Anh.Thanh Long (Tổng hợp)
Alternatively là gì? và các ví dụ sử dụng từ alternatively trong câuForeign nghĩa là gì? và các ví dụ dùng từ Foreign trong tiếng AnhCách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh, cách viết tắt dễ nhớIn most families, conflict is more likely to be about Clothing, music Đọc hiểuThe Montessori method of educating children Đọc hiểu
Giải bài tập
Môn VănMôn AnhMôn ToánMôn HóaPhân tích Việt Bắc
Luyện thi THPT 2021
Đề thi thử THPT Quốc gia 2021Đề thi thử THPT Quốc gia môn ToánĐề thi thử THPT Quốc gia môn VănĐề thi thử THPT Quốc gia môn Anh

Chuyên mục:

Giải thích chi tiết nghĩa của từ Academic tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với academic trong tiếng Anh.Bạn đang xem: Academic là gì 1. Cách phát âm từ Academic2. Nghĩa của từ Academic2. 1. Tính từ2. 2. Danh từ3. Ví dụ sử dụng từ Academic trong câu3. 1. Tính từ3. 2. Danh từ4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Academic4. 1. Đồng nghĩa với Academic4. 2. Trái nghĩa với AcademicKhông chỉ giúp bạn biếtmà bài viết này sẽ gúp bạn biết đượcc cách phát âm và sử dụng từ Academic sao cho đúng qua các ví dụ…Cùng tham khảo:UK: æk.əˈdem.ɪkUS: æk.əˈdem.ɪk1. (Thuộc) Học viện; (thuộc) trường đại học.2. (Thuộc) Viện hàn lâm.3. Có tính chất học thuật.an academic debate — một cuộc tranh luận có tính chất học thuật4. Lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế.an academic question — một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế5. (Văn nghệ) Kinh viện.academic painting — hội hoạ kinh viện6. (Thuộc) Trường phái triết học Pla-ton.Xem thêm: Leverage Là Gì – Leverage / đầu Cơ Vay Nợ 1. Hội viên học viện.2. Viện sĩ.3. Người quá nệ kinh viện.4. (Số nhiều) Lập luận hoàn toàn lý thuyết.5. (Số nhiều) Mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh).She received awards for her academic achievements.I spent my academic career at one school.The board set tough academic standards for graduation.He was offered a teaching job and decided to return to academic life.His interest in sailing is purely academic. He’s not a sailor himselfHe’s not very academic, but he’s good with his hands.The book appeals to academics and to the general public.He only cares about sports. He has no interest in academics.Xem thêm: Quản Trị Nguồn Nhân Lực Là Gì, Quản Lý Nguồn Nhân Lực Có Nghĩa Là Gì educationalintellectualscholarlyscholasticnonacademicnoneducationalunacademicunscholarlyTrên đây chúng tôi đã biên soạn giải thíchvà các ví dụ, danh sách các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn môn tiếng Anh.(Tổng hợp)Alternatively là gì? và các ví dụ sử dụng từ alternatively trong câuForeign nghĩa là gì? và các ví dụ dùng từ Foreign trong tiếng AnhCách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh, cách viết tắt dễ nhớIn most families, conflict is more likely to be about Clothing, music Đọc hiểuThe Montessori method of educating children Đọc hiểuGiải bài tậpMôn VănMôn AnhMôn ToánMôn HóaPhân tích Việt BắcLuyện thi THPT 2021Đề thi thử THPT Quốc gia 2021Đề thi thử THPT Quốc gia môn ToánĐề thi thử THPT Quốc gia môn VănĐề thi thử THPT Quốc gia môn AnhChuyên mục: Hỏi Đáp

Xem thêm:

Source:
Category: