Thông tin thuật ngữ sheets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sheets
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ sheets
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc:
Định nghĩa – Khái niệm
sheets tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sheets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sheets tiếng Anh nghĩa là gì.
sheet /ʃi:t/
* danh từ
– khăn trải giường
=to get between the sheets+ đi ngủ
– lá, tấm, phiến, tờ
=a sheet of iron+ một tấm sắt
=loose sheet+ giấy rời
– tờ báo
– dải
=a sheet of ice+ một dải băng
– (địa lý,địa chất) vỉa
– (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
– (thơ ca) buồm
!to be a sheet in the wind
– (từ lóng) ngà ngà say
!to be three sheets in the wind
– (từ lóng) say bí tỉ, say khướt* ngoại động từ
– đậy, phủ, trùm kín
=to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt
=the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố
– kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
=sheeted rain+ mưa như đổ nước
– (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
!to sheet home
– buộc căng dây lèo buồmsheet
– tầng; tờ
– s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
– s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
– prrincipal s. tờ chính
– vortex s. (cơ học) lớp xoáy
Xem thêm:
Thuật ngữ liên quan tới sheets
Xem thêm:
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sheets trong tiếng Anh
sheets có nghĩa là: sheet /ʃi:t/* danh từ- khăn trải giường=to get between the sheets+ đi ngủ- lá, tấm, phiến, tờ=a sheet of iron+ một tấm sắt=loose sheet+ giấy rời- tờ báo- dải=a sheet of ice+ một dải băng- (địa lý,địa chất) vỉa- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)- (thơ ca) buồm!to be a sheet in the wind- (từ lóng) ngà ngà say!to be three sheets in the wind- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt* ngoại động từ- đậy, phủ, trùm kín=to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt=the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố- kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến=sheeted rain+ mưa như đổ nước- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo!to sheet home- buộc căng dây lèo buồmsheet- tầng; tờ- s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid- s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman- prrincipal s. tờ chính- vortex s. (cơ học) lớp xoáy
Đây là cách dùng sheets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sheets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sheet /ʃi:t/* danh từ- khăn trải giường=to get between the sheets+ đi ngủ- lá tiếng Anh là gì?
tấm tiếng Anh là gì?
phiến tiếng Anh là gì?
tờ=a sheet of iron+ một tấm sắt=loose sheet+ giấy rời- tờ báo- dải=a sheet of ice+ một dải băng- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) vỉa- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)- (thơ ca) buồm!to be a sheet in the wind- (từ lóng) ngà ngà say!to be three sheets in the wind- (từ lóng) say bí tỉ tiếng Anh là gì?
say khướt* ngoại động từ- đậy tiếng Anh là gì?
phủ tiếng Anh là gì?
trùm kín=to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt=the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố- kết lại thành tấm tiếng Anh là gì?
hợp lại thành phiến=sheeted rain+ mưa như đổ nước- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo!to sheet home- buộc căng dây lèo buồmsheet- tầng tiếng Anh là gì?
tờ- s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid- s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman- prrincipal s. tờ chính- vortex s. (cơ học) lớp xoáy
Source:
Category: