Thông tin thuật ngữ shave tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
shave
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ shave
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc:
Định nghĩa – Khái niệm
shave tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shave trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shave tiếng Anh nghĩa là gì.
shave /ʃeiv/
* danh từ
– sự cạo râu, sự cạo mặt
=to have a shave+ cạo râu, cạo mặt
– dao bào (gỗ…)
– sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
=to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
– sự đánh lừa, sựa lừa bịp* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
– cạo (râu, mặt)
– bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
– đi lướt sát (không chạm)
=to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác
– hút, suýt
=to shave death+ hút chết* nội động từ
– cạo râu, cạo mặt
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Xem thêm:
Thuật ngữ liên quan tới shave
Xem thêm:
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shave trong tiếng Anh
shave có nghĩa là: shave /ʃeiv/* danh từ- sự cạo râu, sự cạo mặt=to have a shave+ cạo râu, cạo mặt- dao bào (gỗ…)- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)=to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết- sự đánh lừa, sựa lừa bịp* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)- cạo (râu, mặt)- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)- đi lướt sát (không chạm)=to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác- hút, suýt=to shave death+ hút chết* nội động từ- cạo râu, cạo mặt- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Đây là cách dùng shave tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shave tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shave /ʃeiv/* danh từ- sự cạo râu tiếng Anh là gì?
sự cạo mặt=to have a shave+ cạo râu tiếng Anh là gì?
cạo mặt- dao bào (gỗ…)- sự đi sát gần tiếng Anh là gì?
sự suýt bị (tai nạn)=to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy tiếng Anh là gì?
tí nữa thì chết- sự đánh lừa tiếng Anh là gì?
sựa lừa bịp* ngoại động từ (shaved tiếng Anh là gì?
shaved tiếng Anh là gì?
shaven)- cạo (râu tiếng Anh là gì?
mặt)- bào sơ qua (gỗ) tiếng Anh là gì?
cắt sát (cỏ)- đi lướt sát (không chạm)=to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác- hút tiếng Anh là gì?
suýt=to shave death+ hút chết* nội động từ- cạo râu tiếng Anh là gì?
cạo mặt- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) khó mặc cả tiếng Anh là gì?
khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Source:
Category: